Con thuyền lênh đênh
Thanh Hải
Ôi con thuyền lênh đênh
Rời bờ đi đâu đó?
Bến bờ mình nghèo khó
Nhưng có luỹ tre xanh
Đạm bạc đôi bữa ăn
Nhưng mình cầm đôi đũa
Trái ớt cay đo đỏ
Miếng cà giòn thơm thơm.
Ôi con thuyền lênh đênh
Quên rồi mùa toóc rơm
Quên rồi bông sen trắng
Quên rồi khi trăng lặng
Quên rồi con cá chuồn
Quên rồi những con đường
Tết nào về quê ngoại…
Sóng xô rồi sóng gọi
Thuyền ơi thuyền tìm ai
Nhà cao và phố dài
Thuốc thơm và rượu ngọt
Đêm xập xình tiếng nhạc
Ngày vun vút tiếng xe
Những cặp chân quay đi
Cuống cuồng trong điệu nhảy
Thuyền bão thuyền đi đấy
Rẽ sóng tìm tự do
Bến bờ xa, đất xa
Tha hồ thuyền buông thả.
Rượu đây thuyền ơi thuyền
Thuyền tự do sa ngã
Tuổi trẻ đây thuyền ơi
Thuyền tự do tiêu phá
Buồm cứ xuôi theo gió
Rồi về đâu, về đâu?
Sóng xung quanh một màu
Sóng có quê hương: biển
Người dù đi trăm bến
Người có quê hương mình
Còn còn thuyền lênh đênh
Cúi đầu lúc chiều lặng
Bây giờ thèm tiếng mắng
Của mẹ những ngày thơ
Bây giờ thèm miếng dưa
Chua chua mùi khế ủ
Bây giờ thèm chiếc ngõ
Có ai đứng đợi về
Bây giờ thèm làng quê
Hương mùa bay bịn rịn
Ôi con thuyền lênh đênh
Sóng dồi ngoài mặt biển
Đi về đâu, về đâu
Có nghe lời của bến
Bến chẳng giận thuyền đâu
Bến thương thuyền trên biển
Bến thương thuyền lênh đênh
Bến dặn thuyền đừng quên
Miền quê mình nhân hậu
Ôi con thuyền lênh đênh.
1979
Theo: Thơ với tuổi thơ, NXB Kim Đồng.
*
“Ôi Con Thuyền Lênh Đênh – Lời Nhắn Nhủ Về Cội Nguồn Và Giá Trị Quê Hương”
Trong bài thơ “Con Thuyền Lênh Đênh”, nhà thơ Thanh Hải đã khéo léo dùng hình tượng con thuyền để gửi gắm những suy tư sâu lắng về hành trình của đời người, về khát vọng tự do và những nỗi nhớ day dứt dành cho quê hương. Qua từng dòng thơ, Thanh Hải không chỉ miêu tả một hành trình lênh đênh mà còn gợi mở những triết lý nhân sinh ý nghĩa, nhắc nhở mỗi người về giá trị của cội nguồn.
Con Thuyền Lênh Đênh – Hành Trình Tìm Kiếm Tự Do
Ngay từ đầu bài thơ, hình ảnh con thuyền rời bến mở ra một hành trình không rõ điểm đến:
Ôi con thuyền lênh đênh
Rời bờ đi đâu đó?
Thuyền đi xa, bỏ lại sau lưng bến bờ nghèo khó nhưng đầy ắp những giá trị bình dị của quê hương:
Bến bờ mình nghèo khó
Nhưng có luỹ tre xanh
Đạm bạc đôi bữa ăn
Nhưng mình cầm đôi đũa.
Những hình ảnh như luỹ tre, trái ớt cay, miếng cà thơm, mùa toóc rơm, hay con cá chuồn gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi của làng quê. Thuyền rời bến không chỉ là sự chia xa địa lý mà còn là sự tạm biệt với những giá trị thân quen để bước vào một thế giới mới – nơi “nhà cao, phố dài” và “tiếng nhạc xập xình.”
Tự Do Hay Sa Ngã?
Thuyền ra khơi mang theo khát vọng tự do, nhưng trên hành trình ấy, thuyền dần lạc lối, sa ngã trước cám dỗ:
Rượu đây thuyền ơi thuyền
Thuyền tự do sa ngã
Tuổi trẻ đây thuyền ơi
Thuyền tự do tiêu phá.
Những câu thơ chứa đựng sự nuối tiếc và cảnh tỉnh, khi con thuyền tự do không phải để khám phá ý nghĩa đích thực của cuộc sống, mà trở thành nạn nhân của những cám dỗ phù phiếm. Tác giả khéo léo nhấn mạnh rằng, tự do không chỉ là sự thoát ly khỏi một nơi chốn, mà còn là khả năng giữ vững những giá trị cốt lõi của mình dù ở bất kỳ nơi đâu.
Nỗi Nhớ Quê Hương Và Sự Day Dứt
Khi thuyền đã lênh đênh giữa sóng nước, chính lúc ấy lại hiện lên nỗi nhớ quê hương da diết:
Bây giờ thèm tiếng mắng
Của mẹ những ngày thơ
Bây giờ thèm miếng dưa
Chua chua mùi khế ủ.
Hình ảnh những điều giản dị – tiếng mắng yêu của mẹ, miếng dưa chua, chiếc ngõ nhỏ – trở thành biểu tượng cho tình cảm quê nhà mà thuyền đã từng rời bỏ. Thanh Hải cho thấy, dù đi đến đâu, trái tim con người vẫn hướng về nơi mình đã sinh ra, nơi lưu giữ những ký ức ngọt ngào nhất.
Lời Nhắn Nhủ Từ Bến Bờ
Ở cuối bài thơ, hình ảnh bến bờ hiện lên không phải để trách cứ mà để dặn dò, nhắn nhủ:
Bến chẳng giận thuyền đâu
Bến thương thuyền trên biển
Bến dặn thuyền đừng quên
Miền quê mình nhân hậu.
Bến bờ quê hương nhân hậu, bao dung, sẵn sàng đón nhận thuyền dù thuyền đã từng xa rời. Lời dặn dò của bến không chỉ dành cho con thuyền mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi người: đừng bao giờ quên cội nguồn, đừng để những giá trị quê hương bị lãng quên giữa dòng đời xô bồ.
Thông Điệp Của Bài Thơ
Bài thơ “Con Thuyền Lênh Đênh” là một lời cảnh tỉnh, một lời nhắc nhở về giá trị cốt lõi của quê hương và nguồn cội. Tự do là điều đáng quý, nhưng tự do không thể tách rời khỏi những giá trị thiêng liêng của quê nhà. Bài thơ còn là lời an ủi, động viên: quê hương luôn sẵn sàng đón nhận những đứa con lạc lối trở về.
Thanh Hải đã khéo léo sử dụng hình tượng con thuyền và bến bờ để gợi lên những cảm xúc sâu lắng, khiến người đọc phải suy ngẫm về hành trình của chính mình trong cuộc đời: liệu chúng ta có đang lênh đênh giữa những cám dỗ, hay vẫn giữ được tình yêu và lòng trung thành với cội nguồn?
*
Thanh Hải – Nhà Thơ Tiêu Biểu Của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam
Tiểu Sử Và Con Đường Đến Với Cách Mạng
Nhà thơ Thanh Hải, tên thật là Phạm Bá Ngoãn, sinh ngày 4 tháng 11 năm 1930 tại xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Ông xuất thân từ một gia đình trí thức nhưng nghèo khó. Cha ông là thầy giáo, mẹ ông làm nông, còn ông là anh cả trong gia đình ba anh em. Thanh Hải từ nhỏ đã thể hiện tình yêu sâu sắc với gia đình và quê hương.
Khi mới 17 tuổi, Thanh Hải đã tham gia cách mạng tại huyện Hương Thủy, đảm nhiệm vai trò chính trị viên Đoàn Văn công Thừa Thiên Huế. Suốt những năm tháng kháng chiến, ông không chỉ là một chiến sĩ kiên trung mà còn là ngòi bút nhiệt huyết của báo chí và văn nghệ cách mạng. Ông đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như cán bộ tuyên huấn, phụ trách báo Cờ giải phóng, và Chi hội phó chi Hội văn nghệ giải phóng Bình Trị Thiên. Sau năm 1975, Thanh Hải tiếp tục cống hiến với tư cách Tổng thư ký Hội Văn nghệ Bình Trị Thiên và Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam.
Tuy nhiên, khi đất nước hòa bình chưa lâu, Thanh Hải mắc bệnh hiểm nghèo và qua đời ngày 15 tháng 12 năm 1980 tại Bệnh viện Trung ương Huế. Trước lúc ra đi, ông để lại bài thơ Mùa xuân nho nhỏ – tác phẩm kết tinh tình yêu đời, yêu quê hương, trở thành món quà ý nghĩa cho thế hệ mai sau.
Sự Nghiệp Sáng Tác
Dù cuộc đời ngắn ngủi, Thanh Hải đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền thơ ca Việt Nam với 5 tập thơ:
- Những đồng chí trung kiên (1962)
- Huế mùa xuân (tập 1-1970, tập 2-1975)
- Mùa xuân nho nhỏ (1980)
- Ánh mắt (1956)
- Mưa xuân đất này (1982)
Trong đó, bài thơ Mùa xuân nho nhỏ nổi bật không chỉ bởi giá trị nghệ thuật mà còn bởi sự ra đời đặc biệt – trên giường bệnh, khi tác giả sắp giã từ cuộc đời. Tác phẩm đã được nhạc sĩ Trần Hoàn phổ nhạc, trở thành khúc ca bất hủ ca ngợi tinh thần cống hiến của con người.
Đặc Điểm Thơ Thanh Hải
Thơ Thanh Hải mang hơi thở của cuộc sống cách mạng và lòng yêu nước mãnh liệt. Như nhà nghiên cứu văn học Trần Hữu Tá từng nhận xét, thơ ông lấy cảm hứng từ cuộc đấu tranh bền bỉ, anh dũng của nhân dân miền Nam, đặc biệt là vùng đất Thừa Thiên. Sau năm 1975, thơ ông càng đằm thắm và sâu sắc hơn.
Điểm nổi bật trong phong cách thơ Thanh Hải là sự chân thật, bình dị, và đôn hậu. Ông không dùng những hình ảnh phô trương hay hoa mỹ, mà tập trung vào cảm xúc chân thành, đi thẳng vào lòng người. Tác phẩm của ông không chỉ ghi dấu những năm tháng kháng chiến mà còn trở thành nguồn cảm hứng, động viên tinh thần cho nhiều thế hệ.
Kết Luận
Thanh Hải là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học cách mạng Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng của lòng yêu nước, sự kiên trung và tinh thần cống hiến. Từ những vần thơ giản dị nhưng sâu sắc, ông đã truyền tải ý chí quật cường, niềm tin yêu cuộc sống và khát vọng hòa bình.
Dù đã ra đi, Thanh Hải vẫn sống mãi trong lòng độc giả qua những tác phẩm để đời. Mùa xuân nho nhỏ – khúc ca cuối cùng của ông – mãi mãi là biểu tượng của sự sống, cống hiến và tình yêu bất diệt với quê hương, đất nước.
Viên Ngọc Quý.