Bài thơ: Biển ơi ta trở về – Huy Cận

Biển ơi ta trở về

Huy Cận

Biển ơi ta trở về bên biển
Quá nửa đời rồi sóng vẫn lên
Hòn Dấu mấy giây đèn lại hiện
Sóng ngầm không bọt sóng bền xuyên

Dào dạt niềm chi mãi sóng xao
Sóng như níu áo đất hồng nâu
Ta nghe ý sóng từ thơ bé
Một nửa tràn vui nửa quặn đau

Năm mươi lăm tuổi bước trên bờ
Sóng vỗ nền cho những nhịp thơ
Sóng vỗ lòng ta vang tổ khúc
Những vui nay với những buồn xưa


1-3-1974

*

“Biển Ơi, Ta Trở Về” – Nỗi Lòng Người Lữ Khách Với Biển

Huy Cận, thi sĩ của nỗi buồn man mác và những chiều sâu triết lý, qua bài thơ “Biển Ơi, Ta Trở Về” đã gửi gắm những suy tư đầy xúc cảm về biển cả, thời gian, và chính cuộc đời. Bài thơ là hành trình tìm lại bản ngã, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, đồng thời là khúc ca sâu lắng về ký ức và hiện tại.

Biển – Người bạn đồng hành vĩnh cửu

Ngay từ những dòng thơ đầu, Huy Cận đã gợi lên sự gần gũi nhưng cũng đầy bí ẩn của biển cả:
“Biển ơi ta trở về bên biển
Quá nửa đời rồi sóng vẫn lên.”

“Biển” không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự vĩnh hằng, nơi chứng kiến sự biến đổi của đời người. Dẫu thời gian trôi qua, sóng biển vẫn không ngừng “lên”, như nhịp sống bất tận, như dòng chảy không bao giờ dừng lại của cảm xúc và ký ức.

Hình ảnh “Hòn Dấu mấy giây đèn lại hiện” là chi tiết đầy biểu tượng, tựa như ánh sáng dẫn đường giữa mịt mù sóng nước. Đó cũng là ánh sáng soi rọi những góc khuất trong tâm hồn người thi sĩ, nhắc nhở ông về sự trường tồn của biển và ý nghĩa sâu xa của cuộc sống.

Sóng – Tiếng nói của ký ức và hiện tại

Huy Cận cảm nhận từng nhịp sóng như tiếng vọng của tâm hồn:
“Dào dạt niềm chi mãi sóng xao
Sóng như níu áo đất hồng nâu.”

Sóng biển không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu trưng của nỗi lòng, của những niềm vui và nỗi đau đan xen. Sóng “níu áo đất hồng nâu” như gợi lên mối dây liên kết không thể tách rời giữa con người và quê hương, giữa quá khứ và hiện tại.

Những dòng thơ tiếp theo đầy chất suy tư:
“Ta nghe ý sóng từ thơ bé
Một nửa tràn vui nửa quặn đau.”

Từ thuở ấu thơ, tiếng sóng đã gắn bó với người thi sĩ, mang đến cả niềm hạnh phúc và những nỗi đau sâu kín. Biển và sóng trở thành nhân chứng của cuộc đời ông, đồng thời là nơi lưu giữ những cảm xúc chân thật nhất.

Sóng và thơ – Nhịp điệu của đời sống

Khi bước vào tuổi năm mươi lăm, Huy Cận tìm thấy ở biển một nguồn cảm hứng bất tận:
“Năm mươi lăm tuổi bước trên bờ
Sóng vỗ nền cho những nhịp thơ.”

Biển và sóng như hòa làm một với thi ca, trở thành “nền” cho những khúc ca cuộc đời. Âm thanh sóng vỗ không chỉ là tiếng của thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của thi sĩ, vang vọng những niềm vui hiện tại và nỗi buồn quá khứ:
“Sóng vỗ lòng ta vang tổ khúc
Những vui nay với những buồn xưa.”

Sự hòa quyện giữa “vui nay” và “buồn xưa” là lời nhắc nhở rằng cuộc sống luôn là sự cân bằng giữa hai thái cực, và chỉ khi chấp nhận cả niềm vui lẫn nỗi buồn, con người mới thực sự tìm thấy ý nghĩa của cuộc đời.

Thông điệp về sự hòa hợp và vĩnh cửu

Qua “Biển Ơi, Ta Trở Về”, Huy Cận đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Biển cả với những con sóng không ngừng vỗ bờ là hình ảnh tượng trưng cho dòng chảy bất tận của thời gian và cảm xúc. Dẫu thời gian có trôi qua, biển vẫn mãi là nơi để con người trở về, tìm lại chính mình và đối diện với những vui buồn của cuộc sống.

Kết luận

Bài thơ “Biển Ơi, Ta Trở Về” là một tác phẩm đậm chất triết lý và giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu đậm của Huy Cận với thiên nhiên và cuộc đời. Qua từng dòng thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của biển mà còn nhận ra những giá trị vĩnh hằng trong tâm hồn con người. Biển cả, với những con sóng miên man, chính là nơi gửi gắm mọi hoài niệm, là điểm tựa để ta tìm lại bản thân sau những tháng năm dài đằng đẵng.

*

Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng

Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.

Tuổi thơ và con đường học vấn

Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.

Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống

Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.

Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).

Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.

Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.

Giải thưởng và vinh danh

Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.

Di sản để lại

Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.

Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *