Em và tôi
Bằng Việt
1
Em có nét buồn sâu như ngọn gió
Thổi lang thang qua năm tháng hao gầy,
Tôi có chút buồn xa như vạt cỏ
Khuất chìm sau cát bỏng đến chân mây…
Khi quay lại nhìn nhau trong khoảnh khắc
Gió qua truông thương cỏ cháy ven trời,
Chỉ em biết, cỏ rồi xanh mút mắt,
Chỉ một mình em biết – cỏ là tôi!
2
Em có thể có gì xa cách lắm
Những ưu phiền chưa nói hết cùng tôi,
Mưa sau núi trải về xa thẳm thẳm
Lối em đi, mù xoá dấu chân rồi…
Nhưng gương mặt qua sa mù trẻ lại
Tươi như sương mà lãng đãng như sương…
Có thể hoá hồ ly trong truyện cổ
Có thể hoá nàng tiên trong cuộc đời thường.
Tôi chớp mắt…chờ phút giây huyễn hoặc!?!
Em vẫn vô tâm, lặng lẽ như thiền…
Nếu hoá nước, hẳn hoá nguồn trong suốt,
Chỉ một mình tôi biết – đó là em!
1999
(Nguồn: Bằng Việt, Tác phẩm chọn lọc, NXB Hội Nhà văn, 2010)
*
“Em và Tôi” – Nỗi Buồn và Sự Gắn Kết Lặng Lẽ Giữa Hai Tâm Hồn
Bài thơ “Em và Tôi” của nhà thơ Bằng Việt là một tác phẩm trữ tình, thấm đẫm chất suy tư và cảm xúc sâu lắng. Bằng những hình ảnh thơ giàu sức gợi, tác giả đã vẽ nên một mối quan hệ vừa xa cách, vừa gắn bó giữa hai tâm hồn mang nặng nỗi buồn và sự trầm mặc. Bài thơ không chỉ là lời tự sự của nhân vật trữ tình mà còn là tiếng vọng về sự hòa quyện lặng thầm giữa hai con người trong những khoảnh khắc mong manh của cuộc đời.
Hình ảnh “em” và “tôi” – hai nỗi buồn giao thoa
Ngay từ những câu mở đầu, hình ảnh “em” và “tôi” hiện lên với những nét buồn đặc trưng nhưng không hề tách biệt:
“Em có nét buồn sâu như ngọn gió
Thổi lang thang qua năm tháng hao gầy,
Tôi có chút buồn xa như vạt cỏ
Khuất chìm sau cát bỏng đến chân mây…”
Nỗi buồn của em như ngọn gió lang thang, vô định, nhẹ nhàng mà dai dẳng, trong khi nỗi buồn của tôi lại tĩnh lặng, lẩn khuất, như vạt cỏ nơi hoang mạc trải dài đến tận đường chân trời. Hai nỗi buồn ấy dường như cách xa nhưng lại gặp nhau trong khoảnh khắc “quay lại nhìn nhau”, khi gió thương cỏ cháy và cỏ, dù từng chịu đựng, vẫn âm thầm xanh lại.
Hình ảnh “gió qua truông” và “cỏ xanh mút mắt” chính là ẩn dụ tuyệt đẹp về sự gắn bó giữa em và tôi – một sự hòa hợp lặng lẽ, chỉ riêng em mới hiểu, chỉ em mới nhận ra ý nghĩa của cỏ và gió trong mối liên kết ấy:
“Chỉ một mình em biết – cỏ là tôi!”
Sự xa cách nhưng không mất đi sự đồng điệu
Khổ thơ thứ hai đưa người đọc vào một không gian khác – nơi em và tôi dường như trở nên xa cách hơn. Em có “những ưu phiền chưa nói hết cùng tôi”, còn tôi chỉ lặng lẽ dõi theo. Hình ảnh “mưa sau núi trải về xa thẳm” như biểu tượng cho những cảm xúc không thể nắm bắt, những dấu chân dần mờ đi trên con đường mà em chọn.
Nhưng chính trong sự xa cách đó, hình ảnh em vẫn hiện lên đầy mê hoặc, vừa thực vừa mộng:
“Gương mặt qua sa mù trẻ lại
Tươi như sương mà lãng đãng như sương…
Có thể hoá hồ ly trong truyện cổ
Có thể hoá nàng tiên trong cuộc đời thường.”
Em là hiện thân của sự biến hóa và huyễn hoặc – một vẻ đẹp kỳ diệu, vừa gần gũi vừa siêu thực. Với tôi, em không chỉ là người con gái trong đời thường mà còn là một phần của những điều kỳ diệu, như thể em đã trở thành dòng nước trong suốt, tồn tại nhưng lại khó nắm bắt.
Sự nhận biết lặng thầm – thông điệp sâu sắc của bài thơ
Điểm nhấn lớn nhất của bài thơ chính là sự nhận thức riêng tư, sâu kín mà nhân vật trữ tình dành cho “em”. Dù em vô tâm, lặng lẽ, thậm chí xa cách, tôi vẫn nhìn thấy em ở hình hài tinh khiết nhất, tựa như nước nguồn trong suốt. Điều này không chỉ nói lên sự thấu hiểu mà còn là một tình yêu, một sự gắn bó lặng lẽ, không cần phô bày:
“Nếu hoá nước, hẳn hoá nguồn trong suốt,
Chỉ một mình tôi biết – đó là em!”
Thông điệp của bài thơ nằm ở chính sự gắn kết tinh tế ấy – rằng đôi khi, những điều quan trọng nhất trong mối quan hệ không phải là sự bày tỏ hay phô diễn mà là sự thấu hiểu âm thầm. Trong thế giới mà cảm xúc dễ trở nên mơ hồ và xa vời, việc nhìn thấy và cảm nhận được sự hiện diện của nhau đã là một niềm an ủi lớn lao.
Lời kết
“Em và Tôi” của Bằng Việt là bài thơ đẹp về tình yêu, sự đồng điệu, và nỗi buồn. Qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng, tác giả không chỉ khắc họa mối quan hệ đặc biệt giữa hai con người mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự thấu hiểu và gắn bó thầm lặng trong đời.
Bài thơ để lại trong lòng người đọc một cảm giác vừa man mác buồn, vừa ấm áp – bởi lẽ trong cuộc đời, có những mối quan hệ không cần đến lời nói hay sự hiện diện rõ ràng, mà chỉ cần một ánh nhìn, một cảm nhận lặng thầm cũng đủ để lưu giữ mãi mãi.
*
Về nhà thơ Bằng Việt
Bằng Việt – Người nghệ sĩ lặng lẽ gieo mầm cho những giá trị đời thường
Trong bầu trời thi ca Việt Nam hiện đại, Bằng Việt là một trong những nhà thơ để lại dấu ấn sâu sắc với lối viết giàu cảm xúc, tràn đầy những suy tư về con người và cuộc sống. Ông không chỉ là người kể chuyện của thế hệ đi trước mà còn là cầu nối cảm xúc, mang những giá trị trường tồn vượt qua thời gian, đến với trái tim độc giả hôm nay.
Bằng Việt – Hành trình từ tuổi trẻ đến nghệ thuật
Bằng Việt, tên thật là Nguyễn Việt Bằng, sinh ngày 15 tháng 6 năm 1941 tại Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Thời thanh xuân của ông trải dài trong những năm tháng đất nước còn chia cắt, chiến tranh và gian khổ. Sau khi tốt nghiệp phổ thông, ông du học ngành luật tại Liên Xô, nhưng chính tình yêu đối với văn chương đã dẫn lối ông đến với thi ca.
Thời kỳ đầu sáng tác, ông gắn bó với những nhà thơ cùng thế hệ như Lưu Quang Vũ, Nguyễn Duy… Thơ Bằng Việt thời kỳ này tràn đầy nhiệt huyết tuổi trẻ, đậm chất lý tưởng và khát vọng cống hiến cho quê hương.
Không chỉ thành công trên con đường thi ca, Bằng Việt còn là một nhà quản lý văn hóa và hoạt động tích cực trong lĩnh vực văn học nghệ thuật. Ông từng đảm nhiệm các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Hà Nội và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Bằng Việt
Sự dung dị và tinh tế trong cảm xúc
Thơ của Bằng Việt thường gợi lên những cảm xúc nhẹ nhàng, dung dị mà sâu sắc. Ông có khả năng biến những điều bình thường trong cuộc sống thành thơ, khiến người đọc thấy mình trong từng câu chữ. Dù viết về thiên nhiên, tình yêu hay những ký ức xa xưa, thơ ông luôn ẩn chứa sự lắng đọng, suy ngẫm.
Ví dụ, trong bài thơ “Bếp lửa” – tác phẩm nổi tiếng được đưa vào giảng dạy trong chương trình phổ thông, Bằng Việt đã tái hiện hình ảnh bếp lửa thân thương của bà, gắn với tuổi thơ gian khó nhưng đầy tình yêu thương. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là biểu tượng của tình bà cháu mà còn là ngọn lửa của lòng yêu thương và ý chí vượt lên mọi khó khăn.
Chất tự sự trữ tình
Thơ Bằng Việt mang tính tự sự cao, như những lời tâm tình từ chính tâm hồn ông, nhưng đồng thời cũng là tiếng nói chung của thế hệ. Từ những câu chuyện cá nhân, thơ ông mở ra những chiều sâu triết lý về cuộc đời, con người, và giá trị sống.
Bài thơ “Em đừng ghen với quá khứ” là một ví dụ điển hình. Trong đó, ông viết về tình yêu, quá khứ, và những nỗi niềm sâu kín của con người một cách tinh tế. Những câu thơ như lời an ủi dịu dàng, để lại sự lắng đọng trong lòng người đọc.
Hướng đến những giá trị nhân văn và tình yêu quê hương đất nước
Bằng Việt luôn tìm cách khắc họa những giá trị nhân văn trong thơ mình. Ông không ngần ngại nói về gian khó, mất mát, nhưng điều nổi bật nhất trong thơ ông chính là niềm tin mãnh liệt vào tình yêu thương, sự sống và ý nghĩa của sự đoàn kết.
Trong các bài thơ viết về quê hương, ông không chỉ vẽ nên những bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn nhấn mạnh tình yêu và trách nhiệm với mảnh đất đã nuôi dưỡng mình. Điều này khiến thơ ông không chỉ là nghệ thuật mà còn là lời kêu gọi sâu sắc hướng tới độc giả.
Di sản thơ ca và ảnh hưởng lâu dài
Bằng Việt để lại nhiều tác phẩm xuất sắc, có giá trị nghệ thuật và tư tưởng lớn. Các tập thơ tiêu biểu của ông bao gồm: Hương cây – Bếp lửa (1968, cùng Lưu Quang Vũ); Đất sau mưa; Khoảng cách giữa lời; Nơi cuối trời mây trắng còn bay. Thơ Bằng Việt không chỉ được yêu thích ở Việt Nam mà còn được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác, mang văn hóa và tâm hồn Việt Nam đến gần hơn với bạn bè quốc tế.
Ý nghĩa của thơ Bằng Việt trong lòng độc giả hôm nay
Thơ Bằng Việt không khoa trương, cầu kỳ mà lặng lẽ như dòng suối chảy, âm thầm thấm vào tâm hồn độc giả. Nó là những hồi ức đẹp đẽ, là bài học giản dị về lòng yêu thương, là lời nhắc nhở về những giá trị đời thường mà chúng ta thường quên lãng.
Hơn nửa thế kỷ gắn bó với thi ca, Bằng Việt không chỉ để lại những vần thơ mà còn là tấm gương về sự tận tụy, trách nhiệm của người nghệ sĩ với xã hội. Ông nhắc nhở mỗi chúng ta rằng, giữa những biến động của thời gian, điều đẹp đẽ nhất chính là sự gắn bó, lòng trắc ẩn, và niềm tin vào cuộc sống.
Lời kết
Bằng Việt – người nghệ sĩ thầm lặng nhưng vững vàng trong hành trình gieo những mầm thơ nhân văn, sẽ mãi là một ngọn lửa sáng trong văn học Việt Nam. Những câu thơ của ông, như những mảnh ghép của ký ức, sẽ còn mãi trong lòng những ai từng chạm đến, truyền cảm hứng và nhắc nhở chúng ta yêu hơn những giá trị giản dị nhưng bền vững của cuộc đời.
Viên Ngọc Quý.