Nhớ một nhà thơ đã mất
1.
Không sao dịu nổi vết bỏng lửa trên da thịt, trong tâm hồn
Một nhà thơ miền Nam
Lần bước những sườn đồi khổ nạn
Những năm hoà bình đầu tiên
Loang lổ một thời cuộc chiến
2.
Không ai viết biên niên sử
Nỗi đau một con người
Cũng chẳng là huyền sử
Những giọt nước mắt, mồ hôi
Chỉ có thơ
Làm lẽ phải thầm lặng.
3.
Khói lửa đã tàn trên mặt đất
Nhưng cuộc cãi dằn vặt, đau đớn, u hoài
Trong mỗi góc nẻo, tâm khảm con người
Trong thi ca
Vẫn ngày ngày lên tiếng
Ngày 24-4-2007
*
Nhớ Một Nhà Thơ Đã Mất – Ngọn Lửa Thi Ca Còn Mãi
Có những mất mát tưởng chừng đã nguôi ngoai theo thời gian, nhưng thực chất chỉ lặng lẽ âm ỉ, như vết bỏng không bao giờ dịu đi trên da thịt và trong tâm hồn. Bài thơ Nhớ một nhà thơ đã mất của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một lời tưởng niệm, mà còn là một sự trăn trở về nỗi đau, về số phận của một nhà thơ miền Nam – người đã đi qua những khổ nạn, những vết thương chiến tranh, và cuối cùng nằm lại trong ký ức của thi ca.
Vết bỏng không bao giờ nguôi
Mở đầu bài thơ là một hình ảnh đầy ám ảnh:
“Không sao dịu nổi vết bỏng lửa trên da thịt, trong tâm hồn
Một nhà thơ miền Nam
Lần bước những sườn đồi khổ nạn
Những năm hoà bình đầu tiên
Loang lổ một thời cuộc chiến.”
Chiến tranh qua đi, nhưng nỗi đau không dễ dàng khép lại. Một nhà thơ – người đã sống, đã chứng kiến, đã đi qua những mất mát – vẫn phải mang trên mình những vết bỏng không thể chữa lành. Những sườn đồi mà ông bước qua không chỉ là cảnh vật, mà còn là biểu tượng của những chặng đường đầy thương tích, nơi vết thương chiến tranh không chỉ in hằn lên đất mà còn khắc sâu vào tâm khảm con người.
Thi ca – tiếng nói của lẽ phải thầm lặng
Chiến tranh không chỉ mang đến cái chết, mà còn để lại những câu hỏi chưa có lời giải đáp. Nhưng ai sẽ là người ghi lại nỗi đau ấy? Ai sẽ viết nên biên niên sử của một con người?
“Không ai viết biên niên sử
Nỗi đau một con người
Cũng chẳng là huyền sử
Những giọt nước mắt, mồ hôi
Chỉ có thơ
Làm lẽ phải thầm lặng.”
Những dòng thơ của Nguyễn Khoa Điềm như một lời khẳng định: khi lịch sử đã lãng quên, khi những con chữ chính thống không thể ghi lại hết những đớn đau của một cá nhân, thì thơ ca sẽ là chứng nhân. Nhà thơ miền Nam ấy có thể đã khuất, nhưng tiếng nói của ông, những câu thơ của ông vẫn còn đó, làm lẽ phải cho một thời đại đầy giằng xé.
Nỗi đau vẫn chưa khép lại
Chiến tranh có thể chấm dứt, nhưng hậu chấn của nó vẫn còn vang vọng. Hòa bình không có nghĩa là đã hết những cuộc tranh đấu nội tâm, hết những nỗi hoài nghi và dằn vặt.
“Khói lửa đã tàn trên mặt đất
Nhưng cuộc cãi dằn vặt, đau đớn, u hoài
Trong mỗi góc nẻo, tâm khảm con người
Trong thi ca
Vẫn ngày ngày lên tiếng.”
Người đã khuất, nhưng những câu thơ của họ vẫn còn đó, như một lời nhắc nhở, một tiếng vọng không bao giờ tắt. Và những người ở lại, những nhà thơ của thế hệ sau, vẫn phải đối diện với những câu hỏi chưa có lời đáp, những cuộc tranh luận chưa đến hồi kết. Bởi vì thi ca không bao giờ im lặng trước bất công, không bao giờ làm ngơ trước nỗi đau của con người.
Lời kết
Bài thơ Nhớ một nhà thơ đã mất không chỉ là một lời tưởng nhớ một cá nhân, mà còn là một suy tư về số phận của thi ca, của những con người đã sống, đã viết, đã đấu tranh, và đã ra đi. Nhưng dù họ có mất đi, thơ vẫn còn. Thơ sẽ tiếp tục là tiếng nói của lẽ phải, là chứng nhân của thời đại, là ngọn lửa không bao giờ tắt trên hành trình tìm kiếm sự thật.
Nhà thơ ấy có thể đã nằm lại đâu đó trên những sườn đồi xưa, nhưng những câu thơ của ông, những nỗi đau của ông vẫn sống, vẫn “ngày ngày lên tiếng”, như một ngọn lửa âm ỉ cháy trong lòng thi ca Việt Nam.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.