Ngõ chợ Khâm Thiên
Hàng hoa ngồi sát hàng rau
Chợ vào vôi vữa quét sâu lối ngoài.
Óng đen lại guốc sơn mài
Ni-lông vàng tím treo dài cửa nghiêng
Biển căm thù, cắm bốn bên.
Những vành khăn trắng thoáng lên bóng mành
Tay người xếp gạch chia ngăn.
Cửa không lại ghép, bếp làn lại khơi.
Vài con lợn đất, bom vùi.
Lại nắm trên mẹt hồng phơi cửa ngoài.
Xe vào ai đứng bên ai
Gạo thơm từ đất, ruộng ngoài thành, thơm
Tay ai muối cải dưa giòn.
Thúng cam bán tết đỏ son mặt hàng.
Chật đường xẻ ủi hố bom
Chợ ta hợp với yêu thương ngõ dài.
30-12-1972
*
Ngõ Chợ Khâm Thiên – Dấu Chân Đứng Lên Từ Đau Thương
Bài thơ Ngõ chợ Khâm Thiên của nhà thơ Anh Thơ là bức tranh sống động về sự hồi sinh của một khu chợ sau những ngày bom đạn tàn khốc. Khâm Thiên – nơi từng chìm trong đau thương bởi bom Mỹ những ngày cuối năm 1972 – nay lại hiện lên với hình ảnh kiên cường của những con người lao động, những mái chợ dựng lại giữa tàn tro chiến tranh.
Hồi Sinh Giữa Đống Tro Tàn
Bài thơ mở ra với khung cảnh nhộn nhịp của một khu chợ vừa hồi sinh:
“Hàng hoa ngồi sát hàng rau
Chợ vào vôi vữa quét sâu lối ngoài.”
Hàng hoa, hàng rau – những biểu tượng của sự sống – lại một lần nữa tụ họp giữa nơi từng là đống hoang tàn. Không khí lao động, buôn bán trở lại, những lớp vôi vữa che đi dấu vết của bom đạn, như một sự khẳng định rằng con người không bao giờ chịu khuất phục trước tàn phá của chiến tranh.
Những hình ảnh tiếp theo càng làm nổi bật sự tương phản giữa mất mát và hồi sinh:
“Óng đen lại guốc sơn mài
Ni-lông vàng tím treo dài cửa nghiêng.”
Những đôi guốc sơn mài sáng bóng, những tấm nilon màu rực rỡ – tất cả như muốn che đi nỗi đau, muốn tô điểm cho một cuộc sống mới. Ở đây, không chỉ có sự tái thiết về mặt vật chất mà còn là sự kiên cường trong tinh thần.
Dấu Ấn Của Đau Thương
Dù khu chợ đang dần nhộn nhịp, nhưng nỗi đau chiến tranh vẫn còn in dấu:
“Biển căm thù, cắm bốn bên
Những vành khăn trắng thoáng lên bóng mành.”
Khâm Thiên không chỉ là một con phố, một khu chợ, mà còn là chứng tích của một cuộc chiến đầy mất mát. Những tấm biển căm thù là lời nhắc nhở về những tội ác mà kẻ thù đã gây ra. Những vành khăn trắng – biểu tượng của tang thương – vẫn thấp thoáng trong bóng người đi chợ, như một dư âm của đau khổ chưa kịp nguôi ngoai.
Nhưng ngay giữa sự mất mát ấy, cuộc sống vẫn tiếp tục:
“Tay người xếp gạch chia ngăn
Cửa không lại ghép, bếp làn lại khơi.”
Bàn tay những người dân lại cần mẫn xếp từng viên gạch, ghép lại những cánh cửa, khơi lại ngọn lửa bếp – những hình ảnh tượng trưng cho ý chí vươn lên của người dân Hà Nội. Họ không chỉ xây lại nhà cửa mà còn xây dựng lại cả niềm tin và hy vọng.
Hơi Ấm Của Tình Người
Không chỉ có sự tái thiết, chợ Khâm Thiên còn là nơi hội tụ của tình yêu thương và gắn kết cộng đồng:
“Xe vào ai đứng bên ai
Gạo thơm từ đất, ruộng ngoài thành, thơm
Tay ai muối cải dưa giòn
Thúng cam bán tết đỏ son mặt hàng.”
Những chiếc xe chở đầy gạo thơm từ ngoại thành, những bàn tay tỉ mỉ muối dưa, những thúng cam đỏ rực sắc xuân – tất cả đều mang hơi ấm của sự sẻ chia. Trong gian khó, người ta càng biết trân trọng nhau, càng biết yêu thương và đùm bọc nhau hơn.
Bài thơ kết lại bằng một hình ảnh thật đẹp:
“Chật đường xẻ ủi hố bom
Chợ ta hợp với yêu thương ngõ dài.”
Những con đường bị bom đạn cày xới giờ đây lại nhộn nhịp người qua. Khu chợ không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là nơi hội tụ của tình người, nơi sự kiên cường được khẳng định giữa những tàn tích của chiến tranh.
Lời Kết
Bài thơ Ngõ chợ Khâm Thiên là một bức tranh chân thực về sự hồi sinh mạnh mẽ của một Hà Nội sau bom đạn. Dù chiến tranh có tàn phá đến đâu, người dân nơi đây vẫn kiên cường đứng dậy, vẫn giữ được tình yêu thương và sự gắn kết.
Qua bài thơ, nhà thơ Anh Thơ không chỉ tái hiện một thời khắc lịch sử đau thương mà còn tôn vinh tinh thần bất khuất của con người Việt Nam. Khâm Thiên không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của lòng dân, cho niềm tin rằng dù có bao nhiêu mất mát, đất nước này vẫn sẽ vươn lên và hồi sinh rực rỡ.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.