Bao giờ trở lại
Hoàng Trung Thông
Các anh đi
Ngày ấy đã lâu rồi
Xóm làng tôi còn nhớ mãi
Các anh đi
Bao giờ trở lại
Xóm làng tôi trai gái vẫn chờ mong
Làng tôi nghèo
Nho nhỏ bên sông
Gió bấc lạnh lùng
Thổi vào mái rạ
Làng tôi nghèo
Gió mưa tơi tả
Trai gái trong làng vất vả ngược xuôi
Các anh về mái ấm nhà vui
Tiếng hát câu cười
Rộn ràng xóm nhỏ
Các anh về tưng bừng trước ngõ
Lớp đàn em hớn hở theo sau
Mẹ già bịn rịn áo nâu
Vui đàn con nhỏ rừng sâu mới về
Từ lưng đèo
Dốc núi mù che
Các anh về
Xôn xao làng tôi bé nhỏ
Nhà lá đơn sơ
Nhưng tấm lòng rộng mở
Nồi cơm nấu dở
Bát nước chè xanh
Ngồi vui kể chuyện tâm tình bên nhau
Anh giờ đánh giặc nơi đâu
Chiềng Vàng, Vụ Bản, hay vào Trị Thiên
Làng tôi thắng lợi vụ chiêm
Lúa thêm xanh ngọn, khoai lên thắm vồng
Giảm tô hai vụ vừa xong
Đêm đêm ánh đuốc dân công rực đường
Dẫu rằng núi gió đèo sương
So anh máu nhuộm chiến trường thấm chi
Bấm tay tính buổi anh đi
Mẹ thường vẫn nhắc: biết khi nào về?
Lúa xanh xanh ngắt chân đê
Anh đi là để giữ quê quán mình
Cây đa, bến nước, sân đình
Lời thề nhớ buổi mít tinh lên đường
Hoa cau thơm ngát đầu nương
Anh đi là giữ tình thương dạt dào
Các anh đi
Khi nào trở lại
Xóm làng tôi
Trai gái vẫn chờ mong
Chờ mong chiến dịch thành công
Xác thù chất núi bên sông đỏ cờ
Anh đi chín đợi mười chờ
Tin thường thắng trận, bao giờ về anh?
(Trích đoạn bài thơ này đã được sử dụng trong sách giáo khoa tập đọc cấp I trong nhiều năm)
Bao Giờ Trở Lại – Lời Chờ Mong Và Niềm Tin Bất Diệt
“Bao giờ trở lại” của Hoàng Trung Thông là một bài thơ tràn đầy cảm xúc, mang đậm tinh thần yêu nước và tình nghĩa đồng bào. Qua lời thơ giản dị, tác giả đã khắc họa sâu sắc hình ảnh những người lính ra đi bảo vệ quê hương, để lại phía sau làng xóm thân thương và nỗi mong chờ khắc khoải của những người ở lại.
Hình Ảnh Làng Quê – Nơi Yêu Thương Lưu Luyến
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh làng quê nhỏ bé, nghèo khó nhưng thấm đượm nghĩa tình:
“Làng tôi nghèo
Nho nhỏ bên sông
Gió bấc lạnh lùng
Thổi vào mái rạ.”
Những câu thơ mộc mạc vẽ nên bức tranh một làng quê bình dị với mái rạ, bến sông, và con người lao động cần mẫn. Nơi ấy, tình người luôn đong đầy, là chốn đi về trong tâm trí những người lính đang ngày đêm chiến đấu ngoài chiến trường.
Cảnh nghèo khó không làm nhụt chí mà trái lại, càng khiến tình làng nghĩa xóm thêm bền chặt. Những người ở lại luôn hướng về các anh – những người lính đã ra đi với lời thề sắt son bảo vệ quê hương.
Nỗi Mong Chờ Khắc Khoải
Từng dòng thơ như tiếng lòng của cả làng xóm, là nỗi mong ngóng không ngừng:
“Các anh đi
Bao giờ trở lại
Xóm làng tôi trai gái vẫn chờ mong.”
Câu hỏi lặp đi lặp lại “bao giờ trở lại” chứa đựng niềm mong đợi tha thiết. Đó không chỉ là nỗi nhớ của những người thân, mà còn là niềm hy vọng lớn lao vào một ngày chiến thắng, khi các anh trở về trong khúc ca khải hoàn, mang lại sự bình yên cho quê hương.
Sự Hy Sinh Và Ý Nghĩa Lớn Lao Của Cuộc Chiến
Bài thơ không chỉ kể về nỗi nhớ nhung, mà còn nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng của sự ra đi:
“Anh đi là để giữ quê quán mình
Cây đa, bến nước, sân đình
Lời thề nhớ buổi mít tinh lên đường.”
Sự ra đi của các anh không phải là chia ly, mà là trách nhiệm lớn lao với đất nước, là lời hứa bảo vệ từng bờ tre, ruộng lúa, từng mái nhà đơn sơ. Ý chí và lòng yêu nước của các anh hòa quyện với sự hy sinh thầm lặng của những người ở lại, tạo nên một sức mạnh đoàn kết to lớn.
Những người ở lại cũng không ngừng đóng góp sức mình cho tiền tuyến:
“Đêm đêm ánh đuốc dân công rực đường.”
Đó là hình ảnh sống động của hậu phương vững chắc, nơi mà mỗi người dân đều đồng lòng, dốc sức vì một ngày mai chiến thắng.
Niềm Tin Vào Ngày Chiến Thắng
Dẫu có nỗi nhớ nhung, khắc khoải, bài thơ vẫn tràn đầy niềm tin và hy vọng:
“Chờ mong chiến dịch thành công
Xác thù chất núi bên sông đỏ cờ.”
Hình ảnh “đỏ cờ” là biểu tượng cho khúc ca chiến thắng, là tín hiệu của ngày hòa bình, ngày mà xóm làng nhỏ bé lại rộn rã tiếng cười, khi những người lính trở về với vòng tay yêu thương của gia đình và bạn bè.
Kết Luận
“Bao giờ trở lại” không chỉ là lời thơ đầy cảm xúc về tình cảm làng quê mà còn là tiếng nói của cả dân tộc trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Tác giả đã khéo léo kết hợp hình ảnh mộc mạc của quê hương với tinh thần yêu nước mãnh liệt, truyền tải một thông điệp sâu sắc: sự hy sinh và đoàn kết là nền tảng cho chiến thắng và hòa bình.
Đọc bài thơ, ta cảm nhận được sự kết nối bền chặt giữa tiền tuyến và hậu phương, giữa những người ra đi và những người ở lại. Đây không chỉ là câu chuyện của một làng quê mà còn là hình ảnh thu nhỏ của cả đất nước Việt Nam, nơi mà từng tấc đất, từng con người đều hướng về một tương lai tốt đẹp hơn.
*
Hoàng Trung Thông – Nhà Thơ Tiêu Biểu của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam
Hoàng Trung Thông (1925–1993) là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ cách mạng Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thi ca, lý luận phê bình văn học, và hoạt động văn nghệ. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho sự gắn bó với cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, và niềm đam mê sáng tạo nghệ thuật.
Cuộc đời thanh bạch và đầy cống hiến
Sinh ngày 5 tháng 5 năm 1925 tại xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Hoàng Trung Thông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với tư chất thần đồng. Sau khi theo học tại trường Quốc Học Vinh, ông tham gia phong trào cách mạng Việt Minh và nhanh chóng đảm nhiệm những vai trò quan trọng trong các tổ chức văn nghệ kháng chiến.
Trong suốt sự nghiệp, Hoàng Trung Thông không chỉ là nhà thơ, mà còn là một nhà lãnh đạo văn nghệ xuất sắc. Ông từng giữ nhiều cương vị quan trọng như Tổng biên tập Báo Văn nghệ, Giám đốc Nhà xuất bản Văn học, Viện trưởng Viện Văn học (1976–1985), và nhiều vị trí khác. Dù đảm nhiệm nhiều chức vụ cao nhưng ông luôn sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, thậm chí nghèo khó. Cuối đời, ông thường trò chuyện với tượng các văn hào như Lý Bạch, Lỗ Tấn, Pushkin, để giải tỏa nỗi lòng.
Ông qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1993 tại Hà Nội, để lại một sự nghiệp văn học phong phú và đầy ý nghĩa.
Thơ Hoàng Trung Thông – Tiếng nói của những con người nhỏ bé
Thơ Hoàng Trung Thông là lời ca ngợi những giá trị nhân văn sâu sắc, hướng con người đến lý tưởng sống cao đẹp. Ông thường viết về những con người bình dị, những “người nhỏ bé” trong cuộc sống – đúng như nhận định của GS. Phan Ngọc: “Trong thâm tâm, anh là con người nhỏ bé, của những con người nhỏ bé. Trong thơ, anh chỉ là nhà thơ của những người nhỏ bé.”
Những tập thơ như “Quê hương chiến đấu” (1955), “Đường chúng ta đi” (1960), “Những cánh buồm” (1964), “Tiếng thơ không dứt” (1989) không chỉ làm lay động trái tim nhiều thế hệ, mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước, khát vọng hòa bình, và niềm tin vào tương lai.
Một nhà văn hóa uyên bác
Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Hoàng Trung Thông còn là một nhà lý luận phê bình có tầm ảnh hưởng lớn. Ông đã viết nhiều tiểu luận như “Chặng đường mới của văn học chúng ta” (1961), “Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống” (1979), góp phần định hướng văn học Việt Nam trong những giai đoạn quan trọng.
Với vốn hiểu biết sâu rộng, ông thông thạo ba ngoại ngữ (Trung, Pháp, Anh) và dịch nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng. Ông cũng được biết đến như một nhà thư họa tài hoa, giao lưu thân thiết với các họa sĩ lớn như Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Mai Văn Hiến…
Vinh danh và di sản
Những đóng góp lớn lao của Hoàng Trung Thông đã được Nhà nước ghi nhận qua các giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật (2001) với các tập thơ tiêu biểu. Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2022), tôn vinh các tập thơ như “Đường chúng ta đi,” “Những cánh buồm,” “Đầu sóng,” “Tiếng thơ không dứt.”
Tên ông đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn như Vinh, Đà Nẵng, và Vũng Tàu.
Những giai thoại thú vị
Hoàng Trung Thông không chỉ nổi tiếng bởi tài năng mà còn bởi tính cách phóng khoáng, hóm hỉnh. Nhà thơ Chế Lan Viên, người bạn thân thiết, từng viết tặng ông bài thơ:
“Ông thì hay say
Tôi thì quá tỉnh
Mà ông đằm tính
Tôi thì hay gây…
Ngay cả bản thân Hoàng Trung Thông cũng không ngần ngại mổ xẻ mình với sự khiêm tốn và hài hước. Ông từng nói: “Tôi cố uống rượu để cho say mà thơ tôi vẫn tỉnh như mọi người đều nói.”
Kết luận
Hoàng Trung Thông là một nhà thơ cách mạng tiêu biểu, người đã dùng ngòi bút để truyền cảm hứng cho bao thế hệ. Ông là hiện thân của sự kết hợp giữa tài năng, đức độ, và lòng yêu nước sâu sắc. Dù cuộc đời ông khép lại, nhưng thơ ca và tư tưởng của Hoàng Trung Thông vẫn mãi là ánh sáng dẫn đường trong nền văn học Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.