Chừa rượu
Nguyễn Khuyến
Những lúc say sưa cũng muốn chừa,
Muốn chừa nhưng tính lại hay ưa.
Hay ưa nên nỗi không chừa được.
Chừa được nhưng mà cũng chẳng chừa.
*
Nghịch Lý Lòng Người Trong “Chừa Rượu” – Nụ Cười Tự Giễu Của Nguyễn Khuyến
Trong bài thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc “Chừa Rượu”, Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến đã gửi gắm một thông điệp vừa dí dỏm, vừa thâm thúy về bản chất con người. Qua bốn câu thơ, nhà thơ không chỉ nói về câu chuyện chừa rượu, mà còn phản ánh những mâu thuẫn nội tại trong lòng mỗi chúng ta, nơi lý trí và cảm xúc giao tranh không ngừng.
Những nỗ lực “chừa rượu” – Trận chiến của lý trí và cảm xúc
“Những lúc say sưa cũng muốn chừa,
Muốn chừa nhưng tính lại hay ưa.”
Hai câu mở đầu đưa người đọc vào tâm trạng đầy chân thực của nhà thơ: muốn từ bỏ thói quen uống rượu khi tỉnh táo, nhưng khi cảm xúc trỗi dậy, lại chẳng thể cưỡng nổi lòng mình. “Muốn chừa” là biểu hiện của lý trí – sự tự ý thức về điều cần thay đổi. Nhưng “hay ưa” lại là bản năng, cái thú vui khiến con người khó lòng buông bỏ.
Chỉ hai dòng thơ, Nguyễn Khuyến đã tinh tế nêu bật một nghịch lý phổ quát: con người luôn bị giằng xé giữa ý chí và ham muốn. Qua đó, nhà thơ không chỉ đang nói về rượu, mà còn đề cập đến mọi thói quen và đam mê mà chúng ta cố từ bỏ nhưng lại chẳng thành.
Tự giễu mình – Một cách sống hóm hỉnh và sâu sắc
“Hay ưa nên nỗi không chừa được,
Chừa được nhưng mà cũng chẳng chừa.”
Những câu thơ tiếp theo là lời tự thú hóm hỉnh của Nguyễn Khuyến. Ông như cười vào chính mình, nhận ra rằng dù có quyết tâm đến đâu, lòng “ưa thích” vẫn luôn chiến thắng. “Chừa được” dường như chỉ là một ảo tưởng, vì thực tế, cái thú uống rượu vẫn quay trở lại.
Nhưng thay vì tự trách móc, ông chọn cách nhìn nhận vấn đề với thái độ hài hước. Sự tự giễu này không chỉ thể hiện cái nhìn bao dung với bản thân, mà còn phản ánh sự tỉnh táo và trí tuệ của một con người hiểu rõ chính mình.
Bài học ẩn chứa – Hiểu và chấp nhận bản thân
Dưới lớp vỏ hài hước, “Chừa Rượu” chứa đựng một thông điệp sâu sắc: chúng ta không hoàn hảo, và đó là điều tự nhiên. Nguyễn Khuyến, một kẻ sĩ tài hoa nhưng khiêm nhường, không hề né tránh những nhược điểm của mình. Thay vào đó, ông bình thản đối mặt và chấp nhận chúng như một phần không thể tách rời của con người.
Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến nhắc nhở rằng, cuộc sống không chỉ là hành trình hoàn thiện bản thân, mà còn là học cách bao dung với chính mình. Sự đấu tranh giữa lý trí và cảm xúc không cần phải kết thúc bằng sự thắng thua, mà đôi khi, việc nhận ra và mỉm cười với những mâu thuẫn ấy mới là chiến thắng lớn nhất.
Kết luận – Nụ cười giữa đời thường
“Chừa Rượu” không chỉ là một bài thơ hài hước về thói quen uống rượu, mà còn là lời tự sự chân thành và sâu sắc về bản chất con người. Với giọng điệu tự giễu đầy duyên dáng, Nguyễn Khuyến không chỉ khiến người đọc bật cười, mà còn giúp họ nhận ra giá trị của việc sống thật với bản thân.
Bài thơ ấy, tựa như một ly rượu nhấp môi: ngắn ngủi nhưng đậm đà, cay nồng mà thấm thía. Và qua từng câu chữ, Nguyễn Khuyến dạy ta rằng, đôi khi, việc chấp nhận những “nỗi không chừa được” của mình chính là cách để sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.