Cua chơi trăng
Nguyễn Khuyến
Vằng vặc đêm thu ánh xế chừng,
Ham thanh, cua mới muốn chơi trăng.
Nghiêng mai lách ngược qua dòng biếc,
Ghé yếm bò ngang nhởn bóng hằng.
Cung quế chờn vờn hương mới bén,
Vườn đào thoang thoảng gió như nâng.
Một mai cá nước cua vui phận,
Trăng muốn tìm cua, dễ được chăng?
*
Ánh Trăng Thu và Duyên Phận Đời Cua
“Cua chơi trăng” của Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến không chỉ là một bài thơ giàu hình ảnh và giai điệu mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về thân phận, khát vọng và sự hữu hạn của đời người. Qua câu chuyện “cua chơi trăng” tưởng chừng nhẹ nhàng và giản dị, tác giả đã khéo léo vẽ nên bức tranh về mối tương giao giữa con người và thiên nhiên, giữa khát vọng và thực tại.
Cảnh thu huyền ảo – Nơi mở đầu một cuộc chơi thú vị
“Vằng vặc đêm thu ánh xế chừng,
Ham thanh, cua mới muốn chơi trăng.”
Ngay từ đầu bài thơ, ánh trăng thu đã được khắc họa bằng vẻ đẹp lung linh, huyền ảo. Ánh trăng “vằng vặc” không chỉ soi sáng đất trời mà còn gợi lên niềm hứng thú và tò mò của loài cua – một sinh vật nhỏ bé và bình dị. Hình ảnh “cua muốn chơi trăng” gợi lên một khát vọng vừa ngây ngô, vừa đáng yêu: khát vọng vươn đến cái cao xa, đẹp đẽ, vượt ra ngoài thực tại đời thường.
Trong hình ảnh này, Nguyễn Khuyến dường như gửi gắm một thông điệp sâu sắc về bản tính tự nhiên của con người: luôn khao khát chạm đến những điều đẹp đẽ và lý tưởng, dù biết rằng chúng có thể xa vời.
Những bước đi của cua – Hành trình tìm kiếm vẻ đẹp
“Nghiêng mai lách ngược qua dòng biếc,
Ghé yếm bò ngang nhởn bóng hằng.”
Hình ảnh con cua “lách ngược,” “bò ngang” mang đến cảm giác vừa lạ lẫm, vừa thú vị. Động tác nghiêng mình và di chuyển ngang dường như là một cách cua thể hiện sự độc lập và tự nhiên của mình, bất chấp lối mòn thông thường. Hành trình cua đi tìm ánh trăng trở thành biểu tượng cho sự bền bỉ, dù nhỏ bé nhưng vẫn quyết tâm vượt qua những giới hạn của bản thân.
Nguyễn Khuyến không chỉ đơn thuần miêu tả một loài vật, mà qua hình ảnh ấy, ông như muốn nhắn nhủ về ý nghĩa của sự tự tại: mỗi người đều có một con đường riêng để tìm kiếm và tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Thiên nhiên nâng niu, nhưng khát vọng vẫn xa vời
“Cung quế chờn vờn hương mới bén,
Vườn đào thoang thoảng gió như nâng.”
Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Khuyến hiện lên vừa đẹp đẽ, vừa gần gũi, như thể nâng bước chân của cua trong hành trình “chơi trăng.” Hương thơm từ cung quế, làn gió nhẹ từ vườn đào không chỉ là những yếu tố tô điểm mà còn tạo nên một không gian huyền ảo, nơi thiên nhiên dường như cũng đồng cảm với khát vọng của loài vật nhỏ bé.
Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy lại càng làm nổi bật sự đối lập: ánh trăng ở trên cao và con cua vẫn ở dưới thấp. Đó là hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về sự hữu hạn của phận người trong hành trình chạm đến những lý tưởng lớn lao.
Khép lại khát vọng – Câu hỏi không lời giải
“Một mai cá nước cua vui phận,
Trăng muốn tìm cua, dễ được chăng?”
Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến đặt ra một câu hỏi đầy trăn trở: ánh trăng, biểu tượng của cái cao xa, liệu có thể tìm đến cua – biểu tượng của sự nhỏ bé và đơn sơ? Câu hỏi không chỉ dành riêng cho loài vật mà còn là suy tư về thân phận con người trong cuộc đời.
Có lẽ, khát vọng vươn đến những điều đẹp đẽ là điều tự nhiên, nhưng cuộc sống cũng đòi hỏi con người phải biết hài lòng với thực tại. “Cua vui phận” là lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng đôi khi, hạnh phúc không nằm ở việc đạt được, mà ở việc trân trọng những gì mình đang có.
Thông điệp nhân văn qua bài thơ
“Cua chơi trăng” không chỉ là bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ mà còn là một lời tự sự sâu lắng về con người. Qua hình ảnh con cua nhỏ bé tìm kiếm ánh trăng, Nguyễn Khuyến nhắn gửi một thông điệp ý nghĩa: hãy biết mơ ước và khát vọng, nhưng cũng đừng quên nhận ra giá trị của những điều bình dị trong cuộc sống.
Bài thơ khép lại nhưng dư âm vẫn còn vang vọng mãi: có phải ánh trăng luôn xa vời, hay chính chúng ta cần thay đổi cách nhìn để thấy trăng gần gũi hơn? Những suy tư ấy chính là điều khiến thơ Nguyễn Khuyến vượt qua thời gian, chạm đến trái tim của biết bao thế hệ độc giả.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.