Ghi anh lính nguỵ đánh ở Nam Lào
Xe bọc thép và phi cơ lên thẳng
Hùng hổ đi muốn húc núi rừng…
Hùng hổ đi không húc nổi làn sương trắng
Như lưới trời vây kín nguỵ quân.
Ôi giải sương kết tinh từ hơi nước
Của triệu thông rừng từ đỉnh Na-cai
Của sóng Sê-băng biên bay nghi ngút
Đường chín mịt mùng không ánh dương soi…
Xe bọc thép đi… trái tim không bọc thép
Hỡi anh lính cộng-hoà đã bỏ quê-hương
Chiến đấu vì ai; đường anh đi mù mịt
Có những gì ? sau bức màn sương.
Xe anh đi… đem đau thương chết chóc
Từ những bản Lào tới những người dân.
Nhưng cũng đến cho anh (cảnh chia lìa tang tóc)
Sau bức sương mù là lưới lửa quân dân.
Cái chết đang chờ anh… từ dặm đường thứ nhất
Cái chết đến rồi: sấm sét Trường sơn…
Hỡi anh lính cộng hoà, máu xương và nước mắt
Anh chết cho ai? trong bão lửa căm hờn…
Chiến dịch “Đường 9”.
*
Giữa Màn Sương Lạnh – Lời Ghi Anh Lính Ngụy
Bài thơ Ghi anh lính nguỵ đánh ở Nam Lào của nhà thơ Anh Thơ là một bản cáo trạng đầy xót xa về những người lính phải ra trận mà không biết mình đang chiến đấu vì điều gì. Giữa bom đạn, giữa những cánh rừng sương phủ của Trường Sơn, họ không chỉ đối mặt với lửa đạn của đối phương mà còn với chính sự hoang mang trong lòng mình.
Hùng Hổ Mà Mù Quáng
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh đầy khí thế của đoàn quân với xe bọc thép, với phi cơ lên thẳng, tưởng chừng như có thể nghiền nát tất cả:
“Xe bọc thép và phi cơ lên thẳng
Hùng hổ đi muốn húc núi rừng…”
Thế nhưng, chỉ sau một nhịp thơ, tất cả sự hùng hổ ấy bỗng trở nên mong manh, bất lực trước làn sương trắng – một hình ảnh vừa thực vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:
“Hùng hổ đi không húc nổi làn sương trắng
Như lưới trời vây kín nguỵ quân.”
Làn sương ấy có thể là sương rừng Trường Sơn, nhưng cũng có thể là số phận, là định mệnh đã được an bài cho những người lính không lý tưởng, không chính nghĩa. Họ tưởng mình đang tiến về phía trước, nhưng thực ra chỉ đang bị nhấn chìm trong một vùng mờ mịt không lối thoát.
Trái Tim Không Bọc Thép
Những cỗ máy chiến tranh có thể được trang bị vũ khí tối tân, nhưng con người lái chúng thì không. Người lính – dù khoác trên mình bộ quân phục nào – cũng vẫn là con người, với trái tim, với cảm xúc, với nỗi nhớ quê hương:
“Xe bọc thép đi… trái tim không bọc thép
Hỡi anh lính cộng-hoà đã bỏ quê-hương
Chiến đấu vì ai; đường anh đi mù mịt
Có những gì? sau bức màn sương.”
Lời thơ vang lên như một câu hỏi xoáy vào tận sâu tâm can. Những người lính ngụy đó đang chiến đấu vì điều gì? Họ có thật sự tin vào lý do mà họ cầm súng? Hay chỉ đơn giản là những con tốt bị đẩy vào một ván cờ mà họ không bao giờ được quyền lựa chọn?
Chiến Tranh – Nỗi Đau Của Cả Hai Bên
Dẫu họ là lính cộng hoà hay lính cách mạng, thì chiến tranh vẫn chỉ đem đến chết chóc và chia lìa. Không có chiến trường nào mà không có nước mắt, không có nơi nào mà bom đạn không mang lại bi kịch:
“Xe anh đi… đem đau thương chết chóc
Từ những bản Lào tới những người dân.
Nhưng cũng đến cho anh (cảnh chia lìa tang tóc)
Sau bức sương mù là lưới lửa quân dân.”
Người lính ấy không chỉ là kẻ gây ra nỗi đau cho người khác, mà chính bản thân họ cũng là nạn nhân. Những bản làng hoang tàn, những ngôi nhà cháy rụi, và rồi chính họ cũng sẽ gục ngã giữa chiến trường, trở thành một phần của những mất mát không thể đong đếm.
Cái Chết Và Câu Hỏi Vô Vọng
Đoạn thơ cuối cùng vang lên như một hồi chuông báo tử:
“Cái chết đang chờ anh… từ dặm đường thứ nhất
Cái chết đến rồi: sấm sét Trường sơn…
Hỡi anh lính cộng hoà, máu xương và nước mắt
Anh chết cho ai? trong bão lửa căm hờn…”
Cái chết không còn là điều xa vời. Nó không đợi đến cuối trận chiến, mà có thể ập đến ngay từ bước đi đầu tiên. Và đến giây phút cuối cùng, câu hỏi “Anh chết cho ai?” vẫn chưa có lời giải đáp.
Lời Kết
Bài thơ của Anh Thơ không đơn thuần là một bài ca chiến thắng, mà còn là một lời nhắc nhở về sự vô nghĩa của chiến tranh đối với những người bị cuốn vào nó. Trong khói lửa, không chỉ có người chiến thắng và kẻ bại trận, mà còn có những con người lạc lối, bị dẫn dắt vào một con đường không có ánh sáng.
Đọc Ghi anh lính nguỵ đánh ở Nam Lào, ta không chỉ thấy sự bi tráng của chiến trường, mà còn cảm nhận được nỗi đau của những con người trên cả hai chiến tuyến. Chiến tranh rồi sẽ qua đi, nhưng những câu hỏi như “Anh chết cho ai?” sẽ mãi mãi còn vang vọng, như một lời nhắc nhở về giá trị thực sự của hòa bình.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.