Cảm Hoài
Tú Xương
Thua bạc nhà đi với mẹ nhà,
Bệnh gì chẳng bệnh, bệnh tim la!
Nay đi phố Giấy, mai đầu hát,
Khi ở sông Thương, lúc tỉnh Hà.
Đeo tiếng khoa danh cho thế mỉa,
Cực lòng cha mẹ để con ra!
Nam mô cứu khổ tiêu tai nạn
Nhờ lượng Quan Âm, đức Phật Bà!
*
“Nỗi Lòng Kẻ Sĩ Trong Biến Cảnh Đời” – Đọc Cảm Hoài của Tú Xương
Bài thơ Cảm Hoài của Tú Xương là một tiếng lòng đầy u hoài, trăn trở của một nhà thơ tài hoa nhưng bạc mệnh, sống giữa thời cuộc đầy biến động. Qua từng câu chữ, ta cảm nhận được nỗi day dứt, sự tự vấn và cả lời khẩn cầu tha thiết của một người đang vùng vẫy giữa biển đời mênh mông, mà những giá trị cao đẹp dường như bị thời thế trêu đùa.
Hình Bóng Người Thua Cuộc
Mở đầu bài thơ, Tú Xương phác họa hình ảnh một người đàn ông thất bại trở về, lòng trĩu nặng:
Thua bạc nhà đi với mẹ nhà,
Bệnh gì chẳng bệnh, bệnh tim la!
“Thua bạc” không chỉ mang nghĩa đen là thất bại trong cuộc chơi may rủi, mà còn gợi lên một nỗi thất bại lớn hơn trong cuộc đời. “Mẹ nhà” xuất hiện như một hình ảnh giản dị nhưng đầy nhức nhối, ám chỉ sự dựa dẫm, lệ thuộc, và cả nỗi hổ thẹn trước gia đình. Câu thơ tiếp theo, “bệnh tim la”, không chỉ là căn bệnh thể xác mà còn là căn bệnh của tâm hồn, của sự bất an, lo âu và dày vò.
Những Chuyến Đi Vô Định
Hai câu thơ tiếp theo gợi lên hình ảnh người lữ hành lạc lối, trôi dạt khắp nơi:
Nay đi phố Giấy, mai đầu hát,
Khi ở sông Thương, lúc tỉnh Hà.
Sự chuyển dịch liên tục từ nơi này sang nơi khác không chỉ là hành trình của đôi chân mà còn là sự vô định trong tâm hồn. Người đọc cảm nhận được nỗi bấp bênh, thiếu phương hướng của một kẻ sĩ trong thời thế đảo điên. Cuộc đời như dòng nước, cuốn người đi mà không biết đâu là bến bờ.
Nỗi Dằn Vặt Trong Lòng Kẻ Sĩ
Hai câu thực của bài thơ khắc họa rõ nét nỗi dằn vặt của nhà thơ về danh dự và bổn phận:
Đeo tiếng khoa danh cho thế mỉa,
Cực lòng cha mẹ để con ra!
“Tiếng khoa danh” – niềm mơ ước của bao kẻ sĩ thời phong kiến – giờ đây lại trở thành một nỗi mỉa mai, chế nhạo. Tú Xương không chỉ đau đớn vì sự bất lực của bản thân mà còn vì nỗi khổ của cha mẹ, những người đã đặt trọn niềm tin và kỳ vọng vào ông. Hai câu thơ ngắn nhưng như dao cắt vào lòng người, bộc lộ nỗi bất lực trước sự đổ vỡ của những giá trị mà ông từng theo đuổi.
Lời Khẩn Cầu Cứu Rỗi
Khép lại bài thơ là những lời khấn nguyện tha thiết:
Nam mô cứu khổ tiêu tai nạn
Nhờ lượng Quan Âm, đức Phật Bà!
Giữa bối cảnh bế tắc, khi không còn tìm thấy lối thoát từ cuộc đời, nhà thơ quay về với tâm linh, gửi gắm niềm tin vào đức Quan Âm, đấng từ bi hỉ xả. Lời cầu nguyện này không chỉ là sự buông xuôi mà còn là mong muốn tìm được sự thanh thản, một nơi nương tựa để giải thoát tâm hồn khỏi những bão giông của đời.
Thông Điệp: Nỗi Lòng và Giá Trị Nhân Văn
Bài thơ Cảm Hoài không chỉ là tiếng than của riêng Tú Xương mà còn là tiếng lòng chung của bao kẻ sĩ sống trong thời đại đầy biến động. Qua bài thơ, Tú Xương gửi gắm những thông điệp sâu sắc:
Nỗi bấp bênh của kẻ sĩ trong xã hội đảo điên: Tú Xương đã phác họa một bức tranh sống động về nỗi khổ của những người trí thức khi lý tưởng của họ bị lung lay, những giá trị họ theo đuổi trở thành trò cười cho đời.
Gia đình – nguồn cội của niềm tin và trách nhiệm: Nỗi day dứt của nhà thơ về cha mẹ cho thấy rằng, dù cuộc đời có đẩy ta vào bao sóng gió, gia đình vẫn là nơi neo giữ những giá trị tốt đẹp, là động lực để ta đứng lên.
Khát vọng tìm kiếm sự cứu rỗi: Trong những lúc bế tắc nhất, con người vẫn khao khát được cứu rỗi, được sống bình an. Niềm tin vào đức Quan Âm không chỉ là niềm tin vào tâm linh mà còn là sự nhắc nhở về lòng từ bi và sự tha thứ.
Kết Luận
Bài thơ Cảm Hoài của Tú Xương như một tiếng than, một lời tự sự đầy u uẩn nhưng cũng chứa đựng sự thức tỉnh mạnh mẽ. Giữa những khó khăn, bấp bênh của cuộc đời, con người không chỉ đối diện với sự thất bại mà còn phải đối diện với chính mình.
Qua từng câu thơ trào phúng mà đầy day dứt, Tú Xương nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của gia đình, trách nhiệm và lòng tin – những giá trị không bao giờ phai mờ dù xã hội có đổi thay đến đâu.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.