Lúc ấy, “đàn em con” – những đứa trẻ sinh sau, lớn lên trong hoà bình – sẽ được mặc áo thêu chim trắng, sẽ được “tha hồ vui chơi”, sẽ không còn biết đến nỗi thét nghẹn của chia lìa.

Lúc ấy, “đàn em con” – những đứa trẻ sinh sau, lớn lên trong hoà bình – sẽ được mặc áo thêu chim trắng, sẽ được “tha hồ vui chơi”, sẽ không còn biết đến nỗi thét nghẹn của chia lìa.
Từ chiếc mo cau rụng, trái na mở mắt, đến đèn sao phất giấy vàng – mọi chi tiết đều là một lát cắt nhỏ của quê hương, nhưng trong đó chứa đựng cả tâm hồn của đất nước.
Chiếc nón ấy – giờ được treo như một bài thơ, như vầng trăng tròn tượng trưng cho sự vẹn nguyên của tấm lòng, cho ước nguyện tròn đầy về ngày hội ngộ. Vầng trăng hôm nay trên đất Bắc là vầng trăng hôm nào tiễn đưa nơi đất Nam – vẫn sáng, vẫn tròn, vẫn nguyên vẹn như tình người, như tình quê, như lòng thủy chung của đôi lứa.
“Chỉ về phía đó” không chỉ là bài thơ về một đứa trẻ nhớ cha, mà là một bản tình ca buồn của thời đất nước phân ly. Trong những câu thơ ngắn, Nguyễn Bính đã dồn nén biết bao nhiêu cảm xúc: nỗi đau chia xa, sự hy sinh thầm lặng, và một niềm tin trong trẻo đến nghẹn ngào của đứa bé.
Bài thơ “Cầu” của Nguyễn Bính là một trong những bài thơ chính luận xúc động và đầy sức sống nhất của thi sĩ – người thường được biết đến với những vần thơ lục bát dịu dàng. Ở đây, ông không dịu dàng, mà thẳng thắn, quyết liệt, và vẫn chan chứa yêu thương. Bởi dù lên án sự chia cắt, ông không gieo oán thù, mà luôn khơi dậy khát vọng đoàn tụ.
Cuối cùng, bài thơ khép lại không phải bằng tiếng khóc, mà bằng hình ảnh vầng trăng dịu dàng đang mọc lên sau rặng núi. Trong ánh trăng ấy, có niềm tin lặng lẽ rằng – người xưa rồi sẽ trở lại, không phải để nối lại chuyện tình dang dở, mà để mang về một ngọn lửa vô úy – soi rọi những tâm hồn đang bước qua đêm dài của khổ đau.
Tiếng còi ấy vẫn còn vang vọng đâu đây – giữa những thành phố ồn ào, giữa những đêm người ta thao thức, giữa lòng ta lúc mỏi mệt. Và biết đâu, một ngày nào đó, trong khoảnh khắc tĩnh lặng hiếm hoi, ta sẽ chợt nghe thấy tiếng gọi ấy, và tự hỏi: mình sẽ lên chuyến tàu nào đây?
Trong tiếng vỗ của dòng sông chiều nay, giữa gió lặng và trăng lên, ta nghe vang vọng lời mời đầy từ bi:
“Dậy đi thôi, chú tiểu, dộng chuông
Cho hồn vơi bớt nỗi buồn mênh mông.”
Bài thơ “Con đường thoát khổ” chính là một bài pháp không lời giảng, chỉ bằng lời thơ – nhưng vang dội một niềm bi mẫn thấm sâu từ trái tim vị thiền sư tương lai. Qua đó, ta được nhắc nhở rằng: trong đời sống tưởng chừng u ám, vẫn luôn có một con đường – con đường đi về phía sáng, nếu ta chịu mở mắt ra và bước tới.
Trong cái nhìn của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, bạo lực không phải là kẻ thù, mà là hệ quả của vô minh và khổ đau. Người gieo lựu đạn cũng là người bị thương, người sát hại cũng là người đang bị giam trong oán hận. Vì thế, giải pháp không phải là kết tội, mà là hiểu, là thương, là tháo gỡ từng trái lựu đạn trong lòng người, bằng sự có mặt, bằng tiếng nói hòa bình, bằng tha thứ sâu xa.
Dư âm bài thơ là một vầng sáng: trách nhiệm thuộc về tất cả chúng ta, bởi “gia đình con người” không có biên giới. Khi một thân người ngã xuống vì bạo lực, thì tất cả nhân loại đều bị tổn thương. Vì vậy:
“Vững cánh” là một lời thì thầm, mà cũng là một tiếng chuông cảnh tỉnh. Nó nói với ta rằng: dù có từng trú trong giáo đường yên tĩnh, dù đã từng an ổn dưới ánh nắng mùa xuân, rồi sẽ đến lúc ta phải bước đi – vì đời đang rét buốt, vì nhân gian cần hơi ấm, và vì trong ta có một sức mạnh đang chờ được gọi tên.
Thiền sư không chỉ làm thơ, mà đang thuyết pháp bằng thi ca. Trong Vô khứ lai từ, ngài giúp ta buông bỏ ảo tưởng về một cái ngã thường hằng, về một “quê nhà” để trở về. Ngài nhắc ta rằng, quê nhà đích thực không ở trong không gian hay thời gian, mà nằm nơi cái thấy không phân biệt, nơi cái tâm rỗng rang không còn vướng mắc.
Một bài thơ ngắn, nhưng là một tuyên ngôn sống. Một cánh hải âu vờn nắng, nhưng mang trong mình tâm nguyện của vạn kiếp trở lại. Và trong mỗi hạt mưa đang rơi, trong mỗi đứa trẻ đang cười – Thiền sư đang có mặt. Chúng tôi sẽ trở lại hoài.
“Tuyên ngôn của con người không khuất phục” không phải là một tuyên ngôn gào thét, cũng không nhằm khơi dậy sự phản kháng bằng thù hận. Đó là tuyên ngôn của một tâm hồn vững như núi, mềm như nước, dám đứng giữa cả hai làn đạn mà vẫn giữ được một trái tim không biến dạng. Trong lòng thế kỷ hai mươi đầy vết thương, Thiền sư không chỉ viết thơ – ông viết một con đường.
Qua “Tôi thấy em nơi sân nghèo cô nhi viện”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ cho ta thấy một bức tranh hiện thực tàn khốc của chiến tranh, mà còn mở ra một không gian đạo lý, nơi ta buộc phải nhìn lại sự vô tâm, sự im lặng và trách nhiệm của mình. Thơ ông không kêu gọi bằng giọng cao vút, mà thấm vào tim bằng sự dịu dàng, tận tuỵ – như một bậc thầy lặng lẽ khơi sáng từ bi bằng cách nhìn thẳng vào sự thật.
“Tiếng gọi” không đến từ một nơi xa xôi, mà đến từ ngay tiếng lá rung trong gió, hơi ấm của chén trà, hình ảnh một người thân yêu đã từng đi qua đời ta, và từ sự sống quanh mình – vốn vẫn đang nhẹ nhàng thì thầm:
“Ta có mặt đây, hãy dừng lại và lắng nghe.”
“Không cười cũng không khóc
Cũng vẫn là ngu phu
Cười cười và khóc khóc
Nở thêm hoa cho đời”
Ở thời đại hôm nay, khi con người lại đứng giữa những ngã ba đóng mở mới – của công nghệ, của bản ngã, của chiến tranh và tha hóa – thì bài thơ này không cũ đi, mà càng trở nên như một tiếng đập cánh cần thiết: để nhắc ta nhớ rằng, tất cả chìa khóa mở cửa vẫn nằm trong tay mình, và nếu ta lắng nghe được tiếng chân xưa vang động, ta sẽ kịp quay về – tỉnh thức.
Cái chết là một phần của sự sống, nếu được nhìn bằng tâm không phân biệt.