Bài thơ: Anh giả điếc – Nguyễn Khuyến

 Anh giả điếc

Nguyễn Khuyến

 

Trong thiên hạ có anh giả điếc,
Khéo ngơ ngơ ngác ngác, ngỡ là ngây!
Chẳng ai ngờ sáng tai họ, điếc tai cày,
Lối điếc ấy sau này em muốn học.
Toạ trung đàm tiếu, nhan như mộc,
Dạ lý phan viên, nhĩ tự hầu.
Khi vườn sau, khi ao trước, khi điếu thuốc, khi miếng trầu,
khi chè chuyên năm bảy chén, khi Kiều lẩy một đôi câu,
Sáng một chốc, lâu lâu rồi lại điếc.
Điếc như thế ai không muốn điếc?
Điếc như anh dễ bắt chước ru mà!
Hỏi anh, anh cứ ậm à!

*

“Anh Giả Điếc” – Nghệ Thuật Sống Điềm Nhiên Giữa Đời Nhiễu Nhương

Nguyễn Khuyến, với tài năng thi ca bậc thầy và sự thấu hiểu sâu sắc lòng người, đã gửi gắm triết lý sống sâu sắc qua bài thơ “Anh Giả Điếc.” Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện hài hước về nhân vật “giả điếc,” mà còn là lời nhắc nhở đầy ý nhị về cách ứng xử khôn ngoan trước những thị phi và hỗn loạn của đời sống.

Giả điếc – Một nghệ thuật sống đầy tinh tế

“Trong thiên hạ có anh giả điếc,
Khéo ngơ ngơ ngác ngác, ngỡ là ngây!”

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến dựng lên hình ảnh một người “giả điếc” đầy khéo léo. Cái “điếc” của anh không phải là khiếm khuyết thật sự, mà là một sự lựa chọn. Anh “khéo ngơ ngơ ngác ngác” – một cách ứng xử tưởng như vô tình nhưng đầy dụng ý. Trong thế giới mà những lời đàm tiếu, thị phi không ngừng bủa vây, cái điếc ấy chính là một lá chắn giúp con người giữ được sự bình yên trong tâm hồn.

Điếc có chọn lọc – Một sự thông minh trong giao tiếp

“Sáng tai họ, điếc tai cày,
Lối điếc ấy sau này em muốn học.”

Câu thơ này thể hiện sự điêu luyện trong “nghệ thuật giả điếc” của nhân vật. Anh không thực sự điếc, mà chỉ “điếc” trước những điều không đáng nghe. Đây không phải là sự trốn tránh, mà là cách chọn lọc những gì xứng đáng để tâm. “Điếc tai cày” là cách từ chối những lời nói vô ích, phiền phức, để giữ cho tâm trí mình khỏi bị quấy nhiễu.

Nguyễn Khuyến dường như đang khuyên chúng ta: không phải mọi điều tai nghe mắt thấy đều cần được tiếp nhận. Biết lắng nghe đúng lúc và “giả điếc” đúng chỗ là một sự khôn ngoan.

Điềm nhiên giữa đời – Một lối sống đáng học hỏi

“Toạ trung đàm tiếu, nhan như mộc,
Dạ lý phan viên, nhĩ tự hầu.”

Người “giả điếc” trong bài thơ không chỉ bỏ ngoài tai những lời thị phi, mà còn giữ được thái độ điềm nhiên trước mọi sự. Trong các cuộc nói chuyện, anh giữ khuôn mặt “như gỗ,” không bộc lộ cảm xúc. Anh nghe, nhưng tai tựa như “tai hầu” – chỉ nghe mà không để tâm, không để cảm xúc bị cuốn theo. Đây là cách để giữ vững sự bình thản giữa những ồn ào, hỗn loạn của xã hội.

Sống nhẹ nhàng – Hạnh phúc trong những điều giản dị

“Khi vườn sau, khi ao trước, khi điếu thuốc, khi miếng trầu,
Khi chè chuyên năm bảy chén, khi Kiều lẩy một đôi câu.”

Cuộc sống của người “giả điếc” hiện lên thật nhẹ nhàng và thanh đạm. Những thú vui đơn sơ như vườn ao, điếu thuốc, miếng trầu hay đôi câu Kiều trở thành nguồn hạnh phúc giản dị. Trong một thế giới đầy phức tạp, sự quay về với những giá trị mộc mạc, bình dị chính là cách để tìm thấy sự an yên. Nguyễn Khuyến như muốn nói rằng, hạnh phúc không nằm ở những điều cao sang, mà ở sự biết đủ và thấu hiểu chính mình.

Điếc – Một triết lý sống hiện đại

“Điếc như thế ai không muốn điếc?
Điếc như anh dễ bắt chước ru mà!”

Cái “điếc” mà Nguyễn Khuyến ca ngợi trong bài thơ không chỉ là một trạng thái thụ động, mà là sự lựa chọn có ý thức. “Điếc” trước những điều xấu xa, phiền phức, nhưng không “điếc” với những giá trị tốt đẹp và niềm vui sống. Đó là cách sống tích cực, giúp con người tránh được những đau khổ không đáng có và giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.

Thông điệp của bài thơ – Bình tâm giữa đời

Bài thơ “Anh Giả Điếc” không chỉ là một câu chuyện hài hước về nhân vật “giả điếc,” mà còn là một triết lý sống sâu sắc: đôi khi, biết làm ngơ trước những ồn ào của đời sống chính là cách để bảo vệ sự an nhiên trong tâm hồn. Nguyễn Khuyến khuyên chúng ta hãy biết chọn lọc những gì đáng nghe, đáng nghĩ và đáng sống, bởi không phải tất cả mọi điều trong đời đều xứng đáng để ta bận tâm.

Kết luận – Học cách “giả điếc” để sống an nhiên

“Giả điếc” của Nguyễn Khuyến không phải là sự trốn tránh, mà là nghệ thuật sống khôn ngoan, giúp con người vượt qua những thị phi để tìm về sự bình yên. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn chương xuất sắc, mà còn là bài học quý giá cho chúng ta trong cuộc sống hiện đại. Trong một thế giới đầy rẫy thông tin và ồn ào, có lẽ đôi khi chúng ta cũng cần học cách “giả điếc” như nhân vật trong thơ để sống an nhiên và hạnh phúc hơn.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *