Bài thơ: Chế sư – Hồ Xuân Hương

Chế sư

Hồ Xuân Hương

Chẳng phải Ngô chẳng phải ta

Đầu thì trọc lốc áo không tà

Oản dâng trước mặt dăm ba phẩm

Vãi nấp sau lưng sáu bảy bà

Khi cảnh khi tiu khi chũm choẹ

Giọng hì giọng hỉ giọng hi ha

Tu lâu có nhẽ lên sư cụ

Ngất nghểu toà sen nọ đó mà

 *

“Chế Sư: Dưới Vẻ Ngoài, Khám Phá Cái Thật”

Trong kho tàng thơ Nôm của Hồ Xuân Hương, bài thơ “Chế Sư” là một tác phẩm thể hiện rõ sự sắc sảo và tinh tế trong việc bộc lộ cái nhìn sâu sắc về xã hội và những phê phán khéo léo, thậm chí hài hước, về một tầng lớp trong xã hội phong kiến. Với phong cách đặc trưng của mình, Hồ Xuân Hương đã không ngần ngại “chế” một cách tinh tế và đầy ẩn ý, nhằm phơi bày những mảng tối và những sự giả dối trong bộ mặt tôn sùng đạo đức.

Hình Ảnh Sư Cụ Trong Bức Tranh Hài Hước

Bài thơ mở đầu với những hình ảnh lạ lẫm, “Chẳng phải Ngô chẳng phải ta / Đầu thì trọc lốc áo không tà.” Cách mô tả “trọc lốc” và “áo không tà” gợi lên sự mộc mạc, gần gũi, nhưng lại không thiếu sự mỉa mai. Hồ Xuân Hương sử dụng những từ ngữ này để làm nổi bật sự giả dối trong hình thức của một vị sư. Đầu trọc, áo cà sa là những đặc trưng dễ nhận thấy của một người tu hành, nhưng qua đó, bà lại khéo léo chỉ ra sự trống rỗng đằng sau lớp vỏ bề ngoài ấy.

Dường như đây không phải là một người tu hành thực thụ, mà là một kiểu hình thức trống rỗng, sống giữa vẻ ngoài tôn nghiêm nhưng lại thiếu đi những giá trị thật sự của việc tu hành. Câu thơ này khơi gợi một sự chế giễu nhẹ nhàng, nhưng ẩn chứa trong đó là một thông điệp sâu sắc về những giá trị đạo đức bị biến tướng trong xã hội.

Những Hành Động Lập Lờ Và Đôi Lời Về Sự Giả Dối

Tiếp theo, hình ảnh “Oản dâng trước mặt dăm ba phẩm / Vãi nấp sau lưng sáu bảy bà” càng làm rõ thêm sự giả tạo trong hành vi của nhân vật chính. Oản, lễ vật dâng lên trước, tượng trưng cho hành động tôn sùng, nhưng khi lật lại phía sau, lại là những hành động có vẻ không hợp đạo lý, “vãi nấp sau lưng sáu bảy bà.” Hồ Xuân Hương đã sử dụng những chi tiết này để chỉ trích cách thức tu hành và sự giả dối của những người khoác áo cà sa trong xã hội phong kiến.

Ở đây, bài thơ không chỉ vạch trần sự giả dối trong những hành động bên ngoài mà còn đặt câu hỏi về mối quan hệ thực sự của con người với đạo đức, với sự tu hành. Một người có thể giữ được vẻ ngoài tôn nghiêm, nhưng đằng sau đó lại là những mối quan hệ, những hành động lén lút, không công bằng.

Giọng Cười Chế Giễu và Cái Thực

Những từ ngữ như “Khi cảnh khi tiu khi chũm choẹ / Giọng hì giọng hỉ giọng hi ha” như thể gắn liền với những tình huống ngớ ngẩn, mang tính chất châm biếm. Những giọng nói “hì”, “hỉ”, “hi ha” không phải là tiếng nói của sự nghiêm túc, mà là những tiếng cười chế giễu, phản ánh thái độ khinh miệt của Hồ Xuân Hương đối với một lớp người đã lạm dụng sự tôn kính của xã hội để trục lợi cho mình. Phải chăng họ đã để “cảnh” và “tiu” – những cử chỉ và hành động không đúng mực – lẫn vào trong cuộc sống tôn thờ Phật, tạo nên sự mâu thuẫn lớn lao?

Những giọng điệu như vậy không chỉ để miêu tả cái giả dối của một số người mà còn ngầm chỉ ra một sự bất công trong xã hội, nơi mà những người mang áo tu hành đôi khi lại lợi dụng chính niềm tin của người khác để làm lợi cho bản thân mình.

Sự Phê Phán Khéo Léo Và Cái Nhìn Tỉnh Táo

“Tu lâu có nhẽ lên sư cụ / Ngất nghểu toà sen nọ đó mà” chính là cái kết đầy ẩn ý của bài thơ. Hồ Xuân Hương không trực tiếp lên án, nhưng qua những câu thơ này, bà cho thấy một bức tranh tương lai của người này. Sự “tu lâu” – như một câu chuyện đời dài dằng dặc – đã dẫn đến việc “ngất nghểu toà sen” mà có lẽ cũng chỉ là sự lợi dụng vị trí ấy để thu về những điều không xứng đáng.

Thông qua bài thơ này, Hồ Xuân Hương không chỉ phê phán một cá nhân nào mà là lên án một phần của xã hội nơi mà những giá trị đạo đức bị tha hoá. Đằng sau những hình thức tôn nghiêm, thật sự có bao nhiêu người sống đúng với lý tưởng của mình? Bằng một giọng điệu đầy ẩn ý, thi sĩ đã lên tiếng cho những nỗi niềm của người dân, những phê phán về xã hội phong kiến đầy giả dối và lừa lọc.

Thông Điệp Từ Hồ Xuân Hương: Một Cái Nhìn Tỉnh Thức

Trong “Chế Sư”, Hồ Xuân Hương đã khéo léo mượn hình ảnh một vị sư để nói lên sự giả dối, những mảng tối trong đời sống xã hội. Bài thơ không chỉ là một sự châm biếm, mà còn là một lời kêu gọi về sự thức tỉnh, về việc sống thật và sống đúng với bản chất của mình. Hồ Xuân Hương đã sử dụng sắc sảo ngòi bút của mình để nói lên một thông điệp sâu sắc: Sự giả tạo không thể tồn tại mãi mãi, và chỉ có những giá trị thật sự mới có thể tồn tại trong thời gian dài.

Bằng sự mỉa mai, chế giễu nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc, “Chế Sư” đã góp phần phản ánh một bức tranh xã hội, nơi mà những giá trị đạo đức bị chà đạp và lạm dụng, và chính Hồ Xuân Hương đã lên tiếng, nhắc nhở mọi người về sự cần thiết của một cuộc sống chân thật và trong sạch.

*

Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam

Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.

Di sản thi ca

Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Cuộc đời đa đoan

Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.

Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.

Lịch sử và tranh cãi

Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.

Giai thoại tình yêu và cuộc sống

Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.

Di sản bất tử

Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.

Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *