Cảm nhận về bài thơ: Chiều đến Bình Ca – Hoàng Trung Thông

Chiều đến Bình ca

Hoàng Trung Thông

Chiều đến Bình – ca không tiếng hát
Chỉ nghe rào rạc tiếng sông Lô
Dòng sông chảy biếc trời man mác
Một chuyến phà sang sóng vỗ bờ.

Phải chăng anh người lái phà năm trước
Ánh đèn đêm soi bóng nước lăn tăn.
Phà xưa chở xe ta đi chiến dịch,
Nay chở đầy máy kéo xe lăn.

Tôi đứng bên sông chiều gió lạnh
Tưởng như còn đứng gọi đò đêm.
Núi cao ngửa mặt nhìn mây trắng
Bè nứa xuôi về, thuyền ngược lên.

Phải chăng anh người lái phà năm trước
Chờ suốt đêm dài xe nối xe…
4 – 1961

*

“Chiều Đến Bình Ca – Dòng Hồi Ức Bên Dòng Sông Lô”

Bài thơ “Chiều đến Bình Ca” của Hoàng Trung Thông là một bức tranh thơ mang đậm màu sắc hoài niệm, nơi tác giả hòa mình vào không gian của dòng sông Lô – dòng sông lịch sử, đồng thời lắng nghe tiếng vọng của quá khứ và sự chuyển mình của hiện tại. Những vần thơ giản dị nhưng giàu cảm xúc đã khơi gợi trong lòng người đọc nhiều suy tư về thời gian, ký ức và sự trường tồn của đất nước.

Hoài Niệm Về Quá Khứ Hào Hùng

Bài thơ mở ra trong khung cảnh chiều buông xuống Bình Ca, nơi chỉ còn tiếng sông Lô rì rào như lời tâm sự của đất trời:
“Chiều đến Bình – ca không tiếng hát
Chỉ nghe rào rạc tiếng sông Lô.”

Dòng sông Lô, một chứng nhân lịch sử, từng chảy qua những ngày chiến đấu ác liệt. Tác giả nhắc đến hình ảnh của “người lái phà năm trước” và những chuyến phà chở xe vượt sông trong chiến dịch. Những ký ức đó, dù đã lùi xa, vẫn sống động trong tâm tưởng, như sóng sông Lô vẫn không ngừng vỗ bờ.

“Phà xưa chở xe ta đi chiến dịch,
Nay chở đầy máy kéo xe lăn.”

Tác giả gợi lên sự chuyển mình của thời đại – từ những ngày chiến tranh khốc liệt sang thời kỳ hòa bình xây dựng. Hình ảnh “máy kéo” tượng trưng cho sự phát triển và hy vọng mới, nhưng cũng gợi lên nỗi nhớ những năm tháng gian khổ mà kiêu hùng.

Sự Chuyển Đổi Của Hiện Tại

Bên cạnh hoài niệm, bài thơ cũng khắc họa sự thay đổi của vùng đất Bình Ca. Những chuyến phà giờ đây không còn là biểu tượng của chiến đấu, mà là dấu hiệu của sự hồi sinh:
“Phà xưa chở xe ta đi chiến dịch,
Nay chở đầy máy kéo xe lăn.”

Hình ảnh “bè nứa xuôi về, thuyền ngược lên” gợi nhắc nhịp sống đời thường, dung dị mà bình yên. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài của sự yên bình đó là nỗi nhớ, là sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người đã làm nên lịch sử và những người đang xây dựng đất nước hôm nay.

Sự Lặng Lẽ Và Trăn Trở Của Tâm Hồn

Giữa không gian bao la của sông nước, núi cao và bầu trời mây trắng, tác giả cảm nhận được sự nhỏ bé của mình trước thiên nhiên và thời gian:
“Tôi đứng bên sông chiều gió lạnh
Tưởng như còn đứng gọi đò đêm.”

Dòng thơ phảng phất nỗi cô đơn, nhưng không bi lụy. Đó là sự lặng lẽ để suy tư, để thấm thía những giá trị mà cuộc sống mang lại. Tác giả dường như đang đối thoại với chính mình, với người lái phà năm xưa, và với cả dòng sông Lô – biểu tượng của ký ức và sự trường tồn.

Thông Điệp Về Tinh Thần Dân Tộc

Bài thơ, hơn hết, truyền tải thông điệp sâu sắc về tinh thần dân tộc. Tác giả không chỉ tôn vinh những con người đã góp phần làm nên chiến thắng trong quá khứ, mà còn nhấn mạnh vai trò của thế hệ hiện tại trong việc gìn giữ và phát triển đất nước. Hình ảnh người lái phà, từ chở xe ra trận đến chở máy kéo xây dựng, là minh chứng cho sự tiếp nối không ngừng của dòng chảy lịch sử.

Kết Luận

“Chiều đến Bình Ca” là một bản hòa ca của quá khứ và hiện tại, nơi dòng sông Lô mang theo bao nhiêu hồi ức và khát vọng. Với những câu thơ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, Hoàng Trung Thông không chỉ tái hiện một khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ mà còn truyền tải những suy tư sâu sắc về cuộc đời, lịch sử và sự trường tồn của dân tộc. Bài thơ để lại trong lòng người đọc cảm giác bâng khuâng, vừa nhớ thương quá khứ, vừa trân trọng hiện tại và hy vọng vào tương lai.

*

Hoàng Trung Thông – Nhà Thơ Tiêu Biểu của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam

Hoàng Trung Thông (1925–1993) là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ cách mạng Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thi ca, lý luận phê bình văn học, và hoạt động văn nghệ. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho sự gắn bó với cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, và niềm đam mê sáng tạo nghệ thuật.

Cuộc đời thanh bạch và đầy cống hiến

Sinh ngày 5 tháng 5 năm 1925 tại xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Hoàng Trung Thông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với tư chất thần đồng. Sau khi theo học tại trường Quốc Học Vinh, ông tham gia phong trào cách mạng Việt Minh và nhanh chóng đảm nhiệm những vai trò quan trọng trong các tổ chức văn nghệ kháng chiến.

Trong suốt sự nghiệp, Hoàng Trung Thông không chỉ là nhà thơ, mà còn là một nhà lãnh đạo văn nghệ xuất sắc. Ông từng giữ nhiều cương vị quan trọng như Tổng biên tập Báo Văn nghệ, Giám đốc Nhà xuất bản Văn học, Viện trưởng Viện Văn học (1976–1985), và nhiều vị trí khác. Dù đảm nhiệm nhiều chức vụ cao nhưng ông luôn sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, thậm chí nghèo khó. Cuối đời, ông thường trò chuyện với tượng các văn hào như Lý Bạch, Lỗ Tấn, Pushkin, để giải tỏa nỗi lòng.

Ông qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1993 tại Hà Nội, để lại một sự nghiệp văn học phong phú và đầy ý nghĩa.

Thơ Hoàng Trung Thông – Tiếng nói của những con người nhỏ bé

Thơ Hoàng Trung Thông là lời ca ngợi những giá trị nhân văn sâu sắc, hướng con người đến lý tưởng sống cao đẹp. Ông thường viết về những con người bình dị, những “người nhỏ bé” trong cuộc sống – đúng như nhận định của GS. Phan Ngọc: “Trong thâm tâm, anh là con người nhỏ bé, của những con người nhỏ bé. Trong thơ, anh chỉ là nhà thơ của những người nhỏ bé.”

Những tập thơ như “Quê hương chiến đấu” (1955), “Đường chúng ta đi” (1960), “Những cánh buồm” (1964), “Tiếng thơ không dứt” (1989) không chỉ làm lay động trái tim nhiều thế hệ, mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước, khát vọng hòa bình, và niềm tin vào tương lai.

Một nhà văn hóa uyên bác

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Hoàng Trung Thông còn là một nhà lý luận phê bình có tầm ảnh hưởng lớn. Ông đã viết nhiều tiểu luận như “Chặng đường mới của văn học chúng ta” (1961), “Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống” (1979), góp phần định hướng văn học Việt Nam trong những giai đoạn quan trọng.

Với vốn hiểu biết sâu rộng, ông thông thạo ba ngoại ngữ (Trung, Pháp, Anh) và dịch nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng. Ông cũng được biết đến như một nhà thư họa tài hoa, giao lưu thân thiết với các họa sĩ lớn như Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Mai Văn Hiến…

Vinh danh và di sản

Những đóng góp lớn lao của Hoàng Trung Thông đã được Nhà nước ghi nhận qua các giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật (2001) với các tập thơ tiêu biểu. Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (2022), tôn vinh các tập thơ như “Đường chúng ta đi,” “Những cánh buồm,” “Đầu sóng,” “Tiếng thơ không dứt.”

Tên ông đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn như Vinh, Đà Nẵng, và Vũng Tàu.

Những giai thoại thú vị

Hoàng Trung Thông không chỉ nổi tiếng bởi tài năng mà còn bởi tính cách phóng khoáng, hóm hỉnh. Nhà thơ Chế Lan Viên, người bạn thân thiết, từng viết tặng ông bài thơ:
“Ông thì hay say
Tôi thì quá tỉnh
Mà ông đằm tính
Tôi thì hay gây…

Ngay cả bản thân Hoàng Trung Thông cũng không ngần ngại mổ xẻ mình với sự khiêm tốn và hài hước. Ông từng nói: “Tôi cố uống rượu để cho say mà thơ tôi vẫn tỉnh như mọi người đều nói.”

Kết luận

Hoàng Trung Thông là một nhà thơ cách mạng tiêu biểu, người đã dùng ngòi bút để truyền cảm hứng cho bao thế hệ. Ông là hiện thân của sự kết hợp giữa tài năng, đức độ, và lòng yêu nước sâu sắc. Dù cuộc đời ông khép lại, nhưng thơ ca và tư tưởng của Hoàng Trung Thông vẫn mãi là ánh sáng dẫn đường trong nền văn học Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *