Bài thơ: Đánh tổ tôm – Tú Xương

Đánh tổ tôm

Tú Xương

 

Bực chẳng nhẽ anh hùng khi vị ngộ,
Như lúc đen chơi cuộc tổ tôm,
Bài chạm thành cuối cánh phỗng ầm ầm,
Ngồi thôi chẳng bốc quân rác rảnh.
Cũng có lúc thông chi thì bát sách,
Cũng có khi bạch định bốc yêu hồng;
Cất bài lên ông lão vẫn lẩn vòng,
Không đâu cả gặp kề năm bảy phỗng.
Cũng có ván tôm lèo lên chờ rộng,
Vớ phải thằng bạch thủ phỗng tay trên.
Gớm ghê thay đen thực là đen!
Sắc như mác cũng thua thằng vận đỏ.
May mắn nhẽ hữu duyên năng tái ngộ,
Bĩ cực rồi đến độ thái lai;
Tiếng tam khôi chi để nhường ai,
Hết bạch lại hồng, thông mãi mãi.
Nào những kẻ tay trên ban nãy,
Đến bây giờ thay thẩy dưới tay ta;
Tiếng bài cao lừng lẫy khắp gần xa,
Bát vạn ấy người ta ai dám đọ.
Thế mới biết tổ tôm có đen thì có đỏ.
Thì anh hùng vị ngộ có lo chi.
Trước sau, sau trước làm gì?

*

“Đánh Tổ Tôm: Hình Bóng Cuộc Đời Qua Lá Bài”

Bài thơ “Đánh tổ tôm” của Tú Xương không chỉ là câu chuyện xoay quanh cuộc chơi tổ tôm – một trò chơi dân gian phổ biến thời bấy giờ – mà còn là ẩn dụ sâu sắc về cuộc đời, số phận và nhân sinh quan của con người. Qua từng câu chữ, Tú Xương đã khéo léo gửi gắm triết lý sống đậm chất hiện thực và giàu ý nghĩa nhân văn.

Cuộc chơi tổ tôm: Phản chiếu cuộc đời

Mở đầu bài thơ, tác giả đã ví người anh hùng chưa gặp thời với người chơi tổ tôm lúc bất lợi:
“Bực chẳng nhẽ anh hùng khi vị ngộ,
Như lúc đen chơi cuộc tổ tôm.”

Hình ảnh “anh hùng khi vị ngộ” là biểu tượng cho những con người tài năng nhưng chưa được thời thế ưu ái. Giống như khi đánh tổ tôm, dù chơi hay đến mấy, nếu lá bài không thuận thì cũng khó thành công. Tú Xương mượn trò chơi để ẩn dụ cho vòng xoay may rủi của số phận, nơi con người phải chấp nhận sự bất công, đôi lúc chỉ vì “đen” chứ không vì thiếu tài năng hay ý chí.

Những biến cố trong cuộc chơi: Biểu tượng của thử thách đời người

Những ván bài bất lợi được Tú Xương miêu tả đầy sống động:
“Bài chạm thành cuối cánh phỗng ầm ầm,
Ngồi thôi chẳng bốc quân rác rảnh.”

Người chơi bài rơi vào tình cảnh bế tắc, giống như người anh hùng đứng trước thử thách mà chưa thể vượt qua. Đôi khi, dù cố gắng đến đâu, số phận vẫn sắp đặt những quân bài không mong muốn, khiến người chơi lâm vào tình thế “không đâu cả gặp kề năm bảy phỗng.”

Những câu thơ tiếp tục gợi lên hình ảnh về sự thất bại, khi cơ hội chiến thắng bị “tay trên” lấy mất:
“Cũng có ván tôm lèo lên chờ rộng,
Vớ phải thằng bạch thủ phỗng tay trên.”

Đây là một lời nhắc nhở về những bất công và những trở ngại mà con người phải đối mặt trong đời, khi mọi nỗ lực dường như bị cướp đi trong tích tắc.

Niềm tin vào sự đổi thay: Hy vọng giữa nghịch cảnh

Tuy nhiên, Tú Xương không để bài thơ chìm trong sự thất vọng. Ông gieo vào lòng người đọc niềm tin mãnh liệt vào sự thay đổi của số phận:
“May mắn nhẽ hữu duyên năng tái ngộ,
Bĩ cực rồi đến độ thái lai.”

Cuộc đời cũng giống như những ván bài, có lúc đen tối nhưng rồi cũng sẽ có ngày rực rỡ. Đây là lời khẳng định rằng sự bất công hay khó khăn chỉ là tạm thời, còn hy vọng và niềm tin vào sự đổi thay mới là điều bền vững.

Những ván bài thắng lợi được miêu tả đầy tự hào:
“Nào những kẻ tay trên ban nãy,
Đến bây giờ thay thẩy dưới tay ta.”

Tác giả không chỉ ca ngợi chiến thắng mà còn khẳng định giá trị của sự kiên nhẫn và ý chí bền bỉ. Sự thành công, dù muộn màng, vẫn mang lại niềm vui và khẳng định vị thế của người chơi.

Triết lý nhân sinh từ cuộc chơi tổ tôm

Tú Xương kết lại bài thơ bằng một triết lý sâu sắc:
“Thế mới biết tổ tôm có đen thì có đỏ.
Thì anh hùng vị ngộ có lo chi.”

Cuộc đời, cũng như cuộc chơi tổ tôm, là sự hòa quyện giữa may mắn và tài năng. Thất bại không phải là điểm kết thúc, và người anh hùng đích thực là người biết chờ thời, biết vượt qua nghịch cảnh để khẳng định mình.

Thông điệp nhân văn từ bài thơ

Bài thơ không chỉ là câu chuyện về một trò chơi, mà còn là bài học về cách đối diện với cuộc đời. Tú Xương gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ: hãy giữ vững niềm tin và ý chí, vì mọi khó khăn đều sẽ qua đi, và cơ hội sẽ đến với những ai biết chờ đợi và kiên trì.

Kết luận

“Đánh tổ tôm” là một tác phẩm thể hiện tài năng bậc thầy của Tú Xương trong việc sử dụng hình ảnh đời thường để truyền tải triết lý sống sâu sắc. Qua từng ván bài, ông vẽ nên bức tranh về vòng xoay cuộc đời, nơi con người phải học cách chấp nhận thất bại, kiên nhẫn vượt qua nghịch cảnh và không ngừng hy vọng vào tương lai. Đây là một bài học quý giá không chỉ dành riêng cho thời đại của ông mà còn mãi mãi trường tồn với mọi thế hệ.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *