Chợ Đồng
Nguyễn Khuyến
Tháng chạp hai mươi bốn chợ Đồng,
Năm nay chợ họp có đông không?
Dở trời, mưa bụi còn hơi rét.
Nếm rượu, tường đền được mấy ông?
Hàng quán người về nghe xáo xác,
Nợ nần năm hết hỏi lung tung.
Dăm ba ngày nữa tin xuân tới.
Pháo trúc nhà ai một tiếng đùng.
*
“Chợ Đồng Tháng Chạp – Khúc Hát Từ Lòng Quê”
Trong bài thơ “Chợ Đồng”, Nguyễn Khuyến đã khắc họa một bức tranh sinh động và đầy cảm xúc về một phiên chợ cuối năm, với những âm thanh, hình ảnh mang đậm sắc thái của thời gian, của con người và của một không gian thôn quê đang dần thay đổi. Mặc dù chỉ là một phiên chợ bình dị, nhưng qua đó, tác giả đã truyền tải những suy tư về cuộc sống, về những sự đổi thay và những giây phút giao thoa giữa năm cũ và năm mới.
Phiên Chợ Cuối Năm – Nơi Hội Tụ Của Cảm Xúc
“Tháng chạp hai mươi bốn chợ Đồng,
Năm nay chợ họp có đông không?”
Bằng hai câu mở đầu, Nguyễn Khuyến không chỉ mở ra không gian của một phiên chợ, mà còn gợi lên sự mong chờ, sự háo hức của người dân mỗi khi Tết đến. Tháng Chạp, thời điểm mà mọi người chuẩn bị đón xuân, là lúc mà chợ Đồng lại bận rộn, náo nhiệt hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, câu hỏi “Năm nay chợ họp có đông không?” lại ẩn chứa một nỗi băn khoăn, một sự lo lắng về sự thay đổi, về sự vắng vẻ của chợ phiên trong một năm đầy biến động. Đây chính là dấu hiệu của một xã hội đang thay đổi, nơi mà những điều quen thuộc, bình dị dần trở nên lạ lẫm.
“Dở trời, mưa bụi còn hơi rét.
Nếm rượu, tường đền được mấy ông?”
Mùa đông, với những cơn mưa bụi và hơi rét, đã tạo nên một không khí vừa lạnh lẽo, vừa buồn bã. Tiếng mưa rơi như thấm vào lòng người, khiến cho không khí ở chợ Đồng càng thêm tĩnh lặng. Trong không gian đó, việc “nếm rượu, tường đền được mấy ông?” phản ánh một phần tâm trạng của con người, có thể là sự tìm kiếm niềm vui trong những buổi nhậu nhẹt, nhưng lại không thể khỏa lấp được nỗi nhớ, sự mất mát.
Giữa Chợ Phiên Và Những Lo Toan Cuộc Sống
“Hàng quán người về nghe xáo xác,
Nợ nần năm hết hỏi lung tung.”
Chợ Đồng không chỉ là nơi giao thương, mà còn là nơi hội tụ của những câu chuyện đời thường. Những người dân đến đây không chỉ để mua bán, mà còn để thăm hỏi, chia sẻ nỗi niềm, và đôi khi là để hỏi han về những khó khăn trong cuộc sống. Câu “Nợ nần năm hết hỏi lung tung” gợi lên sự vất vả, những lo toan về cuộc sống mưu sinh, đặc biệt là trong những ngày cuối năm. Người dân chợ Đồng, với cuộc sống đầy bộn bề, không thể không nghĩ về những khó khăn của mình, dù là trong khoảnh khắc cuối năm.
Tết Đến – Sự Giao Thoa Giữa Cũ Và Mới
“Dăm ba ngày nữa tin xuân tới.
Pháo trúc nhà ai một tiếng đùng.”
Dù cuộc sống có khó khăn, dù phiên chợ có vẻ như đã vắng đi phần nào, nhưng Tết vẫn đến. “Dăm ba ngày nữa tin xuân tới” là một câu nhắc nhở về sự chuyển giao của thời gian, của năm cũ qua đi và năm mới sắp đến. Tuy nhiên, Nguyễn Khuyến đã khéo léo cho thấy, dù cho xã hội có thay đổi, dù cho cuộc sống có vất vả đến đâu, thì tiếng pháo vẫn nổ, Tết vẫn đến, đó là niềm vui, là sự hy vọng của mọi người. “Pháo trúc nhà ai một tiếng đùng” là hình ảnh của niềm vui giản dị, của một truyền thống đã đi vào lòng người, mang đến một sự gắn kết trong tâm hồn mỗi người dân, dù cho thời gian có trôi qua.
Thông Điệp Từ Một Phiên Chợ Quê
Qua “Chợ Đồng”, Nguyễn Khuyến không chỉ miêu tả một phiên chợ trong những ngày cuối năm mà còn phản ánh những tâm trạng của con người khi năm cũ qua đi, khi những khó khăn vẫn còn đó nhưng hy vọng về một năm mới lại đến. Phiên chợ, với tất cả sự mộc mạc và giản dị của nó, trở thành một biểu tượng cho những lo toan, những niềm vui, và những hy vọng không bao giờ tắt.
Bài thơ như một khúc hát từ lòng quê, nhẹ nhàng nhưng cũng sâu sắc, khắc họa được những khát vọng đời thường trong một không gian đậm tình quê hương. Dù có những lo âu, những băn khoăn trong cuộc sống, nhưng qua từng tiếng pháo đón Tết, con người vẫn luôn tìm thấy niềm vui, niềm hy vọng và sự giao thoa giữa những điều cũ và mới.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.