Bài thơ: Chơi khán đài – Hồ Xuân Hương

Chơi khán đài

Hồ Xuân Hương

Êm ái chiều xuân tới Khán Đài

Lâng lâng chẳng bợn chút trần ai

Bốn mùa triêu mộ, chuông gầm sóng

Một vũng tang thương, nước lộn trời

Bể ái ngàn trùng khôn tát cạn

Nguồn ân trăm trượng dễ khơi vơi

Nào là cực lạc là đâu tá?

Cực lạc là đây, chín rõ mười

 *

“Chơi Khán Đài – Đối Diện Với Cảm Xúc và Nỗi Buồn Tình Ái”

Hồ Xuân Hương, người được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm,” không chỉ nổi tiếng vì những tác phẩm dạt dào cảm xúc, sắc sảo mà còn vì những tư tưởng thâm trầm ẩn chứa trong từng câu chữ. Bài thơ “Chơi khán đài” là một trong những tác phẩm như vậy, nơi tác giả sử dụng khung cảnh chiều xuân, khán đài và bầu không khí lắng đọng để thể hiện những suy tư sâu sắc về tình yêu, nỗi buồn, và những khát vọng vô tận của con người.

Khung cảnh chiều xuân – Lời mở đầu của cảm xúc

Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương đã khéo léo vẽ nên một khung cảnh thiên nhiên ngập tràn sự tĩnh lặng, nhưng cũng chứa đầy nỗi bâng khuâng và xao động:
Êm ái chiều xuân tới Khán Đài
Lâng lâng chẳng bợn chút trần ai
Đây là một khung cảnh đẹp, mơ màng, đầy thư thái của mùa xuân, nhưng ngay trong sự yên bình ấy, tác giả lại lồng ghép vào đó những suy tư sâu sắc về cuộc đời. “Khán đài” không chỉ là một nơi để thưởng thức, mà còn là nơi chứng kiến những cảm xúc chông chênh, những khát vọng lặng thầm của con người. “Lâng lâng chẳng bợn chút trần ai” – chính sự thoát khỏi trần thế, sự nhẹ nhàng ấy lại là một sự trống rỗng, một nỗi niềm không thể gọi tên. Những cảm giác này không chỉ đơn giản là sự bình yên của thiên nhiên, mà là lời nói về một trạng thái tinh thần khó tả – giữa sự an nhiên và nỗi hoài niệm sâu kín.

Biển ái, vũng tang thương và nỗi đau tình yêu

Tiến vào trong chiều sâu của bài thơ, Hồ Xuân Hương đưa người đọc vào một không gian rộng lớn hơn, nơi tình yêu trở thành biển cả, là một vũng tang thương đầy những khúc quanh không thể đoán trước:
Bể ái ngàn trùng khôn tát cạn
Nguồn ân trăm trượng dễ khơi vơi
Nước trong biển ái dường như là vô tận, không thể lường trước, và càng không thể tát cạn, càng không thể nắm bắt trọn vẹn. Những khúc quanh trong tình yêu, những nỗi đau khôn nguôi, không có một đáp án rõ ràng. Tình yêu trong thơ Hồ Xuân Hương luôn chứa đựng những trăn trở, sự bấp bênh và cảm giác không thể nào kiểm soát được. “Nguồn ân trăm trượng dễ khơi vơi” – tình yêu ấy, dù sâu sắc đến đâu, thì cũng có thể trôi tuột đi trong khoảnh khắc, không ai có thể giữ chặt.

Cực lạc là đâu?

Trong câu thơ cuối, Hồ Xuân Hương đặt ra một câu hỏi đầy lạ lùng nhưng cũng đầy ẩn ý về sự tìm kiếm cực lạc trong cuộc đời:
Nào là cực lạc là đâu tá?
Cực lạc là đây, chín rõ mười
Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự băn khoăn về hạnh phúc, mà còn là một sự khẳng định: Cực lạc không phải ở đâu xa vời, mà chính là ở trong những khoảnh khắc của hiện tại, trong cảm xúc của mỗi người. Cực lạc là những giây phút mà ta tìm thấy sự thấu hiểu, yêu thương, dù nó có thể đến từ những nỗi đau hay sự bấp bênh. Và sự nhận ra đó – “Cực lạc là đây, chín rõ mười” – cũng chính là sự thức tỉnh về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, những cảm xúc sâu kín mà ta không thể bỏ qua.

Thông điệp sâu sắc về tình yêu và cuộc sống

Bài thơ “Chơi khán đài” của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm vừa đẹp đẽ, vừa buồn bã, đầy sự tỉnh táo lẫn cảm xúc. Thông qua khung cảnh mùa xuân, khán đài, và những hình ảnh ám chỉ tình yêu, tác giả muốn truyền tải một thông điệp về cuộc sống: tình yêu là một ván cờ không thể kiểm soát, và cực lạc không phải là điều xa xôi, mà là những khoảnh khắc mà chúng ta tìm thấy trong tình yêu và trong chính những cảm xúc mà ta sống với.

Chính trong những giây phút lặng lẽ, bình yên, nhưng cũng đầy nỗi buồn ấy, chúng ta sẽ nhận ra rằng, cực lạc thực sự không phải là nơi đâu xa mà chính là trong trái tim của chúng ta, trong tình yêu chân thật và sâu sắc mà ta đã trải qua. Cái đẹp và cái buồn trong cuộc sống đều có thể hòa quyện vào nhau, mang đến cho chúng ta những giây phút ngẫm nghĩ về bản thân và về cuộc đời.

*

Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam

Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.

Di sản thi ca

Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Cuộc đời đa đoan

Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.

Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.

Lịch sử và tranh cãi

Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.

Giai thoại tình yêu và cuộc sống

Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.

Di sản bất tử

Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.

Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *