Cảm nhận bài thơ: Từ những gì các anh trao? – Nguyễn Khoa Điềm

Từ những gì các anh trao?

 

Buổi sáng ấy ra tù
Tôi xin vào bộ đội
Tôi không thấy ai chú ý đến tôi nhiều
Tất cả nhìn về hướng đánh
Và tôi, độc cái quần lót ngắn
Tôi cũng không chú ý đến tôi…
Anh em đưa tôi một khẩu A.K
Báng gỗ xước vì mảnh đạn
Cũng mảnh ấy làm đồng chí mình ngã xuống
Khi đưa súng tì vai
Tôi thấy má mình tì má người đã khuất…
Sau một trận đánh phản kích
Trước chùa Bảo Quốc
Tôi nhận về một đôi dép lốp cao su
Quai xém thuốc bom, gót đọng máu thù
Anh ấy ngã trên lòng đường xuất kích.
Đôi dép ngắn hơn chân tôi một ít
Tôi bỗng thấy mình đi bằng chân anh…
Buổi chiều sau về hậu cứ tiểu đoàn
Tôi được nhận bộ tô châu
Có mùi hôi đồng chí nào không trở lại
Đêm ấy tôi nằm trăn trở vải
Nhớ anh tận làn da…
Cứ như thế
Hai mươi năm ngày làm chủ
Người lính mới trong tôi
Đã là người lính cũ
Mang hình đội ngũ
Từ những gì các anh trao
Cả những dân thành phố gặp tôi chào
– Đồng chí quân giải phóng!

*

Từ Những Gì Các Anh Trao – Hành Trình Của Người Lính

Có những hành trang không phải của riêng ai, mà là sự tiếp nối của những thế hệ, những con người đã ngã xuống, để người đi sau được tiếp tục bước trên con đường gian khổ mà thiêng liêng. Từ những gì các anh trao? của Nguyễn Khoa Điềm là một bài thơ đặc biệt – không nhiều mỹ từ, không cần những hình ảnh tráng lệ, nhưng mỗi câu thơ đều mang sức nặng của ký ức, của những hy sinh và lòng tri ân sâu sắc.

Người lính mới – hành trình tiếp nối

Bài thơ bắt đầu bằng một buổi sáng rất đỗi bình thường, nhưng lại là bước ngoặt lớn trong cuộc đời người lính:

“Buổi sáng ấy ra tù
Tôi xin vào bộ đội
Tôi không thấy ai chú ý đến tôi nhiều
Tất cả nhìn về hướng đánh…”

Câu thơ giản dị mà đầy suy tư. Người lính mới không nhận được sự quan tâm đặc biệt nào, bởi trong chiến tranh, chẳng ai có thời gian để chú ý đến một cá nhân. Tất cả chỉ có một hướng nhìn – hướng ra trận địa, hướng về phía kẻ thù. Nhưng chính trong sự lặng lẽ ấy, người lính mới dần hiểu ra rằng mình đã trở thành một phần của dòng chảy lịch sử.

Sự tiếp nối qua từng kỷ vật

Người lính mới nhận về từng món đồ – không phải của riêng mình, mà là từ những người đồng đội đã ngã xuống. Mỗi món đồ mang trong mình một câu chuyện, một số phận.

“Anh em đưa tôi một khẩu A.K
Báng gỗ xước vì mảnh đạn
Cũng mảnh ấy làm đồng chí mình ngã xuống
Khi đưa súng tì vai
Tôi thấy má mình tì má người đã khuất…”

Khẩu súng không chỉ là vũ khí, mà còn là chứng tích của một đồng đội đã hy sinh. Người lính mới, khi cầm súng, không chỉ cầm một vật dụng chiến đấu, mà còn đang tiếp nhận cả một trách nhiệm. Khi tì má lên báng súng, anh như đang chạm vào chính đồng đội cũ – một sự tiếp nối vô hình nhưng đầy thiêng liêng.

Không chỉ có khẩu súng, mà đôi dép lốp, bộ quần áo, tất cả đều từng thuộc về những người đã đi trước.

“Đôi dép ngắn hơn chân tôi một ít
Tôi bỗng thấy mình đi bằng chân anh…”

Đôi dép đã bị xém thuốc bom, dính máu của người đồng đội đã hy sinh. Khi xỏ chân vào, người lính mới không chỉ đang mang một đôi dép, mà còn bước đi trên con đường mà đồng đội cũ chưa kịp hoàn thành. Những kỷ vật ấy, dù đơn sơ, nhưng lại mang sức nặng của cả một cuộc đời, một lý tưởng.

Người lính mới đã trở thành người lính cũ

Thời gian trôi qua, người lính mới ngày nào giờ đã trưởng thành trong hàng ngũ chiến đấu.

“Cứ như thế
Hai mươi năm ngày làm chủ
Người lính mới trong tôi
Đã là người lính cũ
Mang hình đội ngũ
Từ những gì các anh trao…”

Từ một người lính non trẻ, chưa ai chú ý, anh đã trở thành một phần của tập thể, của đoàn quân giải phóng. Không phải chỉ vì những tháng năm chiến đấu, mà vì anh đã tiếp nhận từ các đồng đội đi trước cả tinh thần, lòng dũng cảm, sự kiên cường.

Và cuối cùng, khi đi giữa phố phường, anh không còn là một cá nhân đơn lẻ nữa. Anh là đại diện cho cả một thế hệ, một dân tộc đang giành lại tự do:

“Cả những dân thành phố gặp tôi chào

– Đồng chí quân giải phóng!”

Câu thơ cuối vừa giản dị, vừa chứa chan niềm tự hào. Người lính không chỉ nhận lại những vật dụng, mà còn nhận cả niềm tin và trách nhiệm. Anh đã thực sự trở thành một người lính giải phóng, nối tiếp con đường mà bao thế hệ trước đã mở lối.

Lời kết

Từ những gì các anh trao? không chỉ là một bài thơ về chiến tranh, mà còn là một lời tri ân sâu sắc đến những người đã đi trước. Qua từng kỷ vật, từng bước chân, từng hơi thở, thế hệ sau đã tiếp nối thế hệ trước, không chỉ bằng hành động, mà còn bằng cả tâm hồn, bằng lòng trung thành và sự cống hiến không ngừng nghỉ.

Bài thơ là một lời nhắc nhở: không ai thực sự mất đi, khi những lý tưởng và ước mơ của họ vẫn còn được tiếp nối trong trái tim những người còn sống.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *