Cảm nhận bài thơ: Tôi lại đi đường này – Nguyễn Khoa Điềm

Tôi lại đi đường này

 

Tôi lại đi đường này
Để đi cho đến cuối
Khi cái điều mong đợi
Đang vang ở chân trời…
Tôi lại đi đường này
Dù lần đầu mới gặp
Đường cha tôi đánh giặc
Đường bạn tôi giao liên
Đường em tôi chạy giặc
Bà tôi ra bưng biền
Đường đỏ cờ độc lập
Mẹ tôi mơ ngày đêm.
Con đường rừng mới cắt
Sên, muỗi nhiều như gai
Con đường qua đồn địch
Mũi súng đi trước người
Con đường sông Hai Nhánh
Vừa chạy gằn vừa bơi
Con đường qua núi Chuối
Chân cọp trộn chân người
Con đường qua A Lưới
Dép tám quai còn hai
Và con đường hậu địch
Bụng làm chân, không lùi!
Nhà của tôi trên đường
Cái ba lô tôi đó
Có khe là có ở
Treo võng rồi che tăng
Nắng chiều thường hối hả
Nhật kỳ ghi vài dòng
Nờu cơm vừa hong áo
Hỏi đường mai hành quân
Thư quê nhà thường vắng
Được thư qua miệng người
Địa chỉ chồng địa chỉ
Đến tay thường bì rơi
Không hề gì bạn ơi
Ta vào ngày đánh Mỹ
Chung cái buồn miền vui
Đọc thư mà nhớ hết
Cả con đường thư đi
Tôi lại đi đường này
Con đường đi cứu nước
Hôm qua men một lối
Hôm nay nhiều ngã tư
Hôm qua phải xóa dấu
Hôm nay gỗ nát nền
Hôm qua súng trường Mát
Hôm nay dàn đại liên
Hôm qua là mũ vải
Hôm nay sáng mũ đồng
Binh chủng chào binh chủng
Cười reo ran mặt đường
Tôi lại đi đường này
Không bao giờ sợ lạc
Bạn bè cho nhành cây
Là con đường sáng rực
Tâm hồn theo chân tay
Tôi yêu người đi trước
Tôi yêu người đi sau
Làm hướng ta rộng mở
Làm đường ta phẳng phiu
Trường Sơn đường trăm cửa
Tự do tung cánh chào…
Nếu tôi phải ngã xuống
Xin đặt tôi bên đường
Cho tôi vành sao nhỏ
Gác đường Hồ Chí Minh
Người qua đây sẽ nhớ
Hãy dồn nhanh bước chân
Nối mạch đường tôi ở
Với tinh cầu hành quân…


(18-3-1971)

*

Con đường tôi đi – Hành trình của lý tưởng và khát vọng

Có những con đường không chỉ là lối đi, mà còn là chứng nhân của lịch sử, của khát vọng và hy sinh. Tôi lại đi đường này của Nguyễn Khoa Điềm không đơn thuần là bài thơ về một con đường, mà là bản hùng ca về hành trình cứu nước, nơi mỗi bước chân là một dấu ấn của lý tưởng, của thế hệ những con người đi trước và những người đang tiếp nối.

Con đường – không chỉ là một lối đi

Ngay từ những câu đầu tiên, tác giả đã khẳng định một ý chí kiên định, một quyết tâm không đổi thay:

“Tôi lại đi đường này
Để đi cho đến cuối
Khi cái điều mong đợi
Đang vang ở chân trời…”

Con đường ấy không phải chỉ là một tuyến đường vật lý, mà là hành trình của một dân tộc, là con đường dẫn đến độc lập, tự do. Nó không phải là con đường mới mẻ, mà đã in dấu bao thế hệ:

“Đường cha tôi đánh giặc
Đường bạn tôi giao liên
Đường em tôi chạy giặc
Bà tôi ra bưng biền…”

Con đường ấy là minh chứng cho những hy sinh thầm lặng, những cuộc đấu tranh kiên cường, nơi mỗi dấu chân là một câu chuyện, mỗi nắm đất là một ký ức, mỗi vết chai sần là một bài học.

Những con đường của gian lao và thử thách

Không chỉ có những kỷ niệm và niềm tin, con đường trong bài thơ còn đầy rẫy những thử thách:

“Con đường rừng mới cắt
Sên, muỗi nhiều như gai
Con đường qua đồn địch
Mũi súng đi trước người…”

Từng địa danh được nhắc đến – Sông Hai Nhánh, núi Chuối, A Lưới – không chỉ là những nơi chốn, mà là những dấu mốc của hành trình gian khổ mà những người đi trước đã dấn thân. Họ đi trong hiểm nguy, trong thiếu thốn, thậm chí trong cái chết, nhưng không một ai chùn bước.

Những con người làm nên con đường

Con đường không chỉ là đất đá, mà còn là con đường của con người, của tình đồng chí, đồng đội. Những người đi trước đã để lại dấu ấn, và những người đi sau tiếp tục bước lên:

“Tôi yêu người đi trước
Tôi yêu người đi sau
Làm hướng ta rộng mở
Làm đường ta phẳng phiu.”

Những người lính mang theo trong tim lý tưởng cao đẹp, họ không đơn độc, vì bên họ luôn có đồng đội, có những bàn tay sẵn sàng dìu nhau qua mọi khó khăn. Họ truyền cho nhau sức mạnh bằng cả hành động và tinh thần, bằng những lá thư dù “qua miệng người” hay “bì rơi”.

Sẵn sàng hy sinh vì con đường mình chọn

Cao trào của bài thơ nằm ở khổ thơ cuối, khi tác giả đối diện với sự sống và cái chết nhưng không hề run sợ:

“Nếu tôi phải ngã xuống
Xin đặt tôi bên đường
Cho tôi vành sao nhỏ
Gác đường Hồ Chí Minh…”

Người lính không sợ hy sinh, vì họ biết rằng con đường mình đi sẽ được tiếp nối. Họ muốn trở thành một phần của con đường ấy, để những người sau tiếp tục bước đi, nối dài mạch máu của đất nước, để lý tưởng tự do được vang xa “với tinh cầu hành quân”.

Lời kết

Tôi lại đi đường này không chỉ là bài thơ về một con đường cụ thể, mà là bài thơ về hành trình lịch sử của dân tộc. Ở đó, mỗi người lính là một cột mốc, mỗi bước chân là một dấu ấn, mỗi hy sinh là một ngọn lửa sáng soi đường.

Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa con đường không chỉ bằng hình ảnh, mà bằng cả linh hồn của những con người đã đi qua nó. Và trong từng câu chữ, ta thấy được niềm tự hào, lòng kiên định, và tinh thần bất khuất của một thế hệ. Một thế hệ mà dù có ngã xuống, họ vẫn muốn trở thành một phần của con đường, tiếp sức cho những bước chân sau này – bởi con đường ấy không chỉ là đường đi, mà là con đường của lý tưởng, của khát vọng, của tự do.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *