Cuối thu
Đêm nay hồn lặng làm sao
Cảnh thu ôm cả chiêm bao vào lòng
Sao xanh lợt tím tơ đồng
Gió ơi là gió, buồn đông thổi về
Không gian mưa lệ đầm đìa
Đầy sân trắng toát hoa lê đầu mùa
Trời lam ứ đặc tình thu
Ô kìa mây bạc nặng lùa về tây!
Hồn sao không động mà say!
Chà đôi chim khướu nó bay tung trời…
Nhạc đâu bỗng vót từng khơi
Hồn theo với nhạc, hồn ơi là hồn!
Buồn thôi như rượu thấm dồn
Lên men nồng khướt, xoay tròn trên không.
*
Cuối Thu – Khi Nỗi Buồn Len Lỏi Trong Sương Khói Mùa Tàn
Mùa thu – một bức tranh dịu dàng nhưng ẩn chứa bao nỗi niềm man mác. Thu đến rồi thu đi, để lại trong lòng người thứ dư âm nhè nhẹ mà quặn thắt, như tiếng gió lùa qua hàng cây, như chiếc lá vàng lìa cành không nỡ rơi. Và trong Cuối thu, Bích Khê đã vẽ nên bức tranh của những ngày tàn mùa, khi thu sắp rời đi, mang theo cả nỗi u uẩn của tâm hồn.
Cảnh thu và cõi lòng – Chiêm bao níu giữ điều đã xa
“Đêm nay hồn lặng làm sao
Cảnh thu ôm cả chiêm bao vào lòng”
Câu thơ mở đầu như một tiếng thở dài giữa đêm khuya tĩnh lặng. Mùa thu không còn rực rỡ, không còn những ánh vàng rơi rớt, mà là một mùa thu cuối cùng, sắp tàn. Ở đây, chiêm bao – những giấc mộng của thu – được thu giữ lại trong vòng tay của cảnh vật, như một sự tiếc nuối, như một nỗ lực níu kéo những gì đang dần phai tàn.
“Sao xanh lợt tím tơ đồng
Gió ơi là gió, buồn đông thổi về”
Sao trên trời đã không còn rạng rỡ mà nhạt nhòa, ánh xanh hóa tím – một màu sắc chập chờn giữa thực và ảo. Và rồi, gió đông tràn về, mang theo hơi lạnh, mang theo sự thay đổi vô thường của thời gian. Khoảnh khắc này, người ta bỗng thấy mình bé nhỏ, thấy mùa thu không chỉ đang rời đi ngoài kia mà còn rời xa trong chính tâm hồn mình.
Thiên nhiên và tâm hồn – Những giao cảm sâu lắng
“Không gian mưa lệ đầm đìa
Đầy sân trắng toát hoa lê đầu mùa”
Hình ảnh mưa lệ rơi đầy không gian, như thể bầu trời cũng đang khóc cho mùa thu. Và trên sân, những bông hoa lê đầu mùa nở trắng, sắc trắng lạnh lẽo, sắc trắng tinh khiết nhưng cũng đầy u hoài. Thu tàn, đông đến, vạn vật vẫn tiếp diễn nhưng lòng người lại chưa sẵn sàng cho sự đổi thay ấy.
“Trời lam ứ đặc tình thu
Ô kìa mây bạc nặng lùa về tây!”
Bầu trời không còn trong xanh mà ứ đặc một màu lam, như thể mùa thu vẫn còn lắng đọng đâu đây, chưa tan, chưa vỡ. Nhưng rồi, mây bạc vẫn nặng nề trôi về phía tây, như một dấu hiệu của sự chuyển mùa không thể tránh khỏi.
Tiếng nhạc, tiếng hồn – Khi cảm xúc dâng trào
“Hồn sao không động mà say!
Chà đôi chim khướu nó bay tung trời…”
Trong sự tĩnh lặng của mùa thu cuối cùng, hồn người không động mà vẫn say – một cơn say vô hình, say trong không gian, say trong thời khắc giao mùa, say trong chính tâm tư mình. Và giữa khoảng lặng ấy, đôi chim khướu bỗng tung cánh bay lên trời cao. Phải chăng đó là hình ảnh của những xúc cảm đang vỡ òa, của nỗi buồn chực trào không thể níu giữ được nữa?
“Nhạc đâu bỗng vót từng khơi
Hồn theo với nhạc, hồn ơi là hồn!”
Tiếng nhạc bất chợt vang lên, nhẹ như một làn gió, mong manh như những sợi khói lam chiều. Và hồn người như bị cuốn theo, lửng lơ giữa thực và mơ, giữa đất trời và cõi lòng, giữa hiện tại và một điều gì đó đã trở thành dĩ vãng.
Nỗi buồn ngấm dần – Khi thu rời đi trong men say
“Buồn thôi như rượu thấm dồn
Lên men nồng khướt, xoay tròn trên không.”
Nỗi buồn không còn là một cảm giác thoáng qua mà dần dần thấm vào lòng, như rượu ngấm vào từng mạch máu, từng hơi thở. Đến cuối cùng, nó lên men, bùng nổ, xoay tròn trên không trung như một cơn say không lối thoát.
Bích Khê đã khéo léo kết bài bằng một hình ảnh đầy ám ảnh – nỗi buồn trở thành một cơn say không thể cưỡng lại, một sự miên man vô tận, một trạng thái lâng lâng giữa thực tại và mộng tưởng.
Cuối thu – Một nốt lặng trong bản nhạc thời gian
Cuối thu không chỉ là một bài thơ về mùa, mà còn là một khúc trầm về tâm hồn con người khi đứng trước sự thay đổi. Mùa thu ra đi không chỉ mang theo lá vàng, gió nhẹ, mà còn mang theo cả những cảm xúc lắng sâu, những giấc mộng chưa kịp tròn, những niềm nhớ nhung chưa kịp gọi tên.
Ở đó, con người không hề phản kháng, không cố níu kéo, mà chỉ lặng lẽ đón nhận sự biến chuyển như một lẽ tự nhiên của đời sống. Nhưng trong sự tĩnh lặng ấy, nỗi buồn vẫn dâng lên, vẫn thấm dần như men rượu, để rồi tan vào không gian, xoay tròn giữa đất trời.
Bích Khê đã để lại cho ta một Cuối thu vừa đẹp, vừa buồn, vừa say. Một khoảnh khắc mong manh nhưng đọng lại mãi mãi trong lòng người đọc – như những cánh hoa lê trắng đầu mùa, như những giọt mưa lệ giữa không gian, như một giấc mộng thu chưa kịp tỉnh…
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.