Hình dung về Chê Ghêvara
Tôi hình dung Chê đi trong rừng
Với khẩu AK.
Những viên đạn cài trong băng
Như hàm răng nghiến chặt.
Tôi hình dung Chê đi trong đêm
Đầu hơi cúi để nhận hướng từ mặt đất.
Những đống lửa rừng và ngôi sao không tên
Đều cháy lên từ tình yêu Tổ quốc.
Tôi hình dung Chê cuộn mình trong cơn sốt rừng
Thèm một bàn tay vuốt lên vầng trán.
Ôi, khi bàn tay người yêu ta bị mười cái đinh nhọn cắm
Kẻ thù! Nhăn buốt trán, Chê vùng đi!
Tôi hình dung mắt Chê lấp lánh điều chi,
Chê rũ đất sau trận bom rải thảm.
Ôi đôi mắt có tận cùng ánh sáng
Của tình yêu và trang sách Mác xanh tươi!
Tôi hình dung Chê đứng trước cuộc đời
Mười họng súng kẻ thù giương tận ngực,
Tỳ tay lên cái chết làm diễn đàn:
“Hãy nhớ lấy lời tôi!” – Chê kêu gọi,
“Nhân loại cần nhiều Việt Nam cho nhân loại!”
Tôi đi hoài với những hình dung
Về Chê Ghêvara – người nghĩa quân
Như mang một chiếc Tây ban cầm trước ngực…
Từ mặt đất và trong lòng đất
Nơi in sâu những dấu chân du kích
Quê hương tôi, Việt Nam
Tôi bỗng nhận ra trong những dấu chân
Trọn vẹn trang nhật ký đời Chê
Đã được viết lên
Trên mỗi thước đất của loài người đi tới…
11-12-1972
*
Chê Ghêvara – Biểu Tượng Bất Diệt Của Khát Vọng Tự Do
Nguyễn Khoa Điềm, với giọng thơ đằm sâu, trầm lắng mà đầy khí phách, đã tái hiện một hình dung mãnh liệt về Chê Ghêvara – người chiến sĩ cách mạng kiên cường, biểu tượng của tinh thần đấu tranh vì tự do. Qua bài thơ Hình dung về Chê Ghêvara, tác giả không chỉ vẽ nên chân dung của một con người, mà còn khắc họa một tinh thần, một lý tưởng đã thấm sâu vào dòng chảy của lịch sử nhân loại.
Chê Ghêvara – Dáng hình của một chiến binh
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh Chê hiện lên với sự rắn rỏi, kiên cường:
“Tôi hình dung Chê đi trong rừng
Với khẩu AK.
Những viên đạn cài trong băng
Như hàm răng nghiến chặt.”
Chê không chỉ là một người lính mà còn là biểu tượng của ý chí sắt đá. Khẩu AK trên tay không đơn thuần là vũ khí, mà là công cụ của cuộc đấu tranh giành tự do, là minh chứng cho quyết tâm của người nghĩa quân. Những viên đạn xếp hàng trong băng đạn tựa như những chiếc răng nghiến chặt, gợi lên hình ảnh một chiến sĩ kiên định, không khuất phục trước hiểm nguy.
Không chỉ có súng đạn và chiến trường, Nguyễn Khoa Điềm còn hình dung Chê trong những khoảnh khắc đầy nhân văn, khi trái tim của người chiến sĩ hòa nhịp cùng đất mẹ:
“Tôi hình dung Chê đi trong đêm
Đầu hơi cúi để nhận hướng từ mặt đất.
Những đống lửa rừng và ngôi sao không tên
Đều cháy lên từ tình yêu Tổ quốc.”
Ở đây, Chê không chỉ là một chiến binh với lý trí sắt đá, mà còn là một con người gắn bó sâu sắc với quê hương, với lý tưởng cách mạng. Những ngôi sao không tên, những đống lửa rừng không chỉ là ánh sáng vật lý, mà còn là ánh sáng của tình yêu nước cháy bỏng.
Chê Ghêvara – Người chiến sĩ của đau thương và hy sinh
Cuộc đấu tranh của Chê không chỉ có súng đạn mà còn có những cơn sốt rừng, những cơn đau thể xác và tinh thần:
“Tôi hình dung Chê cuộn mình trong cơn sốt rừng
Thèm một bàn tay vuốt lên vầng trán.”
