Đêm ba mươi Tết
Trời tối quá! Bên ngoài trời tối quá!
Những cây nêu tiếng khánh khẽ khua thầm,
Những cung vôi trong sân như mờ xoá,
Những giấy điều trước cửa dán đen thâm.
Quanh bếp ấm, nồi bánh chưng sùng sục,
Thằng cu con rụi mắt cố chờ ăn.
Đĩ nhớn mơ chiếc váy sồi đen nhức,
Bà lão nằm tính tuổi sắp thêm năm.
Bỗng tiếng pháo đẹt đùng xa nổ, báo,
Ngoài đình trung làng đã tế giao thừa.
Cả nhà vội giật mình không ai bảo,
Cùng đứng lên thăm bánh chín hay chưa!
*
Đêm Ba Mươi Tết – Khoảnh Khắc Giao Thoa Giữa Cũ Và Mới
Đêm ba mươi Tết – khoảnh khắc thiêng liêng nhất trong năm, khi đất trời lặng lẽ chuyển mình, khi lòng người chợt trào dâng những xúc cảm khó tả. Trong bài thơ Đêm ba mươi Tết, Anh Thơ không vẽ nên một bức tranh rực rỡ sắc màu mà thay vào đó là một không gian trầm lắng, ấm cúng và rất đỗi thân thương của một cái Tết thôn quê.
Bóng Đêm Và Sự Chờ Đợi
“Trời tối quá! Bên ngoài trời tối quá!
Những cây nêu tiếng khánh khẽ khua thầm,
Những cung vôi trong sân như mờ xoá,
Những giấy điều trước cửa dán đen thâm.”
Mở đầu bài thơ là một không gian tĩnh mịch, chìm trong màn đêm dày đặc. Cái tối ấy không chỉ là bóng đêm của thiên nhiên, mà còn là sự lặng im của thời khắc giao thừa, khi mọi thứ dường như chững lại, chờ đợi một sự thay đổi. Những cây nêu, những tiếng khánh khẽ vang, những cung vôi, giấy điều đều mang một nét xưa cũ, như lưu giữ những dấu ấn của năm cũ trước khi nhường chỗ cho một năm mới sắp gõ cửa.
Không Khí Ấm Áp Quanh Bếp Lửa
“Quanh bếp ấm, nồi bánh chưng sùng sục,
Thằng cu con rụi mắt cố chờ ăn.
Đĩ nhớn mơ chiếc váy sồi đen nhức,
Bà lão nằm tính tuổi sắp thêm năm.”
Trái ngược với bóng tối ngoài trời là sự ấm áp trong căn bếp – nơi chất chứa bao ký ức Tết của những đứa trẻ, của người già, của cả gia đình quây quần bên nhau. Hình ảnh nồi bánh chưng sôi sùng sục gợi lên không khí rộn ràng, thân thuộc của mỗi gia đình Việt vào đêm giao thừa.
Thằng bé con cố thức để đợi chiếc bánh chưng nóng hổi – niềm háo hức hồn nhiên của trẻ thơ trước thềm năm mới. Cô chị lớn ao ước có một chiếc váy đẹp để diện Tết, còn bà lão thì lặng lẽ đếm tuổi đời, tự nhủ một năm nữa lại trôi qua. Những hình ảnh ấy giản dị nhưng chân thật, khắc họa rõ nét những tâm tư khác nhau của mỗi thế hệ khi đối diện với thời khắc chuyển giao thiêng liêng.
Khoảnh Khắc Giao Thừa Đến
“Bỗng tiếng pháo đẹt đùng xa nổ, báo,
Ngoài đình trung làng đã tế giao thừa.
Cả nhà vội giật mình không ai bảo,
Cùng đứng lên thăm bánh chín hay chưa!”
Tiếng pháo nổ đùng đùng vang lên từ xa, báo hiệu giao thừa đã đến. Một khoảnh khắc bất ngờ nhưng đầy ý nghĩa – tất cả mọi người trong nhà như bừng tỉnh sau những mộng mơ, những tính toán riêng tư. Không ai bảo ai, tất cả cùng đứng lên, cùng nhìn về nồi bánh chưng – biểu tượng của Tết, của đoàn viên, của sự ấm no và hy vọng.
Chỉ với một hành động giản đơn ấy thôi, nhưng nó đã gói gọn cả tinh thần Tết Việt. Một năm mới đến không chỉ đánh dấu sự thay đổi của thời gian, mà còn là sự tiếp nối của những giá trị truyền thống.
Thông Điệp Của Bài Thơ – Tết Là Sự Gắn Kết
Qua Đêm ba mươi Tết, Anh Thơ không chỉ tái hiện một đêm giao thừa nơi làng quê mà còn khắc họa cái hồn của ngày Tết Việt Nam – nơi mà mọi thế hệ, mọi con người đều có những niềm mong đợi riêng, nhưng tựu trung lại vẫn là sự sum vầy, là khoảnh khắc cùng nhau chào đón một năm mới với niềm tin và hy vọng.
Tết không chỉ là pháo hoa, là sắc màu rực rỡ, mà đôi khi chỉ cần một nồi bánh chưng đang sôi, một gia đình quây quần bên nhau cũng đủ làm nên hương vị của một cái Tết trọn vẹn. Và dù cho ngoài trời có tối đến đâu, trong căn bếp nhỏ ấy vẫn luôn có một ngọn lửa ấm áp, soi rọi những niềm vui, những mong ước của con người trong thời khắc thiêng liêng nhất của năm.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.