Chăn trâu đốt lửa
Đồng Đức Bốn
Chăn trâu đốt lửa trên đồng
Rạ rơm thì ít, gió đông thì nhiều
Mải mê đuổi một con diều
Củ khoai nướng để cả chiều thành tro.
Chiều nay Hồ Tây có giông
Tôi ngồi trên sóng mà không thấy chìm.
Vẫn còn thấy ở ca dao
Y nguyên hai múi bưởi đào em cho
Vẫn còn trong nắng thập thò
Tôi và em xuống con đò ban mai…
Nguồn: Đồng Đức Bốn, Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc, NXB Hội nhà văn, 2006
*
Chăn Trâu Đốt Lửa – Hồi Ức Đong Đầy Nỗi Nhớ
Bài thơ “Chăn trâu đốt lửa” của Đồng Đức Bốn là một bản hòa ca của hoài niệm, nơi ký ức tuổi thơ hiện về trong những dòng thơ dung dị mà đầy xúc cảm. Qua từng câu chữ, tác giả gợi lên hình ảnh tuổi thơ nghèo khó, nhưng cũng ngập tràn niềm vui giản đơn, cùng với đó là những rung động đầu đời trong sáng, hồn nhiên mà day dứt.
Hình ảnh tuổi thơ bình dị
Bài thơ mở đầu bằng cảnh chăn trâu trên đồng, một hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam:
Chăn trâu đốt lửa trên đồng
Rạ rơm thì ít, gió đông thì nhiều
Trong cái lạnh lẽo của gió đông, đống lửa nhỏ giữa đồng không chỉ là nguồn sưởi ấm mà còn là biểu tượng của niềm hy vọng, của sức sống giữa cảnh thiếu thốn. Từ hình ảnh cụ thể đó, tác giả mở ra không gian tuổi thơ – nơi những đứa trẻ nghèo vẫn biết tìm kiếm niềm vui trong cái giản dị đời thường.
Sự vô tư, hồn nhiên của tuổi thơ được gói ghém trong câu chuyện đuổi diều:
Mải mê đuổi một con diều
Củ khoai nướng để cả chiều thành tro.
Hình ảnh ấy vừa gợi lên tiếng cười, vừa thoáng chút bâng khuâng. Đuổi theo cánh diều là hành trình tuổi thơ, nơi những niềm vui nhỏ bé có thể làm quên đi cái bụng đói và cái rét của đồng quê. Nhưng cùng với niềm vui ấy là sự ngậm ngùi khi nhận ra củ khoai, niềm hy vọng nhỏ nhoi, đã hóa thành tro.
Sự đối lập giữa hiện tại và ký ức
Từ không gian tuổi thơ, tác giả bất ngờ chuyển sang khung cảnh hiện tại với những hình ảnh trừu tượng, gợi nhiều suy ngẫm:
Chiều nay Hồ Tây có giông
Tôi ngồi trên sóng mà không thấy chìm.
Câu thơ như một biểu tượng cho tâm trạng. Giữa những cơn giông của cuộc đời, nhân vật trữ tình vẫn giữ được sự thăng bằng, như thể sức mạnh từ ký ức tuổi thơ đã giúp anh đối diện với hiện thực đầy thử thách.
Nỗi nhớ về tình yêu đầu đời
Bài thơ kết lại bằng những dòng thơ đượm màu hoài niệm, gợi nhắc về một tình yêu đầu đời trong sáng:
Vẫn còn thấy ở ca dao
Y nguyên hai múi bưởi đào em cho
Hình ảnh “hai múi bưởi đào” không chỉ là món quà mộc mạc của cô gái thôn quê, mà còn là biểu tượng cho tình yêu đầu đời, giản dị nhưng sâu sắc. Ký ức ấy vẫn sống động trong trái tim nhân vật trữ tình, như một nét đẹp khó phai của thời thanh xuân.
Vẫn còn trong nắng thập thò
Tôi và em xuống con đò ban mai…
Cảnh tượng ấy vừa thực vừa mơ, gợi nhắc đến những khoảnh khắc yên bình bên nhau. Con đò chở hai người qua sông, cũng như chở theo những rung động dịu dàng, trong sáng của tuổi trẻ.
Thông điệp của bài thơ
“Chăn trâu đốt lửa” không chỉ là một bài thơ về ký ức tuổi thơ, mà còn là một bản giao hưởng của những nỗi nhớ: nhớ về những ngày đói khổ nhưng hồn nhiên, nhớ về những mối tình đầu trong trẻo, và nhớ về những giấc mơ chưa trọn. Qua bài thơ, Đồng Đức Bốn nhắn nhủ rằng, dẫu cuộc đời có nhiều giông bão, ký ức luôn là nơi an ủi tâm hồn, là ngọn lửa nhỏ sưởi ấm trái tim ta mỗi khi đối diện với thử thách.
Bài thơ là lời nhắc nhở người đọc hãy trân trọng những khoảnh khắc bình dị trong cuộc sống, bởi đó chính là những điều quý giá, nuôi dưỡng tâm hồn và gắn kết ta với nguồn cội yêu thương.
*
Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.
Tiểu sử
Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.
Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.
Các tác phẩm nổi bật
Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.
Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn
Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”
Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.
Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.
Viên Ngọc Quý.