Người ở Yên Tử
Người rời đất có xa đâu
Nhưng đất không ngồi bình yên được vậy
Và đá không đổ bóng dài được vậy
Trên những ngọn tùng, trên vầng mây
Người bình dị
Tưởng như ta có thể đặt tay lên bàn chân gầy của Người
Nghe ram ráp
Những dấu bùn lịch sử
Không có tiếng quân reo
Không có lửa
Chỉ có tiếng gậy trúc bà cụ gõ vào đá núi
Người ngồi đó
Dắt ta vào bảy trăm năm
Thăm thẳm như một giọt nước mắt
Ôi chao,
Rồi ta mãi mãi
Thương nhớ một Người
Rồi ta thương nhớ
Một thời Nước ta…
Tháng 12-2008
*
Người Ở Yên Tử – Một Dấu Ấn Trầm Mặc Giữa Thời Gian
Nguyễn Khoa Điềm, trong bài thơ Người ở Yên Tử, đã phác họa một hình ảnh thiêng liêng và lặng lẽ về Đức Phật hoàng Trần Nhân Tông – vị vua đã từ bỏ ngai vàng, lui về Yên Tử, sống đời tu hành giữa núi non trầm mặc. Đó không chỉ là câu chuyện của một con người, mà còn là sự phản chiếu của cả một thời đại, một nước non, một tinh thần vững bền qua năm tháng.
“Người rời đất có xa đâu
Nhưng đất không ngồi bình yên được vậy”
Người đã rời ngai vàng, rời kinh thành tráng lệ để lên núi, nhưng sự hiện diện của Người vẫn chưa bao giờ xa rời trần thế. Người không đi vào hư vô, mà hòa mình vào núi non, vào sương mây, vào từng phiến đá và rặng tùng Yên Tử. Sự bình yên mà Người có được không phải là sự lánh đời, mà là sự thấu hiểu, là kết tinh của bao dâu bể, bao trải nghiệm từ chiến trường đến thiền môn.
“Người bình dị
Tưởng như ta có thể đặt tay lên bàn chân gầy của Người
Nghe ram ráp
Những dấu bùn lịch sử”
Hình ảnh đôi bàn chân gầy của Người hiện lên gần gũi đến lạ. Đó không phải là một bậc thánh nhân xa vời, mà là một con người đã từng trải qua bao đau thương, bao chiến trận, đã từng đi khắp cõi nhân gian để thấu hiểu lòng người. Lịch sử in hằn lên từng bước chân, từng vết chai sần, từng vệt bùn đất, để rồi Người ngồi lại, thanh thản và trầm tư, như một chứng nhân của thời gian.
“Không có tiếng quân reo
Không có lửa
Chỉ có tiếng gậy trúc bà cụ gõ vào đá núi”
Những âm thanh của chiến tranh, của quyền lực nay đã lùi xa. Ở nơi này, chỉ còn lại sự giản dị, thanh thản của thiên nhiên và con người. Hình ảnh gậy trúc bà cụ gõ vào đá núi như một âm vang của thời gian, của những bước chân lặng lẽ đi qua thế kỷ, của những người hành hương tìm về Yên Tử với lòng thành kính.
“Người ngồi đó
Dắt ta vào bảy trăm năm
Thăm thẳm như một giọt nước mắt”
Người vẫn ngồi đó, không chỉ là trong lịch sử mà còn trong lòng hậu thế. Sự tĩnh lặng ấy không phải là sự xa cách, mà là một cây cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Bảy trăm năm không làm lu mờ hình bóng Người, mà chỉ làm cho sự hiện diện ấy trở nên sâu thẳm hơn, như một giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống, lấp lánh giữa muôn trùng thời gian.
“Ôi chao,
Rồi ta mãi mãi
Thương nhớ một Người
Rồi ta thương nhớ
Một thời Nước ta…”
Bài thơ khép lại bằng một nỗi niềm thương nhớ. Không chỉ là thương nhớ Trần Nhân Tông, mà còn là thương nhớ cả một thời kỳ, một thời oanh liệt nhưng cũng đầy những hy sinh, mất mát. Lịch sử không chỉ được viết bằng chiến công, mà còn bằng những khoảnh khắc lặng im, bằng những con người biết từ bỏ để tìm về bản ngã, để làm sáng lên tinh thần dân tộc.
Bài thơ Người ở Yên Tử không chỉ là một lời tri ân mà còn là một lời nhắc nhở. Giữa bộn bề của cuộc sống hiện đại, khi những giá trị dường như ngày một phai nhạt, ta lại tìm về Yên Tử, tìm về một con người đã chọn cách từ bỏ để giữ trọn vẹn giá trị tinh thần. Và ta lại thương nhớ, không chỉ một Người, mà cả một thời Nước ta…
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.