Cùng một cô đào hát bộ
Lạ sao! Cả rạp không ai khóc
Chỉ có mình cô khóc với cô!
– Nước mắt li sầu hay giả dối?
Khúc ca như vọng tiếng trong mồ!
Dáng cô uốn éo đường tơ liễu!
Xiêm áo rung rinh tợ nắng vàng.
Có phải hồn cô buồn lảo đảo
Không hồn đồng điệu nhịp nhàng than?
Không đâu, Tư Đức! Không đâu cô…
Cô dẫn hồn tôi tự nãy giờ…
Lưỡn lượn vơi vơi trên sóng múa,
Rúng như ý nhạc phả đường tơ.
Tôi đi tìm đẹp trên sân khấu
– Đẹp bỏ cô khi bỏ lốt tuồng!
Để yêu cô với hồn thi sĩ;
Để thấy nguồn thơ rào rạt tuôn…
Mặt cô buồn quá! – Tôi yêu quá!
– Nghệ thuật tràn ra giữa bể đêm.
Tôi chợt ôm cô trong giấc mộng
Nút bao thanh khí, đã nư thèm…
*
Cô Đào Hát Bộ – Giấc Mộng Của Nghệ Thuật
Có những khoảnh khắc trong cuộc đời, người ta tìm thấy cái đẹp không phải trong ánh hào quang rực rỡ, mà trong nỗi buồn sâu thẳm. Bài thơ Cùng một cô đào hát bộ của Bích Khê là một bài thơ như thế – một cuộc hành trình của cảm xúc, nơi mà người nghệ sĩ và nghệ thuật hòa vào nhau, nơi mà nước mắt và tiếng hát đọng lại thành dư âm day dứt trong lòng người thưởng thức.
Nỗi cô đơn trên sân khấu
“Lạ sao! Cả rạp không ai khóc
Chỉ có mình cô khóc với cô!
– Nước mắt li sầu hay giả dối?
Khúc ca như vọng tiếng trong mồ!”
Câu thơ mở đầu gieo vào lòng người một cảm giác lạnh lẽo và trống vắng. Cả một rạp hát đông người, nhưng chẳng ai khóc. Chỉ có cô đào khóc với chính mình – một hình ảnh đầy ám ảnh về nỗi cô đơn của người nghệ sĩ.
Nước mắt cô là thật hay chỉ là vai diễn? Người thi sĩ hoang mang tự hỏi. Nhưng dù là thật hay giả, tiếng hát cô vẫn vang vọng như tiếng vọng từ lòng mồ, như một linh hồn đang cất tiếng than giữa cuộc đời vô tình.
Cái đẹp trên sân khấu và nỗi buồn ẩn sâu
“Dáng cô uốn éo đường tơ liễu!
Xiêm áo rung rinh tợ nắng vàng.
Có phải hồn cô buồn lảo đảo
Không hồn đồng điệu nhịp nhàng than?”
Cô đào trên sân khấu đẹp như một bức tranh sống động – dáng như liễu rủ, xiêm áo như ánh nắng vàng. Mọi thứ lung linh, mềm mại, nhưng liệu có phải trong những động tác uyển chuyển đó là một linh hồn đang lảo đảo vì nỗi buồn?
Nghệ thuật vốn dĩ là vậy – phía sau ánh đèn sân khấu rực rỡ là những tâm hồn lặng lẽ khổ đau. Người nghệ sĩ có thể diễn vai bi thương trên sân khấu, nhưng khi tấm màn khép lại, nỗi đau ấy có thật sự biến mất hay vẫn còn mãi trong lòng họ?
Khi nghệ thuật chạm vào tâm hồn
“Không đâu, Tư Đức! Không đâu cô…
Cô dẫn hồn tôi tự nãy giờ…
Lưỡn lượn vơi vơi trên sóng múa,
Rúng như ý nhạc phả đường tơ.”
Người thi sĩ không còn đứng ngoài cuộc nữa. Anh bị cuốn vào nghệ thuật, bị mê hoặc bởi những điệu múa, những làn điệu. Anh cảm nhận được cái đẹp, nhưng không chỉ đơn thuần là cái đẹp hình thức – mà là cái đẹp được truyền tải qua tâm hồn, qua ý nhạc, qua đường tơ xúc cảm.
Đó là lúc người xem và người nghệ sĩ không còn tách biệt, mà cùng nhau hòa vào một dòng chảy của nghệ thuật.
Cái đẹp – Một ảo ảnh mong manh
“Tôi đi tìm đẹp trên sân khấu
– Đẹp bỏ cô khi bỏ lốt tuồng!
Để yêu cô với hồn thi sĩ;
Để thấy nguồn thơ rào rạt tuôn…”
Người thi sĩ mê đắm cái đẹp trên sân khấu, nhưng cũng nhận ra sự mong manh của nó. Khi vở tuồng kết thúc, cái đẹp ấy cũng tan biến, chỉ còn lại một cô đào với gương mặt đầy nỗi buồn.
Phải chăng cái đẹp chỉ thực sự tồn tại khi người nghệ sĩ hóa thân vào vai diễn? Và khi họ trở về với chính mình, họ chỉ còn là một con người cô đơn giữa cuộc đời?
Tình yêu với người nghệ sĩ – Tình yêu với nghệ thuật
“Mặt cô buồn quá! – Tôi yêu quá!
– Nghệ thuật tràn ra giữa bể đêm.
Tôi chợt ôm cô trong giấc mộng
Nút bao thanh khí, đã nư thèm…”
Nỗi buồn của cô đào càng lớn, tình yêu của người thi sĩ càng sâu. Anh không yêu cô như một con người bình thường, mà yêu cái đẹp, yêu linh hồn của nghệ thuật đang tỏa sáng trên sân khấu.
Nhưng tình yêu ấy chỉ tồn tại trong mộng tưởng – như một giấc mơ đẹp nhưng không bao giờ với tới được. Anh chợt ôm cô trong mộng, nhưng rồi khi tỉnh lại, cô đào vẫn chỉ là một cô gái buồn, còn người thi sĩ vẫn chỉ là một kẻ si tình với nghệ thuật.
Lời kết – Nghệ thuật là sự hy sinh
Cùng một cô đào hát bộ không chỉ là một bài thơ về tình yêu với người nghệ sĩ, mà còn là một bài thơ về nghệ thuật, về sự cô đơn của những kẻ cống hiến cho cái đẹp.
Cô đào hát bộ – người mang lại những vở diễn đầy cảm xúc, nhưng lại là người cô đơn nhất khi tấm màn khép lại. Người thi sĩ – kẻ si mê cái đẹp, nhưng chỉ có thể ôm lấy nó trong giấc mộng.
Đó là bi kịch của nghệ thuật, nhưng cũng chính là vẻ đẹp vĩnh hằng của nó.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý