Tết Canh Dần 1950 đã trôi qua rất lâu, nhưng những lời thơ ấy vẫn còn đó, như một cánh thiệp xuân không bao giờ úa tàn, như một mùa xuân bất tận trong lòng những người yêu văn chương…

Tết Canh Dần 1950 đã trôi qua rất lâu, nhưng những lời thơ ấy vẫn còn đó, như một cánh thiệp xuân không bao giờ úa tàn, như một mùa xuân bất tận trong lòng những người yêu văn chương…
Tết Tân Mão 1951 đã lùi xa, nhưng những vần thơ ấy vẫn còn đây, như một cánh thiệp xuân không bao giờ phai nhạt, như một lời chúc trường tồn dành cho những người yêu văn chương, yêu quê hương, yêu mùa xuân của trí tuệ và tinh thần…
Tết Nhâm Thìn 1952 đã xa, nhưng những vần thơ ấy vẫn còn đây, như một lời chúc xuân không bao giờ cũ, như một cánh thiếp Tết gửi đến những ai yêu sách, yêu văn chương, yêu mùa xuân của tâm hồn và trí tuệ…
Bài thơ Giữa chợ đời không chỉ là lời than thở về cảnh ngộ của người trí thức giữa dòng đời thực dụng, mà còn là một tuyên ngôn về nhân cách. Đông Hồ dẫu biết đời bạc, nhưng vẫn giữ vững tâm hồn thanh cao, vẫn tin rằng giá trị chân chính sẽ tìm được nơi xứng đáng. Phải chăng, đó cũng là điều mà mỗi người chúng ta nên suy ngẫm – giữa cuộc đời xô bồ, ta sẽ chọn đánh đổi hay giữ gìn chính mình?
Đông Hồ không nói nhiều về nỗi buồn, nhưng chính sự tinh tế trong cách diễn đạt đã làm cho bài thơ càng thêm sâu sắc. Đó không phải là sự bi lụy hay tiếc nuối, mà là một nỗi nhớ thanh tao, nhẹ nhàng như chính những cánh hoa kia. Hoa rồi cũng sẽ tàn, nhưng ký ức và tình cảm thì mãi còn. Và có lẽ, đó chính là điều đẹp đẽ nhất mà bài thơ muốn gửi gắm: những gì chân thành sẽ không bao giờ mất đi, dù thời gian có trôi qua, dù người có xa vời vợi.
Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của Đông Hồ mà còn là một sự đồng cảm với những kiếp người từng yêu, từng đau, từng mất mát. Trong cuộc đời này, có những nỗi buồn không thể nguôi, có những vết thương chẳng thể liền. Và những giọt lệ kia, dù là của ai, cũng vẫn sẽ lặng lẽ rơi xuống như một dấu lặng của tình yêu và số phận.
Họ không chỉ là hai cá nhân, mà là biểu tượng của cả một thế hệ, của những con người dám đứng lên chống lại áp bức, dám hy sinh bản thân để đổi lấy tự do. Đông Hồ không dùng những lời lẽ bi thương mà thay vào đó là một giọng thơ hào hùng, để khẳng định rằng, dù mưa sa gió táp, dù thịt nát xương tan, những bông hoa ấy vẫn sẽ mãi mãi nở rộ trong lịch sử.
Bài thơ là một lời tiễn biệt, nhưng cũng là một lời ngợi ca dành cho một người trí sĩ dám rũ bỏ công danh để tìm về với thiên nhiên và chính mình. Đông Hồ không chỉ tiễn một người bạn mà còn thể hiện quan niệm sống của chính ông: danh lợi suy cho cùng cũng chỉ là cơn gió thoảng, chỉ có tâm hồn thanh bạch và thiên nhiên bao la mới là thứ vĩnh hằng.
Bài thơ khép lại nhưng dư âm còn mãi. Đó không chỉ là một cuộc chia ly của hai người bạn, mà còn là lời tâm sự của những con người cùng chung chí hướng trước dòng đời biến động. Đông Hồ nhắn nhủ rằng, dù có xa nhau, dù có bị gió bụi cuộc đời cuốn đi, thì tình tri kỷ vẫn còn đó, và chí hướng vẫn sẽ tiếp tục được gìn giữ, truyền trao.
Bài thơ là lời tự sự đầy xúc cảm của Đông Hồ về một cuộc gặp gỡ chất chứa cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Niềm vui vì tìm lại được người xưa, nhưng nỗi buồn vì tất cả đã không còn như trước. Phải chăng, đây cũng là quy luật muôn đời của những cuộc tái ngộ? Rằng, dù có gặp lại, nhưng giữa dòng đời đổi thay, lòng người vẫn không khỏi chạnh lòng trước những gì đã qua…
Có lẽ, đứng trước một đóa hoa hồng buổi sáng, lòng ta cũng dậy lên một niềm cảm thương, không chỉ cho hoa, cho kiếp hồng nhan, mà còn cho chính những khoảnh khắc đẹp đẽ trong đời – những khoảnh khắc mà ta muốn giữ lại mãi, nhưng lại không thể nào níu kéo.
Trong quan niệm truyền thống, xã hội được chia thành bốn giai tầng: Sĩ – Nông – Công – Thương, trong đó, “Sĩ” luôn được xem là tầng lớp quan trọng nhất, giữ vai trò khai sáng, dẫn dắt và bảo vệ đạo lý. Với bài thơ Tứ dân – Sĩ, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa vẻ đẹp của người sĩ tử – những con người dành cả cuộc đời cho kinh sử, xem tri thức như lẽ sống và là con đường để phụng sự xã hội.
Bài thơ “Cửu Trùng Đài” của Đặng Hiển là một lời tự sự đầy ám ảnh về sự mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cao cả và thực tế khắc nghiệt của thời cuộc. Qua những hình ảnh lịch sử và cảm xúc mãnh liệt, nhà thơ không chỉ tái hiện bi kịch của quá khứ mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của nghệ thuật, quyền lực và con người.
Bài thơ Bài hát nghỉ hè bài 1 của Đông Hồ như một khúc hát rộn ràng của tuổi thơ khi hè về. Không cầu kỳ, không triết lý sâu xa, từng câu chữ trong bài thơ là tiếng reo vui của những tâm hồn trẻ nhỏ, hân hoan đón chờ kỳ nghỉ sau những ngày học tập mệt mỏi.
Bài thơ Bài hát nghỉ hè bài 2 của Đông Hồ không chỉ là một khúc ca về mùa hè mà còn là một triết lý sâu sắc về nhịp điệu tự nhiên của cuộc sống. Từ hình ảnh mùa hè oi ả đến những ngày thu dịu dàng, tác giả gợi lên sự luân chuyển tất yếu của thời gian và sự cần thiết của những khoảng nghỉ ngơi trên hành trình học tập, rèn luyện trí tuệ.
Mỗi khi hè về, lòng người lại xôn xao theo nhịp điệu của thiên nhiên, như tiếng cuốc gọi vang xa, như tiếng ve rả rít trên cành. Trong bài thơ Bài hát nghỉ hè bài 3, Đông Hồ không chỉ miêu tả vẻ đẹp của mùa hè mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự hòa hợp giữa con người với trời đất, về nhu cầu nghỉ ngơi để tái tạo tinh thần sau những ngày miệt mài học tập.
Bài thơ Bính Ngọ đào tiên ứng bách niên của Đông Hồ không chỉ là một bài thơ chúc thọ mà còn là lời ngẫm nghĩ về cuộc đời, về duyên phận và hạnh phúc trong sự viên mãn của tuổi già. Qua từng câu chữ, tác giả thể hiện một tâm thế thanh thản, nhẹ nhàng, trân trọng những gì đã có và hướng đến một hành trình dài lâu cùng nàng Thơ.
Bài thơ Bội lan hành của Đông Hồ vang lên như một tiếng khóc trầm uất, một nỗi đau sâu lắng và dai dẳng trong tâm hồn kẻ lữ hành cô độc. Lời thơ là những giọt lệ thầm lặng, rơi trên trang giấy, rơi vào lòng người, rơi xuống giữa cuộc đời bấp bênh và đầy chia ly.
Bài thơ Bơi thuyền chơi Đông Hồ của Đông Hồ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ, một khoảnh khắc giao hòa giữa con người và vũ trụ. Bốn câu thơ ngắn nhưng gói trọn cả một không gian rộng lớn, nơi mặt nước, đáy hồ, chiếc thuyền và tiếng hát cùng nhau tạo nên một bản nhạc hài hòa, đưa ta vào một miền thơ mộng, nhẹ nhàng mà sâu lắng.
Trong cuộc đời mỗi con người, có những khoảnh khắc tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại khắc sâu trong tâm hồn, trở thành một phần không thể phai mờ của ký ức. “Bốn cái hôn” của Đông Hồ không chỉ là bài thơ ghi lại bốn nụ hôn mà nhân vật “em” từng nhận, mà còn là một bản nhạc trữ tình về sự trưởng thành, về những yêu thương đã từng chở che và những mất mát khắc khoải theo thời gian.
Bến Thành – nơi nhịp sống hối hả tưởng chừng như không bao giờ dừng lại, nhưng giữa dòng chảy vội vã ấy, có một cõi lòng lạc bước trong cơn say, một tâm hồn thả mình giữa bụi rượu, giữa hoàng hôn bảng lảng. Đông Hồ đã để lại một bài thơ mang sắc thái rất riêng – Bụi rượu Bến Thành, vừa chếnh choáng men say, vừa vương vấn một nỗi cô đơn lặng lẽ.