Châu II
Tôi thấy vàng mơ động khí giời
Mà nàng làm tượng lẳng im hơi
Để ra một vẻ đau thần bí
Linh động vang lên chín phẩm ngời
Tôi mượn tình câm mớm lưỡi răng
Để nghe rũ rượi đã bay lan
Để đưa sanh mạch khơi hơi thở;
Hấp hối hờn run hộ vệ nàng
Có cặp lông mày phớt ráng đêm
Dậy như men rượu gọi mơ thèm
Có gì uyển chuyển trên da thịt
Nức một đường thơm một điệu êm
Đây máy thu thanh im dưới tóc
Dẫn cho âm hưởng thấu vô lòng
Và hai lổ hở hờ hương vị
Úp mở như hình một dáng cong
Đôi má bây chừ tôi xát yêu
Nóng run như gió lá say chiều
Từ lưng uốn éo xuống chân trúc
Đờ đẫn thanh bai toả ý kiều
Những dấu tiên tri kín đáy hồn
Đây tôi truyền sóng ở trong hôn
Cho nàng sống với hồn tôi sống
Với cả hoa trăng sáng chập chờn
Còn tiếng đàn tranh bay ra môi
Những thơm những mộng rúng bồi hồi
Và bàn tay ngọc dính trên ngực
Ôm nhịp đau thương muốn rụng rời.
Trực giác đi ra trên trán kia
Có màu sắc tướng rất phương phi…
Vẻ chi mãnh liệt những êm ái
Trong cặp tuyết lê ướm dậy thì
Tôi nhìn đâu khắp cặp đùi non
Một vẻ tơ mơ một vẻ ngon…
Tôi hốt ghen tuông hình ảnh mộng
Rêm rêm khoái lạc – khói sương vờn.
*
Châu – Nét đẹp giữa mê say và u hoài
Nếu Châu I là bức chân dung của một nàng thơ mang vẻ đẹp huyền hoặc, xa vời, thì Châu II lại là sự đắm chìm của thi nhân trong những xúc cảm mãnh liệt, vừa tôn thờ, vừa khao khát, vừa đắm say, vừa dày vò. Bích Khê đã làm thơ như một người họa sĩ vẽ bằng ánh sáng, như một nhạc sĩ dệt lên những thanh âm của đam mê và khắc khoải.
Nàng Châu – một vẻ đẹp vàng son giữa cõi mộng
“Tôi thấy vàng mơ động khí giời
Mà nàng làm tượng lẳng im hơi
Để ra một vẻ đau thần bí
Linh động vang lên chín phẩm ngời”
Ngay từ câu mở đầu, Bích Khê đã vẽ nên một thế giới khác lạ, nơi vẻ đẹp của nàng Châu không còn thuộc về thực tại mà đã hóa thành một pho tượng, một linh ảnh trầm mặc. Giữa không gian ấy, nàng không chỉ đẹp mà còn mang một nỗi đau thần bí, một sắc thái vừa rực rỡ vừa u hoài.
Hình ảnh “vàng mơ” gợi lên một ánh sáng huyền ảo, một vẻ đẹp mang màu sắc của những giấc mộng, của những điều cao quý nhưng cũng mong manh, dễ tan biến. Bích Khê đứng trước cái đẹp ấy, không chỉ ngắm nhìn mà còn cảm nhận bằng cả tâm hồn, để rồi ông nhận ra một sự linh động kỳ diệu trong chính sự im lặng của nàng.
Sự giao hòa giữa tình yêu và nỗi đau
“Tôi mượn tình câm mớm lưỡi răng
Để nghe rũ rượi đã bay lan
Để đưa sanh mạch khơi hơi thở
Hấp hối hờn run hộ vệ nàng”
Cái đẹp trong thơ Bích Khê không tĩnh lặng mà luôn có sự chuyển động, một sự sống đang tràn qua những đường nét kiều diễm. Tình yêu của ông không phải chỉ là sự tôn thờ, mà còn là sự hòa tan, sự tiếp xúc trực tiếp giữa linh hồn và xác thịt.
Nàng Châu hiện lên không chỉ như một hình bóng đẹp đẽ, mà còn là một thực thể sống động, có hơi thở, có nhịp đập, có sự run rẩy giữa khoái cảm và đau đớn. Tình yêu trong Châu II không đơn thuần chỉ là sự ngưỡng mộ từ xa, mà là sự nhập cuộc, sự khao khát tận hưởng cái đẹp trong từng chi tiết.
Từng đường nét – những rung động mãnh liệt
“Có cặp lông mày phớt ráng đêm
Dậy như men rượu gọi mơ thèm
Có gì uyển chuyển trên da thịt
Nức một đường thơm một điệu êm”
Bích Khê miêu tả vẻ đẹp của Châu bằng những hình ảnh tinh tế nhưng cũng rất đỗi táo bạo. Đôi lông mày phớt nhẹ như ánh ráng chiều, nhưng lại có sức quyến rũ như men rượu, khiến thi nhân không thể không say. Làn da của nàng không chỉ là một bề mặt tĩnh lặng mà còn mang trong mình một điệu nhạc, một hương thơm khiến trái tim người nghệ sĩ rung động mãnh liệt.
Ông không chỉ ngắm nhìn mà còn chạm vào, không chỉ cảm nhận mà còn hòa tan, để rồi từng đường nét của nàng Châu hiện lên với đầy đủ sự mê đắm, sự khao khát không thể che giấu.
Chạm đến khoái cảm và sự giằng xé trong tâm hồn
“Đôi má bây chừ tôi xát yêu
Nóng run như gió lá say chiều
Từ lưng uốn éo xuống chân trúc
Đờ đẫn thanh bai toả ý kiều”
Tình yêu trong Châu II không còn là một điều gì đó xa vời, mà đã trở thành sự hòa quyện giữa tâm hồn và thể xác. Nàng Châu trong thơ Bích Khê vừa thanh tao, vừa gợi cảm, vừa khiến lòng người xao xuyến, vừa như một ảo ảnh không thể nắm bắt.
Những câu thơ miêu tả từng chi tiết cơ thể nàng, nhưng không phải là sự trần trụi mà là một thứ ánh sáng mờ ảo, một sự rung động đầy tính nhục cảm nhưng vẫn giữ nguyên vẹn sự tinh tế.
Tình yêu, nỗi đau và sự hòa tan tuyệt đối
“Những dấu tiên tri kín đáy hồn
Đây tôi truyền sóng ở trong hôn
Cho nàng sống với hồn tôi sống
Với cả hoa trăng sáng chập chờn”
Đỉnh điểm của Châu II là sự hòa quyện của hai tâm hồn. Bích Khê không chỉ muốn ngắm nhìn, không chỉ muốn chạm vào, mà còn muốn truyền cả linh hồn mình vào nàng, để hai người cùng sống trong một thực thể duy nhất.
Đây không còn là tình yêu đơn thuần mà đã trở thành một sự hòa tan tuyệt đối. Nàng Châu không còn là một cá thể riêng biệt, mà đã trở thành một phần của thi nhân, của vũ trụ, của ánh trăng và giấc mộng.
Nhưng cũng chính ở đây, ta thấy được nỗi đau của thi nhân. Sự hòa quyện ấy không trọn vẹn, không thực sự có thật. Nó chỉ là một giấc mộng, một sự khao khát không thể nào đạt tới, một tiếng gọi trong đêm vô tận.
Lời kết
Châu II là bài thơ đầy mãnh liệt, là tiếng lòng của một thi nhân vừa yêu, vừa say đắm, vừa đau đớn đến tận cùng. Nếu Châu I là bức tượng đài thanh khiết, thì Châu II là bản giao hưởng của nhục cảm, của sự hòa tan giữa linh hồn và thể xác, giữa yêu thương và dày vò.
Bích Khê đã không chỉ viết về tình yêu mà còn viết về sự giằng xé của tâm hồn, về khoái lạc và khổ đau, về cái đẹp như một giấc mộng xa vời. Và ở đâu đó trong từng câu thơ, ta thấy được chính bóng hình của nhà thơ – một kẻ lữ hành cô độc, khao khát cái đẹp đến mức sẵn sàng hòa tan mình vào nó, để rồi nhận ra rằng, cái đẹp đó mãi mãi chỉ là một giấc mơ không thể nào chạm tới.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý