Cảm nhận bài thơ: Giếng Trọng Thuỷ – Nguyễn Nhược Pháp

Giếng Trọng Thuỷ

Đêm khuya, gió lốc, mây đen vần,
Cỏ lướt gieo mình vực giếng thâm;
Trọng Thủy nằm trên làn nước sủi.
Tiếng mõ cầm canh xa âm thầm.

Phơn phớt hồn ma đóm lập lòe.
Cú rúc. Đàn dơi bay tứ bề.
Răng rắc kêu như tiếng xương đập,
Gió rền, quỷ khóc, lay cành tre.

Nhấp nhoáng xiên trời chớp tóe xanh,
Gầm ran sấm chuyển, mây bùng phanh.
Mưa đâp. Tù và rên văng vẳng
Hiệu lính tuần kêu trên mặt thành.


1-1933

*

Giếng Trọng Thủy – Vực sâu của tội lỗi và tuyệt vọng

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, Nguyễn Nhược Pháp không chỉ nổi tiếng với những vần thơ nhẹ nhàng, tinh tế mà còn có những bài thơ mang màu sắc u uẩn, đầy ám ảnh. Giếng Trọng Thủy là một trong số đó một khúc bi ca trầm lặng về nỗi dằn vặt của con người giữa đêm giông bão, nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết trở nên mong manh đến đáng sợ.

Giếng sâu – vực thẳm của số phận

Bài thơ mở ra trong khung cảnh đầy rợn ngợp, khi thiên nhiên cũng đồng cảm với bi kịch của Trọng Thủy:

“Đêm khuya, gió lốc, mây đen vần,
Cỏ lướt gieo mình vực giếng thâm;
Trọng Thủy nằm trên làn nước sủi.
Tiếng mõ cầm canh xa âm thầm.”

Giếng nước – nơi vốn tượng trưng cho sự trong lành, cho nguồn sống – nay trở thành vực sâu của tội lỗi và tuyệt vọng. Trọng Thủy, sau khi đánh mất Mỵ Châu, đã gieo mình xuống đây như một sự chuộc tội, hay là một cách để tìm lại người yêu trong cõi vĩnh hằng?

Hình ảnh “làn nước sủi” không chỉ là dấu hiệu của sự chết chóc, mà còn gợi đến những âm thanh vang vọng từ quá khứ, như thể tội lỗi của Trọng Thủy vẫn chưa thể tan biến theo dòng nước lạnh.

Tiếng vọng của oan hồn và sự trừng phạt của thiên nhiên

Không gian bài thơ tràn ngập những âm thanh rờn rợn, như thể oan hồn của Mỵ Châu chưa yên giấc, hay chính Trọng Thủy vẫn còn mắc kẹt giữa hai cõi:

“Phơn phớt hồn ma đóm lập lòe.
Cú rúc. Đàn dơi bay tứ bề.
Răng rắc kêu như tiếng xương đập,
Gió rền, quỷ khóc, lay cành tre.”

Nguyễn Nhược Pháp đã tạo ra một bức tranh âm u, đầy sắc thái ma mị của đêm khuya, nơi mọi thứ đều như đang khóc than cho một linh hồn lạc lối. Tiếng cú rúc, đàn dơi bay, tiếng xương kêu răng rắc – tất cả hòa thành một bản giao hưởng của sự ám ảnh.

Không chỉ có những linh hồn khuất lấp, mà thiên nhiên cũng như đang trừng phạt:

“Nhấp nhoáng xiên trời chớp tóe xanh,
Gầm ran sấm chuyển, mây bùng phanh.
Mưa đập. Tù và rên văng vẳng,
Hiệu lính tuần kêu trên mặt thành.”

Những tia chớp xé toang màn đêm, sấm gầm như tiếng gào thét của oán hờn, tiếng tù và văng vẳng gợi đến sự cô đơn tuyệt đối của kẻ đang trôi dạt giữa sống và chết.

Thông điệp của bài thơ – Sự trừng phạt của lương tâm

Giếng Trọng Thủy không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một cái chết bi thương. Nguyễn Nhược Pháp đã khéo léo biến bài thơ thành một lời tự vấn về tội lỗi và sự chuộc tội.

  • Trọng Thủy không chỉ chết vì mất Mỵ Châu, mà còn vì chính bản thân chàng không thể tha thứ cho chính mình.
  • Cái giếng không chỉ là nơi kết thúc cuộc đời chàng, mà còn là vực sâu của lương tâm, nơi Trọng Thủy mãi mãi đối diện với quá khứ.
  • Tiếng tù và, tiếng mõ cầm canh, những âm thanh đầy ám ảnh vang lên không ngừng như một điệp khúc đau thương, như một lời nhắc nhở rằng không ai có thể thoát khỏi sự phán xét của chính mình.

Trong bóng tối của đêm giông, Trọng Thủy không chỉ đối diện với cái chết, mà còn đối diện với nỗi dằn vặt triền miên – một bi kịch còn đau đớn hơn cả cái chết.

*

Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa

Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.

Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.

Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).

Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.

*

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *