Cảm nhận bài thơ: Trà sen – Anh Thơ

Trà sen

 

Đôi mảnh giáng vàng rơi đáy nước,
Một vài tiếng sáo lửng lơ buông.
Hồ sen tàn lá đang nâng gió,
Ông lão dài râu phất phới sương.

Thuyền lướt hồ hoa nở nắng đào,
Lách tìm đôi nụ khép thanh tao.
Tay già trân trọng nâng từng cánh,
Chút chút trà thơm nhẹ giấu vào.

Mai sớm hồ xanh nước lắng gương,
Hoa vừa chúm chím hé đài sương.
Thuyền thơ tay lão khoan thai lái,
Tìm dấu trà sen ướp ý hương.

Ấm nước sôi vừa, chén nhỏ xinh,
Trà pha phơn phớt nắng bình minh.
Rung đùi nâng chén râu phơi phới,
Tưởng nhắp hồn hoa đắm nước xanh.

*

Trà Sen – Hương Đạo Giữa Lòng Thiên Nhiên

Có những thú vui tao nhã không phải chỉ vì vị giác mà còn bởi tâm hồn. Uống trà sen không chỉ là thưởng thức một chén trà, mà còn là cả một quá trình nâng niu, cảm nhận tinh túy của trời đất, của hương sen và tấm lòng người nghệ nhân. Bài thơ Trà sen của Anh Thơ đã vẽ lên một bức tranh tuyệt đẹp, nơi trà và sen hòa quyện, nơi con người và thiên nhiên lặng lẽ trao gửi nhau những giá trị tinh thần sâu sắc.

Ngay từ những câu thơ đầu, không gian bài thơ đã mở ra một thế giới tĩnh lặng và đầy thiền vị:

“Đôi mảnh giáng vàng rơi đáy nước,
Một vài tiếng sáo lửng lơ buông.
Hồ sen tàn lá đang nâng gió,
Ông lão dài râu phất phới sương.”

Mọi thứ dường như chậm lại, như một bức tranh thủy mặc với những đường nét thanh thoát: giáng vàng của lá rơi xuống đáy hồ, tiếng sáo vang lên trong không gian mênh mang, gió khe khẽ lay động những lá sen tàn. Và giữa cảnh ấy, hình ảnh ông lão với bộ râu dài như sương trở thành tâm điểm, như một hiền nhân đang thong dong giữa cuộc đời, đón nhận thiên nhiên bằng một tâm hồn an nhiên và thanh tịnh.

Tiếp nối sự tĩnh lặng ấy là khoảnh khắc của sự trân trọng, khi ông lão nhẹ nhàng hái những bông sen còn khép cánh để ướp trà:

“Thuyền lướt hồ hoa nở nắng đào,
Lách tìm đôi nụ khép thanh tao.
Tay già trân trọng nâng từng cánh,
Chút chút trà thơm nhẹ giấu vào.”

Đây không phải là một hành động đơn thuần, mà là một nghi thức mang đầy tính nghệ thuật và sự tôn kính. Những bông sen chưa nở, còn e ấp trong buổi sớm, được chọn lựa kỹ càng, và từng cánh hoa được nâng niu, nhẹ nhàng đặt trà vào trong, để sen ấp ủ lấy hương vị thuần khiết nhất của mình.

Sáng hôm sau, khi mặt hồ vẫn còn in bóng sương, khi hoa sen vừa hé mở, cũng là lúc ông lão nhẹ nhàng chèo thuyền đi tìm lại những nụ sen đã ướp trà từ đêm qua:

“Mai sớm hồ xanh nước lắng gương,
Hoa vừa chúm chím hé đài sương.
Thuyền thơ tay lão khoan thai lái,
Tìm dấu trà sen ướp ý hương.”

Không có gì vội vã, không có gì hấp tấp. Mọi thứ diễn ra trong sự tĩnh tại, khoan thai. Chính sự chậm rãi ấy đã làm nên cái hồn của nghệ thuật thưởng trà – một thú vui không chỉ để uống, mà để cảm nhận, để chiêm nghiệm về đời, về người.

Cuối cùng, khoảnh khắc chờ đợi cũng đến:

“Ấm nước sôi vừa, chén nhỏ xinh,
Trà pha phơn phớt nắng bình minh.
Rung đùi nâng chén râu phơi phới,
Tưởng nhắp hồn hoa đắm nước xanh.”

Trà sen – không chỉ là nước trà, mà còn là tinh túy của cả một quá trình kỳ công, là hương thơm của đất trời, là sự kết tinh giữa thiên nhiên và bàn tay con người. Một chén trà không chỉ làm ấm lòng người uống, mà còn gợi lên bao suy tư, bao cảm giác an nhiên giữa dòng đời vội vã.

Bài thơ Trà sen không chỉ nói về một thú vui tao nhã mà còn gửi gắm một triết lý sống: hãy sống chậm lại, biết nâng niu những giá trị giản dị nhưng quý giá của thiên nhiên, và tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé nhất. Giữa cuộc sống bộn bề, liệu có mấy ai còn kiên nhẫn để ướp từng nụ sen, để chờ đợi một chén trà thơm, hay để lặng lẽ chiêm nghiệm vị thanh khiết của đời?

*

Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ

Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.

Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.

Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.

Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:

“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(
Chiều xuân)

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *