Bài thơ: Chén rượu đôi đường – Vũ Hoàng Chương

Chén rượu đôi đường

Vũ Hoàng Chương

Đáy sông chìm tiếng sóng,
Lời gió ngủ trên cao.
Quanh thuyền ngơ ngác bày sao,
Nàng Trăng còn mải xứ nào xe duyên!

Nhưng đêm nay dịu quá,
Không trăng có hề chi,
Say sưa tràn miệng cốc.
Cùng nâng, hãy uống đi!
Trùng lai đâu dễ hẹn kỳ.
Đò ngang một chuyến chắc gì mai sau!

Tối nay còn họp mặt,
Ngày mai đã cách xa.
Vàng xanh thay sắc cỏ,
Tươi úa đổi màu hoa.
Đường trần muôn vạn ngã ba,
Nhớ nhung muốn gặp biết là có nên.

Giờ đây chia đôi ngả,
Sông nước càng tiêu sơ.
Hồn men cay như quế,
Hồn men đắng như mơ.
Đắng cay này chén tiễn đưa,
Uống đi, uống để say sưa ngập lòng.

Cạn đi! và lại cạn!
Say rồi, gắng thêm say!
Bao nhiêu mơ, mà đắng?
Bao nhiêu quế, mà cay?
Đắng cay chút xuống bàn tay,
Nắm tay lần chót, thuyền quay mũi rồi.

Thuyền anh đi thôi nhé,
Xa nhau dần xa nhau.
Tôi về trên lưng rượu,
Đến đâu thì đến đâu.
Có ai say để quên sầu?
Lòng ta lảo đảo càng sâu vết buồn.

(Nguồn: Vũ Hoàng Chương, Thơ say, Nhà in Cộng lực, 1940)

*

“Chén rượu đôi đường” – Say sưa giữa chia ly và nỗi đau nhân thế

Trong bài thơ Chén rượu đôi đường, Vũ Hoàng Chương một lần nữa khiến người đọc say trong nỗi buồn đẹp và sâu lắng của ông. Không chỉ là một bài thơ tiễn biệt, Chén rượu đôi đường là bản nhạc buồn của những cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại, của nỗi đau vì sự mong manh và hữu hạn của kiếp người.

Chia ly – Vết khắc trong lòng nhân thế

Mở đầu bài thơ là hình ảnh thiên nhiên phảng phất sự tĩnh lặng và xa vắng:

“Đáy sông chìm tiếng sóng,
Lời gió ngủ trên cao.”

Không gian như dừng lại, mọi âm thanh đều lặng im, chỉ còn thuyền và sao, chỉ còn con người đối diện với nhau trong khoảnh khắc cuối cùng. Nàng Trăng, biểu tượng của sự tròn đầy và sum họp, lại vắng bóng, càng tô đậm cảm giác chia xa sắp tới.

Vũ Hoàng Chương đã khắc họa chia ly không phải bằng sự ồn ào bi lụy, mà bằng nét dịu dàng, tinh tế của nỗi buồn lặng lẽ nhưng dâng trào.

Chén rượu tiễn biệt – Tình người trong cuộc đời ngắn ngủi

Rượu trong thơ Vũ Hoàng Chương không đơn thuần là thức uống, mà là biểu tượng của cảm xúc. Đó là vị đắng của hiện thực, là men say của những ước mơ và hy vọng tan vỡ:

“Say sưa tràn miệng cốc.
Cùng nâng, hãy uống đi!
Trùng lai đâu dễ hẹn kỳ.
Đò ngang một chuyến chắc gì mai sau!”

Cái say của nhà thơ không phải là say để quên, mà là say để nhớ, để khắc ghi. Ông biết rằng cuộc đời vốn dĩ ngắn ngủi, và những khoảnh khắc đẹp đẽ như đêm nay – khi bạn bè, người thân còn kề bên – chẳng dễ gì lặp lại.

Chén rượu chia tay trở thành nơi dồn nén tất cả: tình cảm, tiếc nuối, và cả sự bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian.

Những ngã ba đường và sự cô đơn của kiếp người

Đường trần, với “muôn vạn ngã ba,” hiện lên như bức tranh đầy ngổn ngang của số phận. Mỗi người một lối, mỗi lối một hành trình. Vũ Hoàng Chương không che giấu nỗi hoài nghi của mình:

“Nhớ nhung muốn gặp biết là có nên.”

Ông hiểu rằng cuộc đời này, ngay cả những cuộc hội ngộ cũng đầy bất trắc. Sự xa cách, dẫu đau lòng, cũng là điều không thể tránh khỏi.

Uống để say, say để đau

Nếu rượu là cách để quên sầu, thì trong thơ Vũ Hoàng Chương, nó chỉ làm sâu thêm vết buồn. Chén rượu càng đầy, lòng người càng trống rỗng.

“Bao nhiêu mơ, mà đắng?
Bao nhiêu quế, mà cay?”

Hình ảnh những giấc mơ hóa đắng, vị quế ngọt ngào trở nên cay chát, là sự tương phản đầy tinh tế giữa ước vọng đẹp đẽ và hiện thực tàn nhẫn. Rượu không thể che mờ nỗi đau; trái lại, nó khiến người ta đối diện với nó một cách trần trụi hơn bao giờ hết.

Sâu vết buồn – Thuyền đời rời xa mãi mãi

Kết thúc bài thơ, hình ảnh thuyền đi xa và lòng người lảo đảo trong men say mang đến cảm giác chơi vơi, mất mát:

“Thuyền anh đi thôi nhé,
Xa nhau dần xa nhau.
Tôi về trên lưng rượu,
Đến đâu thì đến đâu.”

Từng dòng thơ như tiếng thở dài, như bước chân chậm rãi của những người phải chia tay mà không thể làm gì khác. Dù say, dù cố quên, nhưng lòng người vẫn “lảo đảo càng sâu vết buồn.”

Thông điệp – Trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau

Qua Chén rượu đôi đường, Vũ Hoàng Chương nhắc nhở chúng ta về sự quý giá của những phút giây hội ngộ trong đời. Cuộc sống vốn vô thường, và con người, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng không thể chống lại sự chia ly. Tuy nhiên, thay vì đau buồn, ông khuyên chúng ta hãy sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, yêu thương và trân trọng những người ta có duyên gặp gỡ.

Bài thơ là một lời tự tình sâu lắng, là tiếng lòng của một người nghệ sĩ luôn tìm kiếm sự đồng cảm giữa kiếp người. Đọc Chén rượu đôi đường, ta không chỉ say trong thơ mà còn say trong cảm xúc của chính mình – một nỗi buồn đẹp và sâu sắc.

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *