Bài thơ: Bỡn Tri Phủ Xuân Trường – Tú Xương

Bỡn Tri Phủ Xuân Trường

Tú Xương

Tri phủ Xuân Trường được mấy niên
Nhờ trời hạt ấy cũng bình yên.
Chữ “thôi” chữ “cứu” không phê đến,
Ông chỉ quen phê một chữ “tiền”!

*

“Bỡn Tri Phủ Xuân Trường” – Châm Biếm Vị Quan Và Lời Tỉnh Ngộ Cho Con Người

Tú Xương là một thi sĩ nổi bật trong văn học Việt Nam, nổi tiếng với những bài thơ trào phúng sắc sảo, mỉa mai nhưng đầy sâu sắc về xã hội và con người. Bỡn Tri Phủ Xuân Trường là một trong những tác phẩm đặc trưng cho phong cách ấy của ông. Qua bài thơ này, nhà thơ đã khéo léo vạch trần những thói hư tật xấu của một vị quan lại tham lam, lạm dụng quyền lực và lòng tham của mình, đồng thời gửi gắm những thông điệp mạnh mẽ về nhân cách và phẩm hạnh.

Chân Dung Vị Quan Tham Lâm

Ngay từ những câu thơ đầu, Tú Xương đã vẽ nên hình ảnh một vị quan, Tri phủ Xuân Trường, nhưng không phải là một người đáng kính trọng mà là một người đầy sự mỉa mai, thậm chí đáng chê cười:

Tri phủ Xuân Trường được mấy niên
Nhờ trời hạt ấy cũng bình yên.

Đoạn thơ này vừa thể hiện sự thiếu ấn tượng về thành tích của vị quan, vừa phê phán sự vô tâm của ông đối với công việc thực sự. Trong khi các vấn đề quan trọng của xã hội cần sự chăm lo, ông chỉ “nhờ trời” mà không có đóng góp gì nổi bật. Sự bình yên mà ông nhận được dường như là một sự vô nghĩa, một điều chẳng có gì đặc biệt ngoài việc duy trì sự ổn định giả tạo.

Chế Giễu Cách Lãnh Đạo Bằng Tiền

Đoạn thơ tiếp theo, Tú Xương đã đi sâu vào bản chất của vị quan qua cách ông thi hành công việc, phê phán và xử lý các vấn đề:

Chữ “thôi” chữ “cứu” không phê đến,
Ông chỉ quen phê một chữ “tiền”!

Qua đây, Tú Xương đã chỉ rõ cái sự lệch lạc trong phương thức lãnh đạo của Tri phủ Xuân Trường. Chữ “thôi” – ý nghĩa của sự cứu rỗi, lòng từ bi, hoặc chữ “cứu” – mang nghĩa hỗ trợ và giúp đỡ, không phải là điều mà vị quan này quan tâm. Thay vào đó, ông chỉ quan tâm đến “tiền.” Tiền bạc trở thành thước đo duy nhất của mọi hành động, mọi quyết định, và điều này càng làm tăng thêm sự bế tắc, tồi tệ trong quản lý và lãnh đạo của ông. Chữ “tiền” ở đây không chỉ là biểu tượng của tham lam, mà còn là sự bội bạc đối với những giá trị đạo đức cao đẹp như công lý, lương tri.

Thông Điệp Từ Bài Thơ

Bỡn Tri Phủ Xuân Trường không chỉ là một bài thơ phê phán riêng một cá nhân hay một vị quan, mà nó còn mang một thông điệp lớn lao về cách sống và cách nhìn nhận giá trị trong xã hội. Đặc biệt là trong bối cảnh xã hội phong kiến, nơi mà quyền lực và tiền bạc thường chi phối mọi thứ.

Chống lại sự tham lam và tha hóa: Tú Xương nhắc nhở rằng, con người không thể chỉ sống và hành động dựa trên lợi ích cá nhân, đặc biệt là khi nắm trong tay quyền lực. Sự tham lam có thể khiến con người đánh mất lương tri, mờ mắt trước những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

Quản lý phải có tầm và có tâm: Vị quan trong bài thơ không chỉ thiếu năng lực mà còn thiếu đi tầm nhìn và đạo đức trong công việc. Quản lý hay lãnh đạo không thể chỉ dựa vào những động cơ ích kỷ, mà phải có sự quan tâm đến lợi ích chung của cộng đồng.

Giá trị của con người không thể đo bằng tiền: Chữ “tiền” không thể là thước đo duy nhất cho phẩm giá con người. Đúng như Tú Xương đã chỉ ra, sự suy thoái của xã hội chính là khi mà đồng tiền được coi trọng hơn những giá trị nhân văn và công bằng.

Kết luận

Với Bỡn Tri Phủ Xuân Trường, Tú Xương đã thấm đẫm sự châm biếm nhưng cũng rất sâu sắc về cách thức quyền lực và tiền bạc có thể làm suy đồi phẩm chất và đạo đức con người. Bài thơ không chỉ phản ánh thực trạng xã hội phong kiến mà còn là một lời cảnh tỉnh cho xã hội hiện đại. Trong cuộc sống đầy thử thách này, giá trị thật sự của con người phải được đo bằng phẩm hạnh, trí tuệ và sự đóng góp cho cộng đồng, chứ không phải bởi số tiền trong tay hay danh vị trên vai.

Bài thơ vẫn là một thông điệp mạnh mẽ nhắc nhở chúng ta về sự tôn trọng và duy trì những giá trị đạo đức trong mọi hoàn cảnh, để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *