Ánh sáng
Chế Lan Viên
Cả trời đất đêm nay tràn ánh sáng
Bên Chiêm nương ta say uống nguồn mơ
Miệng đầy trăng khôn cất một lời thơ
Mắt đầy ánh sao sa khôn thể nhắm
Tai đầy tiếng ái ân lời say đắm
Cũng không nghe tiếng động của trần gian
Mũi đầy hương xa lạ xứ Hoa Trăng
Ngăn hơi thở. Trí thơ ngây đầy mộng
Cũng khôn gieo lấy một vài ý tưởng
Có ai không trên tận đảo mây trôi?
Quăng xuống đây dải lụa, hỡi ai ơi!
Để mau đem hồn ta đi cõi khác!
Trời thăm thẳm! Lời vang không tiếng đáp!
(Phù Cát 4-8-1937)
(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002)
*
Ánh Sáng – Bản Giao Hưởng Giữa Mơ Và Thực
Trong bài thơ “Ánh sáng”, Chế Lan Viên đã dệt nên một bức tranh vừa huyền ảo, vừa mê đắm, mở ra thế giới nội tâm sâu thẳm của con người khi đối diện với ánh sáng – biểu tượng cho sự vĩnh hằng, mộng tưởng, và khát khao siêu thoát. Bài thơ không chỉ là tiếng nói của một tâm hồn nhạy cảm, mà còn là lời mời gọi người đọc bước vào hành trình khám phá những tầng sâu thẳm của chính mình.
Ánh sáng – một thế giới mộng tưởng và mê hoặc
Ngay từ những dòng đầu tiên, Chế Lan Viên đã dẫn người đọc vào một không gian ngập tràn ánh sáng kỳ diệu:
“Cả trời đất đêm nay tràn ánh sáng
Bên Chiêm nương ta say uống nguồn mơ.”
Ánh sáng ở đây không chỉ là ánh sáng vật lý, mà còn là ánh sáng của những giấc mơ, của trí tưởng tượng. Nhà thơ say đắm, như đang “uống” lấy từng dòng ánh sáng, để hòa mình vào một thế giới vượt xa thực tại. Đó là trạng thái ngây ngất, khi con người cảm thấy mình nhỏ bé trước vẻ đẹp bao la của vũ trụ.
Thế nhưng, vẻ đẹp ấy không chỉ mang lại niềm vui mà còn đẩy nhà thơ vào sự bất lực và lạc lõng. Miệng “đầy trăng” mà không thốt được một lời, mắt “đầy ánh sao” mà không thể nhắm, tai nghe “lời say đắm” nhưng không còn nhận ra âm thanh của thực tại. Tất cả giác quan dường như đã bị lấp đầy bởi vẻ đẹp siêu thực, khiến con người rơi vào trạng thái mê hoặc nhưng cũng đầy cô đơn.
Khát vọng vượt thoát khỏi trần gian
Bài thơ tiếp tục đẩy cảm xúc lên cao trào với khát khao thoát khỏi cõi đời thực tại:
“Có ai không trên tận đảo mây trôi?
Quăng xuống đây dải lụa, hỡi ai ơi!
Để mau đem hồn ta đi cõi khác!”
Trong những câu thơ này, Chế Lan Viên khắc họa rõ nét sự giằng xé nội tâm. Nhà thơ khao khát một “dải lụa” từ cõi xa xăm để kéo mình ra khỏi thực tại. Đó là ước muốn được siêu thoát, được chạm đến một thế giới khác – nơi ánh sáng không còn là sự mê hoặc, mà trở thành sự cứu rỗi.
Tuy nhiên, lời kêu gọi ấy rơi vào hư không:
“Trời thăm thẳm! Lời vang không tiếng đáp!”
Đây là khoảnh khắc đầy đau đớn khi con người nhận ra sự bất lực của mình trước vũ trụ bao la. Dù khao khát đến đâu, thực tại vẫn giữ chặt con người trong vòng tay của nó. Ánh sáng mời gọi, nhưng con người không thể chạm tới.
Thông điệp của bài thơ
“Ánh sáng” là một bản hòa ca giữa vẻ đẹp siêu thực và nỗi cô đơn sâu thẳm. Chế Lan Viên không chỉ miêu tả ánh sáng như một hiện tượng, mà còn biến nó thành biểu tượng cho những giấc mơ, khát khao, và cả sự mâu thuẫn trong tâm hồn con người.
Ánh sáng ấy có thể là vẻ đẹp của thiên nhiên, của nghệ thuật, hay của những lý tưởng cao cả mà con người luôn hướng tới. Nhưng bên cạnh niềm say mê, ánh sáng cũng phơi bày sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước vũ trụ. Đó là bi kịch của những tâm hồn nhạy cảm, luôn khao khát vươn tới điều cao cả, nhưng lại bị ràng buộc bởi thực tại phàm trần.
Qua bài thơ, Chế Lan Viên như muốn gửi gắm một thông điệp: Dù cuộc sống có bao điều mê hoặc, con người cần học cách chấp nhận sự giới hạn của chính mình. Thay vì mãi tìm kiếm một thế giới siêu thực, hãy biết trân trọng ánh sáng nhỏ bé đang tồn tại trong đời sống hàng ngày.
Kết luận
“Ánh sáng” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một tấm gương phản chiếu những khát vọng và mâu thuẫn sâu thẳm trong mỗi con người. Với ngôn từ giàu cảm xúc và hình ảnh đầy chất mộng mơ, Chế Lan Viên đã đưa người đọc vào hành trình khám phá vẻ đẹp của ánh sáng, đồng thời đối diện với sự cô đơn và bất lực trước vũ trụ.
Bài thơ khép lại bằng khoảng lặng, nhưng chính khoảng lặng ấy lại mở ra những suy ngẫm vô tận về ý nghĩa của ánh sáng, của giấc mơ, và của cuộc đời.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.