Bợm Già
Tú Xương
Thầy thầy tớ tớ, phố xênh xang,
Thoạt nhác trông ra ngỡ cóc vàng.
Kiện hết sở Tuần, vô sở Sứ
Khi thì thầy số, lúc thầy lang.
Công nợ bớp bơ hình chúa Chổm,
Phong lưu đài các giống ông hoàng.
Phong lưu như thế phong lưu mãi,
Điếu ống, xe dài độ mấy gang?
*
“Bợm Già” – Tiếng Cười Trào Phúng và Lời Tỉnh Ngộ Giữa Nghịch Cảnh Nhân Sinh
Tú Xương, với tài năng trào phúng bậc thầy, không ngần ngại phơi bày những góc khuất của xã hội, thói đời, và cả những con người với lối sống nửa hư nửa thực. Bợm Già là một bài thơ tiêu biểu, khắc họa hình ảnh kẻ phong lưu giả tạo, đồng thời gửi gắm một thông điệp sâu sắc về giá trị thực sự trong cuộc sống.
Chân dung kẻ phong lưu hư ảo
Từ những câu thơ đầu tiên, Tú Xương đã phác họa hình ảnh một con người bề ngoài “xênh xang,” bóng bẩy nhưng thực chất chỉ là vỏ bọc trống rỗng:
Thầy thầy tớ tớ, phố xênh xang
Thoạt nhác trông ra ngỡ cóc vàng.
Hình ảnh “cóc vàng” là một sự mỉa mai sâu cay, biểu tượng của vẻ hào nhoáng bên ngoài nhưng thực chất chỉ là sự nực cười. Tú Xương không ngần ngại bóc trần sự giả tạo của những kẻ thích khoe mẽ, tạo dáng vẻ phong lưu, nhưng bên trong thì hoàn toàn trống rỗng.
Không dừng lại ở đó, tác giả tiếp tục chỉ trích lối sống lông bông, không nghề nghiệp ổn định, lúc làm “thầy số,” lúc làm “thầy lang.” Cuộc sống của kẻ “bợm già” chỉ là chuỗi ngày thay đổi vai trò tùy thời, không có gì chắc chắn hay bền vững.
Phong lưu hay nghèo khó ngụy trang?
Tú Xương đi sâu hơn vào sự đối lập giữa vẻ ngoài và thực chất qua hai câu thơ đầy châm biếm:
Công nợ bớp bơ hình chúa Chổm
Phong lưu đài các giống ông hoàng.
Hình ảnh “chúa Chổm” – biểu tượng của nợ nần chồng chất, bị đặt bên cạnh “đài các giống ông hoàng” đã vạch trần hoàn toàn sự giả tạo của kẻ bợm già. Sự “phong lưu” này không phải từ sự thành đạt, mà chỉ là lớp mặt nạ che đậy cuộc sống đầy bấp bênh, nợ nần.
Tuy nhiên, sự đối lập ấy không chỉ dừng ở việc châm biếm cá nhân, mà còn là lời phê phán sâu sắc về xã hội thời bấy giờ – một xã hội mà giá trị thực sự bị lu mờ bởi vẻ hào nhoáng giả tạo.
Lời cảnh tỉnh qua tiếng cười trào phúng
Hai câu kết như một tiếng cười mỉa mai, nhưng đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh:
Phong lưu như thế phong lưu mãi
Điếu ống, xe dài độ mấy gang?
Sự “phong lưu” của kẻ bợm già chỉ là cái danh hão, chẳng mang lại giá trị thực sự. Hình ảnh “điếu ống, xe dài” nhỏ bé đến mức “độ mấy gang” là một cách phơi bày sự hư ảo của cái mà họ gọi là “đài các.” Tú Xương không chỉ mỉa mai một cá nhân, mà còn phê phán cả một lớp người chạy theo vẻ ngoài, bỏ quên giá trị cốt lõi của nhân cách.
Thông điệp từ bài thơ
Bợm Già không chỉ là một bài thơ châm biếm, mà còn là một bài học nhân sinh đầy sâu sắc. Tú Xương nhắc nhở chúng ta rằng:
Giá trị thực sự nằm ở nội tâm và hành động, không phải vẻ bề ngoài. Sự “phong lưu” nếu chỉ là lớp vỏ, sẽ sớm bị lật tẩy và trở thành trò cười trong mắt người khác.
Sống phải trung thực với chính mình. Không nên cố gắng tạo dựng hình ảnh giả dối, bởi sự giả tạo chỉ khiến bản thân thêm mỏi mệt và lạc lối.
Xã hội cần thay đổi thước đo giá trị. Bài thơ phản ánh một thời kỳ mà những giá trị hư danh được coi trọng, trong khi phẩm chất thực sự lại bị xem nhẹ.
Kết luận
Bợm Già là một tác phẩm ngắn gọn nhưng đầy sâu sắc, thể hiện tài năng bậc thầy của Tú Xương trong việc phê phán thói đời bằng tiếng cười chua chát. Tác phẩm không chỉ mang tính trào phúng mà còn chứa đựng một lời cảnh tỉnh dành cho cả xã hội.
Dẫu thời gian có qua đi, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị, nhắc nhở mỗi chúng ta hãy sống chân thành, không chạy theo hư danh, và biết trân trọng những giá trị thực sự của cuộc sống.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.