Cảm nhận bài thơ: Tiếng gọi đồng hương – Anh Thơ

Tiếng gọi đồng hương

 

Có ai Nam Hà? Ai Thanh Hoá?
Có ai Hà Bắc-Lạng Sơn?
Hà Nội, Vĩnh Phú có đây không?
Tiếng náo nức từ Trường Sơn vang vọng
Từ giữa phá trăm cánh buồm mở rộng.
Từ đêm giao thừa xe ngược, xe xuôi
Cả hậu tuyến ra đi
Tiếng gọi bồi hồi…
Hà Nội dâu?
Đâu Thái Nguyên?
Đâu Hà Bắc?
Đường gặp gỡ dù phút giây ngắn nhất
Ta dốc ba-lô như dốc nỗi vui mừng
Nhát dao anh cắt nửa bánh chưng
Bó hoa em lưng đèo hái vội

Phấn khởi chào nhau
Tiếng cười
Tiếng nói
Có cái gì ấm áp thương yêu
Nâng bước ta đi sung sướng, tự hào
Thanh Hoá đâu?
Nam Hà đâu?
Đâu Hà Bắc?
Đêm xuất kích gọi nhau chưa tỏ mặt.
Ôi! cái nghĩa đồng hương đã đủ nhất
Cùng một dòng sông, dãy núi cùng quê
Cùng một con đường làng xóm tiễn ta đi
Cũng một cánh đồng người yêu vào hội cấy
Cũng nghe xa tiếng còi nhà máy
Cùng biền, cùng trời ăn cá nục cá cơm
Cùng điệu chèo quan họ, xầm xoan
Hò sông Mã cùng dài đêm nước chảy…

Trước mắt ta dù bom rơi lửa cháy
Bạn đồng hương dù chưa rõ tên nhau
Chưa kịp tâm tình lấy một đôi câu
Nhưng ta hiểu cùng tiến lên phía trước

Phải cùng hắn quân thủ ngã gục
Cùng trả thù cho cả xóm làng ta
Cùng giữ quê hương, giữ lấy nước nhà.
Hà Tây đâu? Hải Phòng đâu? Đâu Việt Bắc?
Đâu Tuyên Quang?
Đâu Cao Bằng?
Đâu Hà Bắc?
Ôi! Tổ quốc là tất cả đồng hương
Giữa chiến hào
Rộn rã tiếng yêu thương.


Xuân 1968

*

Tiếng Gọi Đồng Hương – Tiếng Gọi Của Quê Hương, Của Tổ Quốc

Có những tiếng gọi không bao giờ phai nhạt, vang lên từ tận sâu thẳm trái tim, kết nối những con người xa lạ bằng một sợi dây thiêng liêng không thể tách rời. Đó là tiếng gọi của tình đồng hương – tình quê hương, tình đất nước. Trong bài thơ Tiếng gọi đồng hương, nhà thơ Anh Thơ đã khắc họa một bức tranh sống động về sự đoàn kết của những người con đất Việt trong cuộc kháng chiến, khi họ cùng nhau ra trận, cùng nhau chiến đấu vì một lý tưởng chung.

Từ Trường Sơn vang vọng – Tiếng gọi quê nhà

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, bài thơ đã mở ra một không gian rộng lớn, từ Trường Sơn đến những vùng quê xa xôi, từ những cánh buồm trên phá Tam Giang đến những đoàn xe ngược xuôi trong đêm giao thừa:

“Có ai Nam Hà? Ai Thanh Hóa?
Có ai Hà Bắc – Lạng Sơn?
Hà Nội, Vĩnh Phú có đây không?”

Câu hỏi cất lên như một lời nhắn gửi, như một tiếng reo vui, như một sự khẳng định của tình đồng hương. Những địa danh thân thuộc không chỉ là nơi chốn, mà còn là biểu tượng của tình cảm gắn bó, của nguồn cội. Những người chiến sĩ gặp nhau nơi chiến trường, họ có thể chưa từng quen biết, chưa từng gặp gỡ, nhưng chỉ cần nghe tiếng gọi đồng hương, trái tim họ bỗng ấm áp lạ kỳ.

Hạnh phúc trong những phút giây ngắn ngủi

Dù chỉ chạm mặt nhau thoáng qua trên những cung đường hành quân, tình đồng hương vẫn thể hiện bằng những cử chỉ giản dị mà chan chứa yêu thương:

“Nhát dao anh cắt nửa bánh chưng
Bó hoa em lưng đèo hái vội”

Hình ảnh chiếc bánh chưng được sẻ đôi hay bó hoa vội hái trên lưng đèo không chỉ là hành động trao tặng vật chất, mà còn là sự chia sẻ của những tấm lòng cùng chung một miền quê, cùng một nỗi niềm, cùng một ý chí.

Tiếng cười, tiếng nói vang lên rộn rã, làm dịu đi những mệt nhọc, làm quên đi cả bom đạn. Chính tình đồng hương đã tiếp thêm sức mạnh, giúp những người lính trẻ bước tiếp trên con đường chiến đấu đầy gian nan nhưng cũng đầy tự hào.

Tổ quốc là tất cả đồng hương

Tình đồng hương không chỉ là tình cảm giữa những người con cùng một miền đất, mà còn lớn lao hơn, bao trùm cả một dân tộc. Khi đã ra trận, tất cả họ đều chung một quê hương – đó chính là Tổ quốc:

“Cùng một dòng sông, dãy núi cùng quê
Cùng một con đường làng xóm tiễn ta đi
Cũng một cánh đồng người yêu vào hội cấy
Cũng nghe xa tiếng còi nhà máy…”

Quê hương không chỉ là một nơi chốn, mà còn là hình bóng những người mẹ, người cha, người yêu đang mong ngóng. Đó là những con đường làng thân quen, là đồng lúa chín vàng, là những tiếng hát vọng lên từ đồng ruộng, từ nhà máy. Chính những điều ấy đã nuôi dưỡng lòng yêu nước, hun đúc tinh thần chiến đấu kiên cường của những người con xa quê.

Và trong chiến hào, họ không còn chiến đấu cho riêng mình, mà chiến đấu cho tất cả, cho cả một quê hương rộng lớn:

“Bạn đồng hương dù chưa rõ tên nhau
Chưa kịp tâm tình lấy một đôi câu
Nhưng ta hiểu cùng tiến lên phía trước…”

Không cần phải biết nhau từ trước, không cần phải giới thiệu dài dòng, chỉ cần chung một lý tưởng, chung một mối thù, chung một khát vọng giữ nước – thế là đủ để sát cánh bên nhau.

Tổ quốc là đồng hương – Tiếng gọi vang lên giữa chiến hào

Bài thơ khép lại bằng một lời khẳng định mạnh mẽ:

“Ôi! Tổ quốc là tất cả đồng hương
Giữa chiến hào
Rộn rã tiếng yêu thương.”

Trong khói lửa chiến tranh, không còn ranh giới giữa Nam Hà, Thanh Hóa, Hà Bắc, Tuyên Quang hay Cao Bằng nữa. Tất cả đều là một – một dân tộc, một quê hương, một trái tim cùng chung nhịp đập. Tình đồng hương giờ đây chính là tình yêu đất nước, là sức mạnh giúp những người lính tiến lên, đánh bại quân thù, bảo vệ quê hương.

Thông điệp của bài thơ

Tiếng gọi đồng hương không chỉ ca ngợi tình cảm gắn bó giữa những người con của cùng một miền quê, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về tinh thần đoàn kết dân tộc. Chính nhờ tình đồng hương ấy mà những người lính có thêm sức mạnh để vượt qua gian khổ, để chiến đấu và giành chiến thắng.

Bài thơ cũng khiến ta nhận ra một điều: Tổ quốc không phải là một khái niệm xa vời, mà chính là những điều thân quen nhất – là dòng sông, là cánh đồng, là tiếng hát, là bữa cơm gia đình, là nỗi nhớ mong của những người ở lại.

Trong những ngày tháng gian lao, tiếng gọi đồng hương không chỉ là lời nhắc về quê nhà, mà còn là tiếng gọi của lòng yêu nước, của tinh thần quyết chiến quyết thắng. Đó là sức mạnh giúp dân tộc ta đứng vững trong mọi bão tố thời đại.

*

Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ

Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.

Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.

Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.

Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:

“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *