Đèo Hải Vân bài 2
Cuốc kêu văng vẳng ở đâu đâu,
Trời nước mênh mông lẫn một màu.
Thành cổ rêu phong sương nhuộm đá,
Bia xanh chữ lợt sung trơ đầu.
Đường đời thành bại, chòm mây bạc,
Tiến cử anh hùng ngọn gió lau.
Nhìn cảnh nước non, non nước ấy,
Ngàn xưa dâu bể chạnh lòng đau.
*
Đèo Hải Vân – Nỗi Niềm Dâu Bể Trước Non Nước Ngàn Năm
Bích Khê – người thi sĩ của những vần thơ giàu xúc cảm, lại một lần nữa đứng trước Đèo Hải Vân để thả hồn mình vào cảnh sắc thiên nhiên và những suy tư về thời cuộc. Nếu bài thơ Đèo Hải Vân bài 1 mang đến nỗi cô liêu của con người trước thiên nhiên hùng vĩ, thì Đèo Hải Vân bài 2 lại là một khúc trầm mặc về lịch sử, về kiếp nhân sinh giữa vòng xoay dâu bể.
Âm vọng của thời gian trong không gian mênh mông
“Cuốc kêu văng vẳng ở đâu đâu,
Trời nước mênh mông lẫn một màu.”
Tiếng cuốc kêu mơ hồ vang vọng giữa không gian rộng lớn. Đó không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng gọi từ quá khứ, tiếng lòng của những số phận đã qua.
Trước mắt thi nhân, trời và nước hòa làm một, tạo thành một bức tranh vô tận, mờ ảo như chính dòng chảy của thời gian. Cảnh vật mênh mông, con người bỗng chốc trở nên nhỏ bé, lạc lõng giữa thiên nhiên vô tận.
Những vết tích của lịch sử
“Thành cổ rêu phong sương nhuộm đá,
Bia xanh chữ lợt sung trơ đầu.”
Giữa cảnh trời nước bao la, dấu tích của lịch sử hiện lên qua hình ảnh thành cổ phủ rêu phong, những tấm bia đá đã mờ chữ. Tất cả đều nhuốm màu thời gian, chứng tích của bao cuộc hưng suy, bao kiếp người đã đi qua nơi này.
Bích Khê không chỉ quan sát thiên nhiên, mà còn cảm nhận được hơi thở của lịch sử. Đằng sau lớp rêu phong kia là biết bao nhiêu câu chuyện, bao nhiêu hoài niệm về một thời vàng son nay chỉ còn là dấu vết nhạt nhòa.
Thời cuộc xoay vần – con người cũng chỉ là cát bụi
“Đường đời thành bại, chòm mây bạc,
Tiến cử anh hùng ngọn gió lau.”
Hai câu thơ gói trọn cả triết lý nhân sinh. Thành bại ở đời cũng chỉ như chòm mây bạc – trôi dạt theo gió, thoắt hiện, thoắt tan. Những bậc anh hùng một thời lừng lẫy, giờ cũng chỉ còn là hư vô, như ngọn lau phất phơ trước gió.
Đây không phải chỉ là nỗi xót xa cho những người đã khuất, mà còn là lời nhắc nhở về sự vô thường. Dù cho một đời có tranh đấu, có thành công hay thất bại, cuối cùng cũng chỉ là một thoáng qua giữa dòng chảy bất tận của thời gian.
Nỗi lòng trước cảnh nước non
“Nhìn cảnh nước non, non nước ấy,
Ngàn xưa dâu bể chạnh lòng đau.”
Câu kết như một tiếng thở dài. Đèo Hải Vân vẫn đó, non nước vẫn trường tồn, nhưng lòng người thì mãi xót xa trước sự đổi thay của thế sự.
Cảnh sắc đẹp đẽ ấy lại khiến lòng thi nhân chùng xuống, khi nghĩ đến những đổi thay không ngừng của cuộc đời. Lịch sử từng chứng kiến biết bao cuộc bể dâu, bao lần vinh quang rồi lụi tàn, bao kiếp người đến rồi đi. Và dù cảnh sắc có đẹp đến đâu, lòng người vẫn không khỏi chạnh lòng đau.
Thông điệp: Sự vô thường của kiếp nhân sinh
Đèo Hải Vân bài 2 không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, mà còn là một bức họa của thời gian và lịch sử. Qua những hình ảnh rêu phong, mây bạc, gió lau, Bích Khê đã gợi lên một triết lý sâu sắc về sự vô thường của kiếp người.
Thiên nhiên vẫn trường tồn, nhưng con người thì hữu hạn. Những vinh quang, những dấu ấn lịch sử rồi cũng sẽ mờ đi theo năm tháng. Điều còn lại chỉ là những tiếng vọng xa xăm – như tiếng cuốc kêu, như ngọn gió lau trên đỉnh đèo, như nỗi lòng trĩu nặng của thi nhân khi đứng giữa đất trời.
Bài thơ không chỉ nói về Hải Vân mà còn là lời nhắc nhở về cuộc đời – nơi mà tất cả chỉ là cát bụi, chỉ có thiên nhiên và thời gian là mãi mãi.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.