Chê là một con người, không phải một biểu tượng xa lạ, vô cảm. Ông cũng biết đau đớn, cũng khao khát hơi ấm, cũng mong một bàn tay dịu dàng chạm lên trán mình. Nhưng lý tưởng lớn lao đã biến nỗi đau thành động lực:
“Ôi, khi bàn tay người yêu ta bị mười cái đinh nhọn cắm
Kẻ thù! Nhăn buốt trán, Chê vùng đi!”
Khi chứng kiến những nỗi đau mà nhân dân mình phải chịu đựng, Chê không lùi bước, mà càng vùng lên mạnh mẽ hơn, quyết liệt hơn.
Đôi mắt Chê và ánh sáng của lý tưởng
Chê Ghêvara không chỉ là một người lính mà còn là một người trí thức, một con người luôn mang trong mình ánh sáng của tư tưởng cách mạng:
“Tôi hình dung mắt Chê lấp lánh điều chi,
Chê rũ đất sau trận bom rải thảm.
Ôi đôi mắt có tận cùng ánh sáng
Của tình yêu và trang sách Mác xanh tươi!”
Đôi mắt Chê lấp lánh ánh sáng của lý tưởng, của chủ nghĩa Marx, của niềm tin vào một thế giới công bằng hơn. Chê không chỉ chiến đấu bằng súng đạn, mà còn bằng trí tuệ, bằng khát vọng thay đổi thế giới.
Chê Ghêvara – Lời di chúc của một người chiến sĩ
Và rồi, khoảnh khắc định mệnh đã đến. Trước mười họng súng của kẻ thù, Chê không cúi đầu, không run sợ. Ông biến cái chết thành một diễn đàn, một nơi để tiếp tục cất lên tiếng nói của mình:
“Tỳ tay lên cái chết làm diễn đàn:
‘Hãy nhớ lấy lời tôi!’ – Chê kêu gọi,
‘Nhân loại cần nhiều Việt Nam cho nhân loại!'”
Câu thơ như một lời di chúc. Chê không chỉ chiến đấu cho riêng Cuba hay Mỹ Latinh, mà cho cả nhân loại, cho những quốc gia nhỏ bé đang đấu tranh giành độc lập, trong đó có Việt Nam. Tác giả đã khéo léo đặt Việt Nam vào trong lời nói của Chê, như một sự khẳng định: Việt Nam chính là biểu tượng của đấu tranh, của tự do, của một đất nước nhỏ bé nhưng không khuất phục.
Chê Ghêvara và hành trình bất tận
Bài thơ khép lại bằng một hình ảnh vô cùng đẹp:
“Tôi đi hoài với những hình dung
Về Chê Ghêvara – người nghĩa quân
Như mang một chiếc Tây ban cầm trước ngực…”
Chê không chỉ là một chiến sĩ, mà còn là một nghệ sĩ, một con người mang trong tim giai điệu của cách mạng, của tự do.
“Từ mặt đất và trong lòng đất
Nơi in sâu những dấu chân du kích
Quê hương tôi, Việt Nam
Tôi bỗng nhận ra trong những dấu chân
Trọn vẹn trang nhật ký đời Chê
Đã được viết lên
Trên mỗi thước đất của loài người đi tới…”
Từ Cuba đến Việt Nam, từ những con đường rừng rậm Nam Mỹ đến những cánh rừng Trường Sơn, Chê không còn là một cá nhân, mà đã trở thành một phần của lịch sử đấu tranh của loài người. Những dấu chân du kích trên mặt đất Việt Nam cũng chính là những bước đi tiếp nối hành trình của Chê, hành trình đi tới một thế giới tự do và công bằng hơn.
Lời kết
Bài thơ Hình dung về Chê Ghêvara của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một bài thơ tưởng niệm, mà còn là một bản hùng ca về tinh thần đấu tranh bất diệt. Chê Ghêvara hiện lên không phải là một huyền thoại xa vời, mà là một con người bằng xương bằng thịt, một chiến sĩ của lý tưởng, một người đồng hành cùng nhân dân Việt Nam và bao dân tộc khác trên con đường tìm kiếm công lý.
Bài thơ không chỉ là những hình dung về một con người, mà còn là sự khẳng định: lý tưởng của Chê vẫn còn đó, tiếp tục sống trong những bước chân của những người đang đấu tranh cho một thế giới tốt đẹp hơn.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.