Bâng khuâng
Ta còn thấy bóng kẻ thơ ngây,
Xe chồn gối mỏi trở về đây,
Trên đường hiu quạnh khách đau mỏi,
Chán nản hung hăng nện gót giày;
Ngàn liễu xanh xanh con cò trắng,
Lạnh lẽo xa vời ủ rũ bay.
Ta còn thấy bóng kẻ thơ ngây,
Rẽ lau vạch suối tới am mây,
Nắng trần chan chát, lòng trần héo,
Mịt mù dặm cát một chòm cây,
Dừng lại đây bóng im cửa Phật,
Dừng lại trong làn khói biếc bay,
Dừng lại đây là nơi hiu quạnh,
Là nơi nghe thấy tiếng cỏ cây,
Là nơi quên những mùi trần sự,
Là nơi quên những nỗi chua cay.
Nghe thấy tiếng ngọt ngào cõi Phật,
Rũ bụi trần, chàng dừng lại ngay
Trước Phật đài, chàng lâm râm nguyện
“Tình xưa theo gửi, nước, trời, mây!”
Một hôm thiền định dưới gốc mai
Bỗng thấy lòng vơi chốc lại đầy,
Thẫn thờ tay lần tràng chuỗi hạt
Mà như lần những hạt chua cay…
Vì vừa nghe tiếng chuông chùa nện
Lạnh lùng từng tiếng não bên tai,
Lạnh lùng như người trong cung Quảng,
Bâng khuâng chợt nhớ cảnh trần ai.
*
Bâng Khuâng – Hành Trình Giữa Trần Thế Và Cõi Thiền
Có những nỗi buồn không thể gọi tên, có những tâm trạng hoang mang giữa những ranh giới mơ hồ của đời sống. Bâng khuâng của Lưu Trọng Lư là một bài thơ như thế – một cuộc hành trình nội tâm đầy dằn vặt, giữa chán chường thế tục và khát khao tìm về sự tĩnh lặng nơi cõi Phật.
Ngay từ những dòng đầu tiên, hình ảnh một con người lữ hành mệt mỏi hiện lên rõ nét: “Ta còn thấy bóng kẻ thơ ngây, / Xe chồn gối mỏi trở về đây”. Người lữ khách ấy không chỉ là một kẻ đang bước đi trên con đường dài, mà còn là một tâm hồn đã trải qua quá nhiều vấp ngã, mệt nhoài giữa dòng đời. Dáng điệu “hung hăng nện gót giày” vừa thể hiện sự chán nản, vừa ẩn chứa nỗi đau của một kẻ đã từng kỳ vọng, từng tin yêu nhưng rồi lại thất vọng vì những gì mình gặp phải. Trên con đường ấy, cảnh vật cũng nhuốm màu cô liêu: “Ngàn liễu xanh xanh con cò trắng, / Lạnh lẽo xa vời ủ rũ bay”. Cảnh sắc tưởng chừng nhẹ nhàng nhưng lại gợi lên nỗi buồn xa vắng, như chính lòng người đang trôi dạt vô định.
Nhưng rồi, bước chân ấy dừng lại trước cửa Phật. “Dừng lại đây bóng im cửa Phật, / Dừng lại trong làn khói biếc bay” – một chốn an yên, nơi mà người lữ hành mong mỏi sẽ tìm thấy sự tĩnh tại, quên đi hết những xô bồ, những nỗi chua cay của nhân thế. Hình ảnh “làn khói biếc” bảng lảng, hư ảo như chính giấc mộng về sự giải thoát. Chàng nguyện cầu, “Tình xưa theo gửi, nước, trời, mây” – một lời gửi gắm, một sự dứt bỏ những tình cảm cũ để hòa vào cái bao la vô tận của đất trời.
Nhưng liệu con người có thể hoàn toàn buông bỏ được không? Thiền định dưới gốc mai, tưởng chừng như đã an yên, nhưng rồi “Bỗng thấy lòng vơi chốc lại đầy”. Một câu thơ ngắn mà diễn tả trọn vẹn bản chất của tâm con người – lòng không thể mãi vơi, cũng như không thể mãi đầy, những trăn trở cứ thế mà trồi lên, lắng xuống. Tay lần chuỗi hạt, nhưng “Mà như lần những hạt chua cay”, bao kỷ niệm, bao nỗi đau lại ùa về, chẳng dễ dàng buông bỏ như chàng từng nghĩ.
Và rồi, tiếng chuông chùa vang lên: “Lạnh lùng từng tiếng não bên tai”. Tiếng chuông ấy lẽ ra phải là tiếng thức tỉnh, là tiếng xua đi phiền não, nhưng với chàng, nó lại như một hồi chuông nhắc nhở về nhân gian, về những xúc cảm mà chàng ngỡ đã chôn vùi. “Bâng khuâng chợt nhớ cảnh trần ai” – cõi thiền không hẳn là nơi giải thoát, mà đôi khi lại trở thành một tấm gương phản chiếu nỗi lòng.
Bài thơ Bâng khuâng không chỉ là câu chuyện của riêng một người, mà là tâm trạng chung của những ai từng trải qua những khổ đau, từng muốn trốn chạy khỏi trần thế nhưng rồi lại nhận ra rằng chính mình vẫn còn vướng bận quá nhiều. Lưu Trọng Lư, bằng những vần thơ đầy nhạc điệu và chiều sâu, đã khắc họa một hành trình tâm linh, nơi con người dù đi xa đến đâu cũng không thể trốn tránh chính lòng mình. Bâng khuâng – là nỗi niềm của tất cả chúng ta, những kẻ vẫn còn nặng lòng với trần gian.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.