Rằm tháng bảy
Gió hiu hắt gieo vàng muôn cánh lá,
Trời âm u mây xám bóng sương chiều.
Làng xóm ngập nhà nhà trong khói toả,
Vẳng đưa lời khóc mã lạnh hiu hiu.
Trong chùa, điện hương đèn nghi ngút sáng,
Tiếng mõ, chuông hoà nhịp trống bên đình.
Lời cầu cúng truyền theo làn khói thoảng,
Quyến cô hồn nương gió lại nghe kinh.
Ngoài đê rộng bồ đài nghiêng đổ cháo,
Lễ chúng sinh từng bọn một ăn mày.
Cùng lẳng lặng như bóng ma buồn não,
Dắt nhau tìm nơi cúng để xin may.
*
Rằm Tháng Bảy – Tiếng Vọng Của Âm Hồn Và Lòng Nhân Thế
Rằm tháng Bảy – ngày lễ Vu Lan báo hiếu, ngày xá tội vong nhân – từ lâu đã trở thành một nét đẹp tâm linh trong văn hóa Việt Nam. Trong bài thơ Rằm tháng Bảy, Anh Thơ không chỉ khắc họa bức tranh mùa lễ cô hồn đầy u hoài mà còn gửi gắm những suy tư sâu lắng về kiếp nhân sinh, về lòng từ bi và sự cảm thông dành cho những linh hồn lưu lạc chốn trần gian.
Bức Tranh Âm U Của Ngày Xá Tội Vong Nhân
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, không khí của ngày rằm tháng Bảy đã hiện lên đầy ảm đạm, với gió lạnh, mây xám và làn khói hương lan tỏa khắp làng quê:
“Gió hiu hắt gieo vàng muôn cánh lá,
Trời âm u mây xám bóng sương chiều.
Làng xóm ngập nhà nhà trong khói toả,
Vẳng đưa lời khóc mã lạnh hiu hiu.”
Khung cảnh ấy không mang nét rực rỡ của những ngày lễ hội, mà là một bức tranh thấm đẫm nỗi buồn và sự hoài niệm. Lá vàng bay trong gió như những linh hồn vất vưởng, trời u ám như phủ một màn sương mờ ảo lên cõi nhân gian. Trong không gian đó, khói hương lan tỏa khắp nơi, hòa cùng tiếng khóc mã, tạo nên một khung cảnh vừa thiêng liêng vừa đầy xót xa.
Ngày rằm tháng Bảy không chỉ là dịp để con cháu tưởng nhớ tổ tiên, mà còn là ngày mở cửa địa ngục, để những vong linh không nơi nương tựa có thể được hưởng chút lộc trần. Tiếng khóc mã vang lên lạnh lẽo, như tiếng gọi của những linh hồn mong chờ một chút tình người giữa cõi đời vô định.
Chốn Thiền Môn – Sự An Ủi Cho Những Linh Hồn Lưu Lạc
Nếu ngoài trời là một không gian trầm mặc của làng quê trong ngày cúng cô hồn, thì trong chùa lại là một thế giới khác, nơi hương đèn nghi ngút và những tiếng kinh vang vọng:
“Trong chùa, điện hương đèn nghi ngút sáng,
Tiếng mõ, chuông hoà nhịp trống bên đình.
Lời cầu cúng truyền theo làn khói thoảng,
Quyến cô hồn nương gió lại nghe kinh.”
Ngôi chùa sáng đèn hương, nơi những tiếng mõ, tiếng chuông ngân lên trong không gian thanh tịnh, trở thành chốn nương nhờ cho những linh hồn phiêu bạt. Những lời kinh kệ không chỉ dành cho người đã khuất mà còn như một sự an ủi cho những tâm hồn còn đang lạc lối trong cõi trần.
Hình ảnh những vong hồn “nương gió lại nghe kinh” khiến ta không khỏi chạnh lòng. Họ không còn chốn dung thân, chỉ có thể phiêu du theo gió, mong chờ một chút tình thương từ người sống. Phải chăng, giữa vòng xoáy vô tận của sinh tử, con người dù tồn tại dưới hình hài nào cũng khát khao được lắng nghe, được an ủi và được nhớ đến?
