Chiều ba mươi Tết
Trời lún phún mưa xuân đường các ngõ
Lầm những bùn và đầy những người đi.
Trong vườn đào đã nhiều bông nở đỏ,
Và đã nhiều nêu dựng khánh khua thi.
Và rất nhiều ông già ngồi lau quét,
Trước bàn thờ thành kính thắp tuần nhang.
Trong khi ấy tiếng lợn kêu eng éc,
Khắp xóm làng lẫn tiếng chửi nhau vang.
Trên sông nước trong khoang thuyền chở vội,
Giữa bọn người về tết chuyện ba hoa.
Một lũ khách lạnh lùng ôm khăn gói,
Mắt mơ màng theo tiếng pháo xa xa.
*
Chiều Ba Mươi Tết – Những Thanh Âm Và Cảm Xúc Giao Thời
Buổi chiều cuối cùng của năm cũ luôn mang theo những xúc cảm đặc biệt. Đó là sự tất bật, là niềm mong chờ, là những âm thanh quen thuộc nhưng lại chứa đầy dư vị giao thời. Trong bài thơ Chiều ba mươi Tết, Anh Thơ đã vẽ nên một bức tranh sống động về khoảnh khắc ấy – nơi có sự nhộn nhịp, có nét trang nghiêm, nhưng cũng có cả những nỗi niềm vương vấn của con người trước thềm năm mới.
Không Gian Rộn Ràng Và Những Thanh Âm Tất Bật
“Trời lún phún mưa xuân đường các ngõ
Lầm những bùn và đầy những người đi.
Trong vườn đào đã nhiều bông nở đỏ,
Và đã nhiều nêu dựng khánh khua thi.”
Bài thơ mở ra với một không gian ngày cuối năm vừa quen thuộc, vừa đầy sắc xuân. Mưa xuân lất phất giăng trên những con ngõ làng, khiến đường lầy lội bùn đất, nhưng không ngăn được bước chân người đi sắm sửa, đón Tết. Cả một làng quê như bừng lên sức sống với sắc đỏ của hoa đào, với những cây nêu cao vút, những tiếng khánh leng keng vang vọng.
Hình ảnh ấy không chỉ đơn thuần là khung cảnh ngày Tết, mà còn thể hiện sự giao thoa giữa năm cũ và năm mới, giữa thiên nhiên và con người, giữa những gì đã qua và những điều đang tới.
Nét Thành Kính Và Sự Hối Hả Đan Xen
“Và rất nhiều ông già ngồi lau quét,
Trước bàn thờ thành kính thắp tuần nhang.
Trong khi ấy tiếng lợn kêu eng éc,
Khắp xóm làng lẫn tiếng chửi nhau vang.”
Giữa không khí hối hả của làng quê, có những người già lặng lẽ lau dọn bàn thờ, thắp những nén nhang thành kính, như một sự tri ân với tổ tiên. Hình ảnh ấy mang đậm truyền thống, gợi lên sự thiêng liêng của thời khắc cuối năm.
Nhưng ngay bên cạnh sự trầm mặc ấy là những âm thanh náo động: tiếng lợn kêu eng éc trong lúc bị làm thịt, tiếng cãi vã đâu đó giữa những tất bật cuối năm. Tất cả hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh chân thực đến sống động – một ngày cuối năm không chỉ có niềm vui, mà còn có cả những bộn bề, vội vã.
Những Người Con Xa Quê Và Nỗi Niềm Trước Giao Thừa
“Trên sông nước trong khoang thuyền chở vội,
Giữa bọn người về tết chuyện ba hoa.
Một lũ khách lạnh lùng ôm khăn gói,
Mắt mơ màng theo tiếng pháo xa xa.”
Không chỉ làng quê náo nhiệt, bài thơ còn khắc họa hình ảnh những chuyến thuyền chở người về quê ăn Tết. Trên con nước, những câu chuyện rôm rả vang lên giữa những con người vừa háo hức, vừa mong ngóng khoảnh khắc đoàn viên.
Thế nhưng, giữa không khí ấy lại có những con người lặng lẽ hơn – những kẻ xa quê trở về, ôm khăn gói mà lòng chất chứa bao suy tư. Đôi mắt họ dõi theo những tràng pháo nổ xa xa, như ngóng đợi một điều gì đó vừa gần gũi, vừa mơ hồ. Đó có thể là nỗi nhớ quê, là cảm giác lạc lõng giữa dòng đời, hay đơn giản là một thoáng bồi hồi khi năm cũ dần khép lại.
Thông Điệp Của Bài Thơ – Cái Tết Vẹn Đủ Trong Những Thanh Âm Cuộc Sống
Bài thơ Chiều ba mươi Tết không chỉ khắc họa không gian ngày Tết bằng những hình ảnh cụ thể mà còn tái hiện nó qua những thanh âm đa dạng: tiếng bước chân vội vã, tiếng khánh nêu ngân vang, tiếng lợn kêu, tiếng chửi, tiếng chuyện trò, và cả tiếng pháo vọng từ xa. Những âm thanh ấy tạo nên một bức tranh sống động, đầy cảm xúc, vừa náo nhiệt, vừa thiêng liêng, vừa hối hả, vừa trầm lắng.
Bên cạnh đó, bài thơ cũng gợi lên những tầng cảm xúc khác nhau của con người trong ngày cuối năm. Đó là niềm vui, là sự tất bật, nhưng cũng là những phút giây lặng lẽ, hoài niệm. Trong không khí rộn ràng ấy, vẫn có những ánh mắt xa xăm, vẫn có những con người lặng lẽ với suy tư riêng.
Tết, suy cho cùng, không chỉ là những nghi lễ, những sắc màu hay âm thanh rộn ràng. Tết còn là những cảm xúc giao hòa giữa cũ và mới, giữa vui và buồn, giữa mong chờ và hoài niệm. Và chính những điều ấy đã làm nên một Chiều ba mươi Tết chân thực, giản dị mà sâu lắng trong thơ Anh Thơ.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.