Thơ! Thơ!
Chân tay cứng dần, ngồi đứng khó khăn
Nhưng không bao giờ anh rên một tiếng
Có chiều em bận bịu nấu ăn
Anh lẩm bẩm nói riêng trong miệng:
– “Bệnh tật mãi thế này, thà chết quách cho yên!
Chỉ thương vợ một mình cô quạnh!”
Em vội chạy ra: “Sao anh nghĩ quẩn?
Đau ốm chữa dần, không được chết nghe anh!”
Anh gượng cười, tựa ghế lặng thinh
Em thoáng lo nhưng vẫn tin anh sống
Nào ngờ đâu một tối vô tình
Anh hôn mê cạnh em, bất động
Lay gọi mãi, anh tỉnh dần nhưng không còn sức sống
Em tuy lo nhưng vẫn không tin
Vì đã hai lần anh vượt qua cái chết
Chả bao giờ anh nỡ bỏ em!
Vào bệnh viện, giật mình nghe bác sĩ:
– “Nhũn não hết rồi, anh khó vượt qua!”
Gần một tháng bên chồng rên rỉ
Thắt ruột đêm ngày nghe tiếng gọi: Thơ! Thơ!
5-1-1995
*
Tiếng Gọi “Thơ! Thơ!” Trong Cơn Hấp Hối
Nhà thơ Anh Thơ đã từng viết những vần thơ về tình yêu quê hương, đất nước, con người, và cả những năm tháng chiến tranh đầy gian khổ. Nhưng khi đọc Thơ! Thơ! ta bắt gặp một Anh Thơ rất khác một người phụ nữ đang đối diện với nỗi đau tận cùng của mất mát, của sự chia ly, của tiếng gọi cuối cùng giữa lằn ranh sự sống và cái chết.
Nỗi đau từ những điều bình dị nhất
Bài thơ không bắt đầu bằng những cảm xúc dồn dập hay những lời than khóc bi ai. Nó mở ra bằng một cảnh đời rất đỗi bình dị một người đàn ông đang chịu đựng bệnh tật, một người vợ lặng lẽ bên cạnh, một gia đình nhỏ giữa những tháng ngày vất vả.
“Chân tay cứng dần, ngồi đứng khó khăn
Nhưng không bao giờ anh rên một tiếng”
Căn bệnh đã lấy đi sức khỏe, nhưng không thể lấy đi lòng kiên cường. Người chồng ấy dù yếu đuối về thể xác, vẫn gắng gượng chịu đựng, vẫn giữ lại chút tôn nghiêm cuối cùng của một người đàn ông không muốn trở thành gánh nặng cho vợ. Nhưng rồi, giữa lúc bận bịu với những bữa cơm giản dị, người vợ chợt nghe thấy một câu nói đau đớn:
“Bệnh tật mãi thế này, thà chết quách cho yên!
Chỉ thương vợ một mình cô quạnh!”
Đây không còn là lời than thở của một người tuyệt vọng mà là tiếng lòng của một người yêu thương. Cái chết không làm anh sợ, nhưng ý nghĩ để lại người vợ một mình lại là điều khiến anh day dứt.
Sự tin tưởng mong manh trước số phận
Người vợ, dù thoáng sợ hãi, vẫn tin vào sự sống.
“Em thoáng lo nhưng vẫn tin anh sống
Nào ngờ đâu một tối vô tình
Anh hôn mê cạnh em, bất động”
Niềm tin ấy như một ánh nến trong đêm, tưởng rằng còn có thể bừng lên, nhưng rồi cơn gió số phận vẫn lạnh lùng thổi tắt. Từng câu thơ nhẹ nhàng nhưng ám ảnh, như một thước phim quay chậm ghi lại những giây phút cuối cùng của một đời người.
Và rồi, điều đau đớn nhất cũng đến. Bác sĩ nói một câu ngắn gọn mà như nhát dao đâm vào tim:
“Nhũn não hết rồi, anh khó vượt qua!”
Tiếng gọi cuối cùng – sự gắn bó không thể rời xa
Những ngày tháng cuối bên chồng là chuỗi ngày của nước mắt, của nỗi đau, của sự bất lực. Không phải tiếng than khóc, không phải lời oán trách số phận, mà chỉ là một tiếng gọi đơn giản:
“Thắt ruột đêm ngày nghe tiếng gọi: Thơ! Thơ!”
Trong cơn hấp hối, người chồng chỉ còn có thể gọi tên vợ cái tên như cả một cuộc đời, cả một tình yêu, cả những kỷ niệm chưa kịp phai nhòa. Đó là lời tiễn biệt cuối cùng, cũng là lời chứng cho một tình nghĩa vợ chồng sâu nặng.
Thông điệp của bài thơ
Thơ! Thơ! không chỉ là một bài thơ về sự mất mát, mà còn là một bài thơ về tình yêu một tình yêu không hoa mỹ, không ồn ào, nhưng vững chãi đến tận phút cuối cùng.
Nhà thơ Anh Thơ không bi lụy, không gào thét trước nỗi đau. Bà viết bằng sự chân thành, bằng những cảm xúc lặng thầm nhưng thấm sâu vào lòng người. Ta không chỉ đọc được nỗi đau của bà, mà còn thấy cả bóng dáng của mình trong đó bóng dáng của những người từng mất đi một người thương yêu, của những người từng nghe tiếng gọi yếu ớt cuối cùng mà không thể làm gì hơn ngoài nắm chặt tay nhau.
Có lẽ, dù đi đến đâu, dù thời gian có trôi qua bao lâu, tiếng gọi ấy vẫn còn vang mãi trong tâm hồn người ở lại. Thơ! Thơ! không chỉ là một tiếng gọi, mà là sự níu kéo giữa hai bờ sinh tử, là sợi dây vô hình giữa người đi và người còn lại.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.