Những Kiếp Người Lặng Lẽ – Bóng Ma Giữa Nhân Gian
Càng về cuối bài thơ, không gian càng trở nên u hoài với hình ảnh những kẻ ăn mày lặng lẽ đi xin lễ vật:
“Ngoài đê rộng bồ đài nghiêng đổ cháo,
Lễ chúng sinh từng bọn một ăn mày.
Cùng lẳng lặng như bóng ma buồn não,
Dắt nhau tìm nơi cúng để xin may.”
Bồ đài nghiêng đổ cháo – một hình ảnh quen thuộc trong lễ cúng cô hồn, nơi những bát cháo, nắm cơm được đặt ra cho những vong linh không ai thờ cúng. Nhưng điều ám ảnh hơn cả chính là hình ảnh những người ăn mày – những con người còn sống nhưng cũng khốn khổ chẳng khác nào những linh hồn lang thang.
Họ lặng lẽ, âm thầm, như những bóng ma buồn bã giữa nhân gian. Không ai khóc thương họ, không ai thờ cúng họ, nhưng trong ngày này, họ cũng len lỏi vào những nơi cúng lễ để mong nhặt nhạnh chút bố thí, chút may mắn để tiếp tục sống qua ngày.
Hình ảnh ấy gợi lên một nỗi xót xa sâu thẳm: phải chăng giữa cuộc đời, có những người dù còn sống nhưng lại bị lãng quên như những vong hồn? Và phải chăng, trong một khoảnh khắc nào đó, ranh giới giữa cõi âm và cõi dương trở nên mong manh đến lạ?
Thông Điệp Của Bài Thơ – Lòng Nhân Ái Dành Cho Mọi Kiếp Người
Bài thơ Rằm tháng Bảy không chỉ là một bức tranh mang màu sắc tâm linh, mà còn là một lời nhắc nhở về lòng từ bi, về sự cảm thông dành cho những linh hồn – dù là vong nhân hay những kẻ sống trong cảnh lầm than.
Trong ngày xá tội vong nhân, người ta không chỉ cầu nguyện cho người thân đã khuất, mà còn dành một phần lễ vật cho những linh hồn không ai nhắc đến. Đây chính là một nét đẹp nhân văn trong văn hóa Việt Nam: dù ở cõi nào, mỗi sinh mệnh cũng đều đáng được trân trọng, được tưởng nhớ.
Nhưng giữa những nghi thức ấy, Anh Thơ đã khéo léo gợi lên một suy nghĩ sâu xa hơn: không chỉ người đã khuất cần được xá tội, mà những con người khốn khổ giữa đời này cũng rất cần được sẻ chia, cần một bàn tay nâng đỡ. Những kẻ ăn mày lặng lẽ đi xin ăn trong bài thơ không chỉ là hình ảnh của riêng ngày rằm tháng Bảy, mà còn là đại diện cho bao kiếp người nghèo khổ bị lãng quên.
Bài thơ khép lại trong một nỗi buồn man mác, nhưng cũng mở ra một câu hỏi cho những người ở lại: chúng ta sẽ nhớ đến ai trong những ngày lễ này? Chỉ là người thân đã khuất, hay còn cả những con người đang lặng lẽ tồn tại trong bóng tối cuộc đời?
Lời Kết
Bằng giọng thơ nhẹ nhàng mà ám ảnh, Anh Thơ đã đưa ta bước vào một không gian đầy tâm linh và suy tư. Rằm tháng Bảy không chỉ là một bức tranh về ngày lễ Vu Lan mà còn là một tiếng vọng từ những kiếp người bị lãng quên – dù họ là những vong hồn lạc lối hay những con người còn đang sống mà chẳng có ai ngóng trông.
Ngày xá tội vong nhân, không chỉ là để nhớ đến người đã mất, mà còn là để nhắc nhở chính ta về lòng nhân ái, về sự sẻ chia dành cho những người còn đang bước đi trong cuộc đời đầy gian khó. Và khi lòng người rộng mở, có lẽ ranh giới giữa âm – dương, giữa cô hồn và kẻ sống, cũng sẽ dần phai mờ trong tình thương vô tận của nhân gian…
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.