Cành mai trắng mộng
Vũ Hoàng Chương
Thời gian chập lại cả đôi kim
Một phóng, mười hai mũi trúng tim
Giờ điểm Giao thừa… Ai gọi đó?
Mang mang tiềm thức bóng quê chìm
Góc màn sương khói nằm im
Cố đô mờ nét cuốn phim tháng ngày
Đã từ lâu… Thoắt giờ đây
Lòng căng thẳng chiếu lên đầy bóng quê
Hàng Cót trường tan, sóng tóc thề
Dâng vào Yên Phụ ngược con đê
Xuôi ra Cống Chéo sang Hàng Lược
Từng dấu bèo theo giạt bến mê
Vàng thêu tượng đá Vua Lê
Cây quỳnh giao, lối đi về Chợ Phiên
Thoát thai từ truyện thần tiên
Phất phơ bướm nhỏ chim hiền tung tăng
Đêm vườn Bách Thảo hội hoa đăng
Cặp má đào ai giợn tuyết băng?
Chiếc vượn non Nùng ngân tiếng hót
Rung theo hồn đá với hồn trăng
Mùa thu Hà Nội trẻ măng
Gió may cũng gió Gác Đằng nhiều phen
Sánh vai nhau chọn hàng “len”
Đẹp đôi cho đất trời ghen hai người
Xe điện Hà Đông xuống nửa vời
Mưa phùn men bốc cỏ xanh tươi
Vùng Thanh Xuân, buổi Thanh minh ấy
Chẳng biết chàng si hẹn gặp ai?
Rồng lên một bóng u hoài
Ôi thôi, từng khúc ngã dài tâm tư!
Chín giao thừa, tám năm dư
Cành mai trắng mộng, đêm trừ tịch xuông
Tin xuân lữ thứ nghẹn hồi chuông
Lệ vỡ mười hai “nốt nhạc” cuồng
Sân khấu lùi xa vào ký ức
Phai dần hư ảnh, cánh màn buông
Khói đâu mờ tím căn buồng
Thời gian ai đốt trên luồng thần giao?
Cố đô lửa ấy gan nào?
Sài đô son sắt như bào như nung
Sài Gòn, 1963
*
Cành Mai Trắng Mộng: Một Hành Trình Lòng Người Trong Mùa Xuân Và Ký Ức
Bài thơ “Cành Mai Trắng Mộng” của nhà thơ Vũ Hoàng Chương không chỉ là một tác phẩm thể hiện sự giao thoa giữa thời gian và không gian, mà còn là một hành trình sâu sắc vào lòng người, với những cảm xúc thăng trầm, những hồi tưởng, và những khát khao chưa thể lấp đầy. Dưới vẻ đẹp huyền ảo của mùa xuân, của cảnh vật Hà Nội, là một tâm hồn đang tìm kiếm sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa thực và mơ, giữa cái tôi cá nhân và những giá trị chung của cuộc sống. Cành mai trắng trong bài thơ, với hình ảnh tinh khôi, mang trong mình những nỗi niềm không thể diễn tả hết, chính là biểu tượng cho những gì đã qua và những gì đang chờ đợi.
Mùa Xuân Và Thời Gian: Bức Tranh Ký Ức
Mở đầu bài thơ là một không gian huyền ảo của thời gian, với hình ảnh “Thời gian chập lại cả đôi kim”, nhắc nhở chúng ta về sự chồng chéo của quá khứ và hiện tại, của những khoảnh khắc giao thừa – lúc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. “Một phóng, mười hai mũi trúng tim” không chỉ là một hình ảnh mạnh mẽ về thời gian mà còn là sự tác động sâu sắc đến tâm hồn con người, khi mà thời gian không ngừng trôi đi, nhưng cũng là lúc tâm trí chúng ta tự hồi tưởng, tự quay về với quá khứ, với những ký ức đẹp đẽ, những tiếc nuối, và cả những khao khát chưa thành.
Bài thơ không chỉ là sự hòa quyện giữa thời gian và không gian, mà còn là một cuộc đối thoại giữa những cảm xúc và ký ức trong lòng người. Khi “Lòng căng thẳng chiếu lên đầy bóng quê”, ta có thể cảm nhận được sự giao thoa giữa cảm giác mất mát và khao khát, giữa sự trôi qua của thời gian và những điều chưa kịp thực hiện, chưa kịp thấu hiểu.
Hà Nội Của Những Ký Ức: Mối Liên Kết Của Quá Khứ Và Hiện Tại
Hà Nội trong bài thơ của Vũ Hoàng Chương không chỉ là một thành phố, mà là một không gian tràn đầy ký ức, cảm xúc, nơi mỗi góc phố, mỗi con đường đều gợi lên một câu chuyện riêng biệt. Hình ảnh “Công trường tan, sóng tóc thề” hay “Vàng thêu tượng đá Vua Lê” không chỉ là những đặc trưng của Hà Nội cổ kính mà còn là những dấu ấn của một thời đã qua, mà người thi sĩ luôn khắc khoải trong lòng.
Những địa danh quen thuộc như “Yên Phụ”, “Cống Chéo”, hay “Hàng Lược” không chỉ đơn giản là những con phố hay con đường, mà là những ký ức, những cảm xúc mà người thi sĩ dõi theo trong suốt cuộc đời mình. Chúng như những giai điệu văng vẳng, không ngừng vang vọng trong trái tim người con của đất Thăng Long, mãi gắn bó với những ấn tượng của một thời vàng son.
Tình Yêu Và Nỗi Nhớ: Cảm Xúc Sâu Lắng Về Một Mối Quan Hệ Chưa Thành
Trong bài thơ, tình yêu và nỗi nhớ không chỉ là những chủ đề riêng biệt, mà chúng kết nối với nhau, tạo nên một hình ảnh hoàn chỉnh về sự chờ đợi, hy vọng, và khát khao không trọn vẹn. “Đêm vườn Bách Thảo hội hoa đăng” hay “Cặp má đào ai giợn tuyết băng?” như là những câu hỏi không bao giờ có lời đáp, những hình ảnh đẹp đẽ và lãng mạn mà người thi sĩ vẫn luôn khắc khoải trong lòng.
Nhưng tình yêu trong bài thơ không chỉ là những khoảnh khắc ngọt ngào, mà còn là những giây phút đau đớn, những nhọc nhằn, những dằn vặt nội tâm. Hình ảnh “Rồng lên một bóng u hoài” chính là sự thể hiện của những mảnh tâm hồn vụn vỡ, những ước vọng không thể thực hiện, những ẩn ức trong lòng người thi sĩ, khi mà cuộc sống không phải lúc nào cũng theo ý muốn, và tình yêu cũng không phải lúc nào cũng trọn vẹn.
Cành Mai Trắng: Biểu Tượng Của Sự Khởi Đầu Mới Và Hy Vọng
Cành mai trắng trong bài thơ không phải ngẫu nhiên mà trở thành hình ảnh trung tâm. Mai trắng là loài hoa đặc trưng của mùa xuân, là biểu tượng của sự tươi mới, của những khởi đầu mới, và của hy vọng. Cành mai trắng mộng chính là sự kết nối giữa những ký ức buồn đau của quá khứ và những niềm hy vọng về một tương lai sáng lạn. Dù những “nốt nhạc cuồng” của thời gian đã dồn dập vang lên, dù “khói đâu mờ tím căn buồng”, cành mai trắng vẫn đứng vững, mang trong mình những ước mơ chưa thành, những hy vọng không tắt.
Cành mai trắng chính là lời nhắc nhở của nhà thơ về sự trường tồn của những giá trị thiêng liêng trong cuộc sống. Dù thời gian có trôi qua, dù quá khứ có mờ dần, nhưng những ước vọng về tình yêu, về sự thanh tịnh, về cái đẹp vẫn không bao giờ tắt trong lòng mỗi con người.
Lời Kết: Đêm Trừ Tịch Và Khát Khao Vượt Qua
“Cành Mai Trắng Mộng” là một bài thơ sâu sắc về thời gian, ký ức và khát khao vươn tới những giá trị tinh thần. Nó không chỉ phản ánh một Hà Nội xưa cũ đầy hoài niệm, mà còn là một hành trình tìm kiếm của con người đối diện với sự chuyển giao của thời gian, đối diện với những điều không thể níu kéo lại. Dù ký ức có phai mờ, dù tình yêu có tan vỡ, nhưng những giá trị thiêng liêng của sự khởi đầu mới, của hy vọng và niềm tin vào tình yêu vẫn mãi tồn tại trong trái tim người thi sĩ, như cành mai trắng trong đêm trừ tịch, mong đợi một ngày mai sáng lạn.
*
Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam
Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.
Hành trình cuộc đời và sự nghiệp
Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.
Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.
Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.
Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.
Di sản văn học
Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.
Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.
Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu
Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.
Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.
Viên Ngọc Quý.