Con cò
Chế Lan Viên
I
Con còn bế trên tay
Con chưa biết con cò
Nhưng trong lời mẹ hát
Có cánh cò đang bay:
“Con cò bay la
Con cò bay lả
Con cò Cổng Phủ
Con cò Đồng Đăng…”
Cò một mình, cò phải kiếm lấy ăn
Con có mẹ, con chơi rồi lại ngủ
“Con cò ăn đêm
Con cò xa tổ
Cò gặp cành mềm
Cò sợ xáo măng…”
Ngủ yên, ngủ yên, cò ơi, chớ sợ
Cành có mềm, mẹ đã sẵn tay nâng
Trong lời ru của mẹ thấm hơi xuân
Con chưa biết con cò con vạc
Con chưa biết những cành mềm mẹ hát
Sữa mẹ nhiều, con ngủ chẳng phân vân
II
Ngủ yên, ngủ yên, ngủ yên
Cho cò trắng đến làm quen
Cò đứng ở quanh nôi
Rồi cò vào trong tổ
Con ngủ yên thì cò cũng ngủ
Cánh của cò, hai đứa đắp chung đôi
Mai khôn lớn, con theo cò đi học
Cánh trắng cò bay theo gót đôi chân
Lớn lên, lớn lên, lớn lên…
Con làm gì?
Con làm thi sĩ
Cánh cò trắng lại bay hoài không nghỉ
Trước hiên nhà
Và trong hơi mát câu văn
III
Dù ở gần con
Dù ở xa con
Lên rừng xuống bể
Cò sẽ tìm con
Cò mãi yêu con
Con dù lớn vẫn là con của mẹ
Đi hết đời, lòng mẹ vẫn theo con
À ơi!
Một con cò thôi
Con cò mẹ hát
Cũng là cuộc đời
Vỗ cánh qua nôi
Ngủ đi, ngủ đi!
Cho cánh cò, cánh vạc
Cho cả sắc trời
Đến hát
Quanh nôi.
(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002.)
*
“Cánh cò – Biểu tượng bất diệt của tình mẹ”
Bài thơ “Con cò” của Chế Lan Viên không chỉ đơn thuần là một khúc ca ngợi tình mẫu tử, mà còn là một bức tranh giàu hình ảnh và cảm xúc về sự bảo bọc, hy sinh, và tình yêu vô bờ của mẹ dành cho con. Dưới ngòi bút của nhà thơ, hình ảnh con cò trong lời ru đã vượt lên trên những câu hát quen thuộc, trở thành biểu tượng thiêng liêng của tình mẹ trải dài suốt cuộc đời con.
Lời ru – Cánh cò bay mãi trong tuổi thơ con
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh thân thuộc của người mẹ hát ru con:
“Con còn bế trên tay
Con chưa biết con cò
Nhưng trong lời mẹ hát
Có cánh cò đang bay…”
Con cò xuất hiện trong lời ru như một người bạn đồng hành vô hình, theo bước con từ những ngày thơ ấu. Dù con chưa thể hiểu hết ý nghĩa của lời ru, nhưng qua giọng hát ấm áp, cánh cò trở thành biểu tượng của tình yêu và sự chở che, giống như vòng tay mẹ luôn dang rộng để đón lấy con.
Hình ảnh “cò một mình, cò phải kiếm lấy ăn” gợi lên những nhọc nhằn của người mẹ, người phụ nữ Việt Nam tần tảo sớm hôm vì con. Lời ru không chỉ để ru con vào giấc ngủ, mà còn gửi gắm vào đó sự hy sinh âm thầm và lòng yêu thương vô hạn:
“Cành có mềm, mẹ đã sẵn tay nâng”
Mẹ không chỉ là người che chở mà còn là điểm tựa, sẵn sàng nâng niu, bảo vệ con trước mọi khó khăn.
Cánh cò – Bạn đồng hành trên đường đời
Khi con lớn lên, cánh cò không rời xa mà tiếp tục bay theo con, trở thành hình ảnh tượng trưng cho sự đồng hành của mẹ:
“Mai khôn lớn, con theo cò đi học
Cánh trắng cò bay theo gót đôi chân.”
Hình ảnh cánh cò không chỉ hiện hữu trong giấc ngủ mà còn theo bước con trên hành trình trưởng thành, từ những ngày cắp sách đến trường đến khi con trở thành thi sĩ. Cánh cò trong thơ không còn là một hình ảnh tĩnh lặng, mà là một biểu tượng sống động của sự khích lệ và truyền cảm hứng.
Nhà thơ đã khéo léo đưa tình yêu của mẹ vượt qua giới hạn không gian và thời gian:
“Dù ở gần con
Dù ở xa con
Lên rừng xuống bể
Cò sẽ tìm con.”
Dù con ở đâu, dù con trưởng thành thế nào, mẹ vẫn luôn dõi theo con, như cánh cò mãi bay qua mọi nẻo đường để bảo vệ và yêu thương con.
Tình mẹ – Bất diệt như cánh cò bay mãi
Bài thơ khép lại bằng một triết lý giản dị nhưng sâu sắc:
“Con dù lớn vẫn là con của mẹ
Đi hết đời, lòng mẹ vẫn theo con.”
Tình mẹ là vĩnh cửu, không phụ thuộc vào tuổi tác hay khoảng cách. Cánh cò trong lời mẹ ru không chỉ bay quanh nôi mà còn bay suốt đời con, từ khi con còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, thậm chí khi mẹ không còn bên cạnh.
Hình ảnh “một con cò thôi… cũng là cuộc đời” gợi lên một cảm xúc sâu lắng: cánh cò nhỏ bé nhưng mang trong mình sức mạnh của tình yêu và sự hy sinh.
Thông điệp của bài thơ
Qua “Con cò,” Chế Lan Viên không chỉ tôn vinh tình mẫu tử mà còn khẳng định sự trường tồn của tình yêu thương. Hình ảnh con cò trong lời ru không chỉ là một biểu tượng văn hóa dân gian, mà còn là biểu tượng của người mẹ – người luôn dành trọn cuộc đời để yêu thương, che chở và dõi theo con trên mọi bước đường.
Bài thơ nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc đời có đổi thay, dù ta có đi xa đến đâu, vòng tay mẹ và tình yêu của mẹ vẫn luôn là nơi trở về, là chốn bình yên nhất. Cánh cò bay qua nôi không chỉ là lời ru của mẹ mà còn là tình yêu vượt thời gian, chạm tới trái tim mỗi người đọc.
“Con cò” – một khúc ca ngọt ngào và sâu lắng về tình mẹ, mãi ngân vang trong tâm hồn người đọc như cánh cò trắng bay hoài không nghỉ.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.