Ba cái lăng nhăng
Tú Xương
Một trà, một rượu, một đàn bà
Ba cái lăng nhăng nó quấy ta
Chừa được thứ nào hay thứ đó
Có chăng chừa rượu với chừa trà.
*
“Ba Cái Lăng Nhăng” – Tiếng Cười Đời, Tiếng Khóc Lòng Của Tú Xương
Tú Xương – nhà thơ trào phúng nổi tiếng, người đã dùng ngòi bút sắc bén và cái nhìn thấu đáo của mình để phản ánh sâu sắc những mảng tối, những mâu thuẫn của xã hội và của chính con người. Với bài thơ Ba cái lăng nhăng, Tú Xương không chỉ mang đến một tiếng cười nhẹ nhàng mà còn ẩn chứa những nỗi niềm thẳm sâu về kiếp người và cuộc đời.
Cái “Lăng Nhăng” – Chuyện Nhỏ Hóa Lớn Của Đời Người
Bài thơ mở ra với hình ảnh quen thuộc và gần gũi:
Một trà, một rượu, một đàn bà
Ba cái lăng nhăng nó quấy ta.
Trà, rượu và đàn bà – ba thú vui tưởng chừng nhỏ bé và vô hại nhưng lại mang sức mạnh khôn lường trong việc quấy nhiễu cuộc sống con người. “Lăng nhăng” là cách Tú Xương gọi tên những cám dỗ đời thường. Dưới cái nhìn hài hước và giễu cợt, nhà thơ đã khéo léo phác họa chân dung những “niềm vui” tưởng như vô thưởng vô phạt, nhưng lại khiến cuộc đời trôi nổi trong vòng xoáy bất tận của ham muốn và mệt mỏi.
Câu Hỏi Cân Não: Chừa Thứ Nào?
Trong tiếng cười ấy, nhà thơ dẫn ta đến một sự lựa chọn không dễ dàng:
Chừa được thứ nào hay thứ đó
Có chăng chừa rượu với chừa trà.
Ở đây, Tú Xương không chỉ đang nói về bản thân mình mà còn đại diện cho nỗi băn khoăn muôn thuở của kiếp người. Giữa những thú vui đó, liệu có thể từ bỏ thứ nào để cuộc sống trở nên nhẹ nhõm và thanh tao hơn? Hay tất cả đều đã ăn sâu vào đời sống, đến mức khó lòng buông bỏ?
Điều đáng nói là, nhà thơ “chừa” trà và rượu – hai thứ dễ dàng quy về thú vui vật chất – nhưng dường như lại ngầm giữ lấy đàn bà, như một biểu tượng của tình yêu, sự gắn bó và những ràng buộc khó cưỡng của đời người.
Thông Điệp Sau Những Vần Thơ Trào Phúng
Bằng những câu chữ tưởng như giản dị, bài thơ Ba cái lăng nhăng không chỉ đơn thuần là một trò đùa mà còn mang theo những suy tư sâu sắc về cuộc sống:
Con người và cám dỗ: Cuộc đời không thiếu những cám dỗ, và ba điều được nhắc đến trong bài thơ – trà, rượu, đàn bà – là những biểu tượng điển hình cho những thứ dễ khiến con người sa đà. Tú Xương không phán xét, không lên án, mà chỉ nhẹ nhàng chỉ ra rằng, đôi khi, chính những điều này lại là nguồn cội của sự bất ổn trong tâm hồn.
Sự mâu thuẫn nội tâm: Câu thơ “Chừa được thứ nào hay thứ đó” thể hiện sự đấu tranh không ngừng trong lòng con người. Giữa những cám dỗ và lý trí, giữa nhu cầu vật chất và tinh thần, con người luôn phải tìm cách cân bằng. Nhưng làm thế nào để chừa bỏ? Và liệu có thực sự chừa được hay không?
Tiếng cười để che giấu nỗi buồn: Dưới lớp vỏ hài hước, bài thơ hé lộ một nỗi niềm sâu kín: sự bất lực của con người trước những ràng buộc của đời sống. Tú Xương, dù giễu cợt, nhưng cũng không giấu được nỗi chua xót khi đối mặt với chính mình và với cuộc đời.
Bài Học Nhẹ Nhàng Nhưng Sâu Sắc
Ba cái lăng nhăng là một lời nhắc nhở khéo léo về sự tỉnh táo trong việc sống và chọn lựa. Cuộc sống không thiếu những cám dỗ, nhưng nếu không biết tiết chế, những thú vui nhỏ bé có thể trở thành gánh nặng, khiến con người sa lầy trong vòng xoáy không lối thoát.
Tú Xương đã dùng sự hài hước và châm biếm để nhắc chúng ta rằng, hãy sống đơn giản, biết buông bỏ và cân nhắc những gì thực sự quan trọng. Đôi khi, việc nhận ra và đối diện với chính mình là cách tốt nhất để tìm được sự bình an giữa những “lăng nhăng” của đời thường.
Kết Luận
Bài thơ Ba cái lăng nhăng của Tú Xương là một minh chứng tuyệt vời cho tài năng trào phúng và sự sâu sắc trong cái nhìn về cuộc sống của nhà thơ. Với những vần thơ ngắn gọn mà hàm súc, ông đã vẽ nên bức tranh sống động về đời người, vừa hài hước, vừa chua chát, vừa đầy suy ngẫm.
Trong cái cười nhẹ nhàng ấy, ta nhận ra một lời nhắn nhủ ý nghĩa: Hãy trân trọng những gì thực sự quan trọng, để cuộc sống không chỉ là những chuỗi ngày bị “quấy rầy” bởi những điều nhỏ nhặt, mà là hành trình đáng sống với sự cân bằng và ý nghĩa đích thực.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.