Cơn mê
Trời ơi! Khóc đã đứt tươm hơi
Tiếng lệ thôi theo với nhịp đời
Tiếng lệ lìm đi như xác chết,
Trời ơi! Khóc đã đứt tươm hơi.
Ai bảo là tôi chửa chết rồi!
– Máu cuồng vẫn chảy điệu mê tơi,
Máu cuồng run khắp trong thân thể,
Ai bảo là tôi chửa chết rồi!
… Trời hỡi! Lạy ai cho ai thương
Để ai cho một ống hồi dương
Kéo dài mạch lạc trong im lặng
Níu vía vong gì để vấn vương?
*
Cơn Mê – Tiếng Khóc Từ Hư Vô
Có những nỗi đau không thể nói thành lời, có những giấc mộng không thể tỉnh giấc, và có những tiếng khóc tưởng chừng đã cạn nhưng vẫn còn văng vẳng đâu đây. Cơn mê của Bích Khê không chỉ là một bài thơ, mà là một lời ai oán vang lên từ nơi sâu thẳm nhất của linh hồn.
Tiếng lệ – Khi nỗi đau đã vượt quá giới hạn
“Trời ơi! Khóc đã đứt tươm hơi
Tiếng lệ thôi theo với nhịp đời
Tiếng lệ lìm đi như xác chết,
Trời ơi! Khóc đã đứt tươm hơi.”
Lời thơ mở đầu như một tiếng gào xé nát không gian, một tiếng khóc đã vượt quá giới hạn của thể xác và chạm đến bờ vực của hư vô. Không còn là những giọt nước mắt lặng lẽ rơi, mà là tiếng lệ – một sự vật hóa của nỗi đau, một tiếng than oán không thể kìm nén.
Tiếng lệ ấy “lìm đi như xác chết”, như thể nó không còn sức để tồn tại, như thể nó đã tan vào khoảng không vô tận. Nhưng chính trong sự lụi tàn ấy, ta mới thấy được mức độ khốc liệt của nỗi đau – nỗi đau đã đạt đến mức không còn có thể diễn đạt, chỉ còn lại sự kiệt quệ đến tận cùng.
Cái chết và cơn mê – Ranh giới mong manh của tồn tại
“Ai bảo là tôi chửa chết rồi!
– Máu cuồng vẫn chảy điệu mê tơi,
Máu cuồng run khắp trong thân thể,
Ai bảo là tôi chửa chết rồi!”
Câu hỏi cất lên hai lần như một tiếng vọng từ cõi u linh. Kẻ đang nói đây là người sống hay người chết? Là kẻ còn trên dương thế hay đã chìm sâu vào cõi vô thức?
Máu vẫn chảy, nhưng đó là “máu cuồng”, là dòng máu không còn thuộc về một con người bình thường. Nó chảy không theo quy luật của sự sống, mà chảy theo “điệu mê tơi”, theo nhịp điệu của cơn mê cuồng loạn. Nó run rẩy khắp thân thể, như thể linh hồn đang vùng vẫy trong cái chết, hay đang cố gắng bám víu vào chút hơi tàn.
Câu thơ không chỉ nói về một trạng thái thể xác, mà còn là một hình ảnh đầy ám ảnh về tâm trạng con người – một kẻ đứng bên bờ vực của sự tồn tại, giữa thực và ảo, giữa tỉnh và mê, giữa sống và chết.
Lời cầu xin – Một tiếng vọng từ cõi mộng
“… Trời hỡi! Lạy ai cho ai thương
Để ai cho một ống hồi dương
Kéo dài mạch lạc trong im lặng
Níu vía vong gì để vấn vương?”
Sau tất cả những đau đớn, tất cả những tiếng khóc đã kiệt cùng, nhân vật trữ tình chỉ còn lại một mong muốn duy nhất: một chút thương xót, một chút hồi sinh, một chút gì đó để giữ lại sự tồn tại mong manh.
Nhưng điều anh ta cầu xin không phải là một sự sống trọn vẹn, mà chỉ là “một ống hồi dương”, một chút mạch lạc để không hoàn toàn biến mất. Đó là một lời van nài tuyệt vọng, một sự níu kéo giữa những gì còn lại của cuộc đời.
Câu hỏi cuối cùng “Níu vía vong gì để vấn vương?” như một tiếng vọng lạc lõng giữa cõi nhân gian và âm phủ. Phải chăng linh hồn này đã lạc lối? Phải chăng nỗi đau này đã quá sâu đến mức không thể buông bỏ? Phải chăng đây là một lời oán trách dành cho số phận, hay chỉ là tiếng gọi của một kẻ đã chìm sâu trong cơn mê của chính mình?
Cơn mê – Một tiếng khóc vọng về vô tận
Bích Khê đã tạo ra một bài thơ đầy ám ảnh, nơi tiếng khóc không còn là một hành động của con người, mà trở thành một thực thể, một âm thanh lặng lẽ len lỏi vào từng góc tối của linh hồn.
Cơn mê không chỉ nói về nỗi đau của riêng một cá nhân, mà còn là biểu tượng của những linh hồn lạc lối, của những con người bị vùi sâu trong tuyệt vọng, của những tiếng gọi mà chẳng ai nghe thấy.
Nhưng dù có đau đớn đến đâu, dù có rơi vào tận cùng của cái chết, trong lời thơ của Bích Khê vẫn le lói một mong muốn được tồn tại – dù chỉ là một tia sáng mong manh giữa đêm tối vô tận.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.