Bài thơ: Chiêm Bao – Tú Xương

Chiêm Bao

Tú Xương

Bỗng thấy chiêm bao thấy những người
Thấy người nói nói lại cười cười
Tỉnh ra lại tiếc người trong mộng
Mộng thế thì bằng tỉnh mấy mươi

*

“Giấc Mộng và Thực Tại – Dòng Suy Tư trong ‘Chiêm Bao’ của Tú Xương”

Trong bài thơ Chiêm Bao, Tú Xương đã mang đến một góc nhìn sâu lắng về ranh giới giữa mộng và thực, giữa những khát khao của tâm hồn và hiện thực khắc nghiệt. Dù chỉ vỏn vẹn bốn câu thơ, tác phẩm gợi lên bao nỗi niềm, như một dòng cảm xúc chảy xuyên suốt, đánh thức những tâm tư trầm mặc trong lòng người đọc.

Giấc Mộng và Nỗi Lưu Luyến

Bài thơ mở ra với hình ảnh về một giấc mộng sống động:

Bỗng thấy chiêm bao thấy những người
Thấy người nói nói lại cười cười

Từ “bỗng thấy” mang đến cảm giác bất ngờ, như thể giấc mộng hiện lên không hẹn trước, dẫn người vào một thế giới khác – nơi những khuôn mặt, giọng nói, và nụ cười sống động đến lạ thường. Trong mộng, những “người” hiện hữu như thật, tạo nên một khung cảnh ấm áp, đầy sức sống. Chính sự chân thực ấy khiến mộng trở nên đáng nhớ và khó quên.

Nỗi Tiếc Nuối Khi Tỉnh Giấc

Nhưng rồi giấc mộng tan biến, nhường chỗ cho hiện thực trống trải:

Tỉnh ra lại tiếc người trong mộng

Câu thơ giản dị nhưng chất chứa nỗi tiếc nuối khôn nguôi. Thức giấc, ta nhận ra mọi điều chỉ là ảo ảnh, nhưng dư âm ngọt ngào của giấc mơ vẫn còn đó, lặng lẽ gợi lên nỗi nhớ. Cái “tiếc” ở đây không chỉ là nuối tiếc về những điều đẹp đẽ trong mơ, mà còn là một nỗi buồn sâu kín – sự không trọn vẹn của cuộc đời thực tại.

Mộng Hay Thực – Đâu Là Giá Trị Thật?

Kết thúc bài thơ, Tú Xương đặt ra một suy tư sâu sắc:

Mộng thế thì bằng tỉnh mấy mươi

Câu thơ như một lời tự vấn: liệu rằng những giấc mộng, dù chỉ thoáng qua, có giá trị hơn cả cuộc sống thực tại? Ở đây, Tú Xương không đưa ra câu trả lời, mà để người đọc tự suy ngẫm. Giấc mộng đôi khi mang lại niềm an ủi, nơi ta tìm thấy những điều đẹp đẽ mà thực tại chẳng thể ban tặng. Nhưng đồng thời, sự đẹp đẽ ấy lại nhấn mạnh thêm nỗi trống vắng, khiến ta càng day dứt khi đối diện với hiện thực.

Thông Điệp: Mộng và Thực Là Hai Mặt Của Đời Sống

Qua bài thơ Chiêm Bao, Tú Xương gợi lên nhiều tầng ý nghĩa về sự giao thoa giữa mộng và thực:

Mộng là nơi trú ẩn của tâm hồn: Trong những giấc mộng, con người có thể tìm thấy niềm vui, sự an ủi và những khát khao sâu thẳm của tâm hồn. Đó là nơi mọi giới hạn của hiện thực được xóa bỏ, để cảm xúc thăng hoa.

Thực tại – nơi đối mặt với nỗi buồn và sự trống trải: Khi tỉnh giấc, thực tại thường để lại một khoảng trống lớn, nơi ta nhận ra những điều đẹp đẽ trong mơ chỉ là phù du. Điều này làm nổi bật sự phức tạp của cuộc sống, nơi con người phải đối diện với nỗi cô đơn và bất an.

Giấc mộng có giá trị không kém gì đời thực: Lời thơ cuối như một tuyên ngôn đầy sâu sắc: giấc mộng, dù ngắn ngủi, vẫn có giá trị đáng kể trong cuộc đời. Nó không chỉ mang lại niềm vui thoáng qua mà còn giúp ta hiểu hơn về chính mình, về những gì trái tim ta thực sự khao khát.

Kết Luận

Chiêm Bao của Tú Xương không chỉ là một bài thơ trữ tình mà còn là một lời tự sự triết lý, đầy suy tư về cuộc đời. Giữa mộng và thực, con người luôn tìm kiếm ý nghĩa, luôn khao khát những điều đẹp đẽ và trọn vẹn. Nhưng dù mộng hay thực, cả hai đều là những phần không thể thiếu của cuộc sống, giúp ta hiểu rõ hơn về thế giới và về chính mình.

Đọc bài thơ, ta cảm nhận được sự đồng điệu giữa trái tim của Tú Xương và trái tim của mỗi người. Bởi trong đời, ai mà chẳng từng lưu luyến một giấc mơ đẹp, để rồi tiếc nuối khi phải tỉnh giấc, đối diện với thực tại.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *