Dặm mòn
Ôi chiều mùa thu sao mà buồn
Tầng khói biếc đầy tràn về thôn
Dòng sông như đờ không muốn chảy
Có phải hôm nay chở nặng hồn?
Gió về mang cả mùi lăng tẩm
Buồn cắt lênh đênh những miếng đen
Người viễn khách, lòng sầu vạn cổ
Dặm mòn muốn gặp một người quen.
*
Dặm Mòn – Nỗi Sầu Cố Hương Trong Một Chiều Thu
Trong thơ Bích Khê, ta thường bắt gặp những hình ảnh huyền ảo, lung linh tựa như tranh vẽ. Nhưng bên cạnh chất mộng, chất nhạc, thơ ông còn mang nặng một nỗi sầu miên viễn, một nỗi buồn thấm vào từng câu chữ. Dặm mòn là một bài thơ như thế – một bức tranh thu ảm đạm, nơi nỗi cô đơn của kẻ viễn khách hòa cùng sự tàn phai của thời gian, để rồi tất cả đọng lại thành một nỗi nhớ khôn nguôi về một bóng hình xa xăm.
Chiều thu và nỗi buồn vạn cổ
“Ôi chiều mùa thu sao mà buồn
Tầng khói biếc đầy tràn về thôn”
Chỉ hai câu thơ đầu, ta đã cảm nhận được cái buồn miên man của buổi chiều thu. Không phải là sắc thu vàng rực rỡ hay một mùa thu thơ mộng với gió nhẹ, lá rơi, mà là một chiều thu buồn đến nao lòng. Tầng khói biếc – hình ảnh mơ hồ, huyền ảo – như một màn sương phủ lên cảnh vật, làm nhòe đi ranh giới giữa thực và mộng.
Mùa thu vốn đã gắn liền với nỗi buồn trong thơ ca, nhưng ở đây, nỗi buồn ấy dường như còn đậm nét hơn, như một thứ gì đó lan tỏa trong không gian, tràn ngập cả thôn xóm, khiến con người không thể nào thoát khỏi.
“Dòng sông như đờ không muốn chảy
Có phải hôm nay chở nặng hồn?”
Sông nước vốn dĩ là biểu tượng của sự vận động, của thời gian trôi đi không ngừng nghỉ. Nhưng ở đây, dòng sông dường như cũng mỏi mệt, cũng ngưng đọng trước sự nặng nề của cảnh vật và lòng người. Câu hỏi vang lên – đầy bâng khuâng, đầy hoài nghi – phải chăng con sông ấy cũng đang chở nặng một linh hồn, một ký ức quá khứ? Phải chăng đó chính là tâm hồn của kẻ viễn khách, một kẻ xa quê, một người đang chất chứa trong lòng biết bao hoài niệm?
Mùi lăng tẩm – sự bào mòn của thời gian
“Gió về mang cả mùi lăng tẩm
Buồn cắt lênh đênh những miếng đen”
Gió thu không chỉ mang hơi lạnh, mà còn mang theo cả “mùi lăng tẩm” – một hình ảnh đầy ám ảnh. Lăng tẩm là nơi an nghỉ của những người đã khuất, là biểu tượng của quá khứ, của thời gian đã lùi xa. Gió thổi qua những lăng tẩm, như đang lật mở những lớp bụi của lịch sử, đưa mùi hương ấy đến hiện tại, để gợi lên trong lòng người một nỗi buồn hoài niệm.
Hình ảnh “buồn cắt lênh đênh những miếng đen” là một nét vẽ đầy sáng tạo của Bích Khê. Nỗi buồn không còn là một cảm giác vô hình, mà như những mảnh vụn trôi nổi, chấp chới giữa không gian, cắt vào lòng người từng vết đau âm ỉ.
Kẻ viễn khách và khát khao gặp một người quen
“Người viễn khách, lòng sầu vạn cổ
Dặm mòn muốn gặp một người quen.”
Người viễn khách – kẻ lữ hành xa xứ – chính là hình ảnh trung tâm của bài thơ. Đó không chỉ là một con người cụ thể, mà còn là biểu tượng cho tất cả những ai mang trong lòng nỗi nhớ quê hương, nỗi hoài niệm về một thời đã qua. Lòng sầu vạn cổ – nỗi buồn ấy không chỉ thuộc về một mình kẻ viễn khách, mà dường như đã tồn tại từ bao đời nay, như một sợi dây vô hình nối liền những con người xa quê với quá khứ của họ.
Bước chân đã mỏi, dặm đường đã dài, và điều duy nhất mà người lữ hành mong mỏi chỉ là được gặp một người quen. Không cần một cuộc hội ngộ lớn lao, không cần những lời chào hỏi xôn xao – chỉ cần một người quen thuộc, một ánh mắt, một nụ cười của ai đó đã từng thân thuộc với mình. Nhưng dặm đường mòn, liệu người ấy có còn ở đó hay chỉ là một bóng hình trong ký ức?
Thông điệp: Nỗi cô đơn của con người trước dòng chảy thời gian
Bài thơ Dặm mòn không chỉ là một bức tranh thu u buồn, mà còn chứa đựng trong đó một triết lý sâu sắc về thời gian và nỗi cô đơn của con người. Tầng khói biếc, dòng sông ngưng chảy, gió mang mùi lăng tẩm – tất cả đều gợi lên sự bào mòn của thời gian, sự tan biến dần của những điều xưa cũ.
Người viễn khách trong bài thơ không chỉ là một kẻ lữ hành, mà còn là hình tượng của những con người sống trong hoài niệm, luôn khao khát tìm lại những gì đã mất. Nhưng thời gian có bao giờ chờ đợi ai? Dặm đường đã mòn, lòng người đã cũ, và người quen năm nào – có còn hay đã xa?
Bích Khê đã vẽ lên một bức tranh đầy cảm xúc, để rồi khẽ gieo vào lòng người đọc một câu hỏi day dứt: trên hành trình cuộc đời, có bao nhiêu lần ta đã mỏi mệt, đã muốn dừng chân chỉ để gặp một người quen, nhưng rồi nhận ra, tất cả đã trở thành những dặm đường mòn không lối về?
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.