Bài thơ “Đây mùa thu tới” – Xuân Diệu

Đây mùa thu tới

Xuân Diệu

Tặng Nhất Linh

Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng.

Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;
Những luồng run rẩy rung rinh lá…
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.

Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…

Mây vẩn từng không, chim bay đi,
Khí trời u uất hận chia ly.
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.

(Bài thơ này từng được sử dụng trong chương trình SGK Văn học 11 giai đoạn 1990-2006, nhưng đã được lược bỏ trong SGK Ngữ văn 11 từ 2007)

*

“Đây Mùa Thu Tới – Nét Buồn Thơ Mộng Của Mùa Thu Trong Thơ Xuân Diệu”

Xuân Diệu, nhà thơ được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình,” không chỉ nổi bật với những bài thơ tình yêu mãnh liệt mà còn để lại dấu ấn sâu đậm qua những tác phẩm viết về thiên nhiên. Bài thơ “Đây mùa thu tới” là một bức tranh mùa thu tuyệt đẹp nhưng chất chứa nỗi buồn man mác, khiến người đọc vừa rung động trước vẻ đẹp của cảnh vật, vừa bâng khuâng trước những cảm xúc mơ hồ mà mùa thu gợi lên.

Hình ảnh mùa thu – vẻ đẹp của sự tàn phai

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã phác họa một mùa thu với nét buồn thấm đẫm:
“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng.”

Hình ảnh rặng liễu được nhân hóa, như một nhân vật đang lặng lẽ chịu tang, tạo nên không khí trầm mặc, u buồn. Những “tóc buồn” và “lệ ngàn hàng” càng làm nổi bật cảm giác chia ly, mất mát mà mùa thu mang lại.

Không giống như sự rực rỡ của mùa hè hay niềm hy vọng của mùa xuân, mùa thu trong thơ Xuân Diệu là mùa của sự chuyển giao, khi những sắc xanh tươi tắn dần nhường chỗ cho sắc vàng phai nhạt. Ông viết:
“Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.”

Hình ảnh những cành hoa rụng, sắc đỏ phai tàn là biểu tượng cho sự tàn phai của thời gian, gợi lên nỗi buồn về sự hữu hạn của cuộc sống và vẻ đẹp.

Thiên nhiên và con người – sự hòa quyện của nỗi buồn

Xuân Diệu không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn khéo léo kết nối tâm trạng con người với thiên nhiên. Những câu thơ như:
“Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…”

vừa gợi lên sự thay đổi của thiên nhiên, vừa phản ánh những biến chuyển trong lòng người.

Không gian mùa thu dường như tràn ngập sự chia ly và cô đơn. Hình ảnh:
“Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.”

là minh chứng cho nỗi buồn thầm lặng, khó gọi tên. Thiếu nữ đứng tựa cửa, mắt nhìn xa xăm, nhưng điều cô nghĩ ngợi vẫn là một ẩn số. Đây chính là sự tinh tế trong thơ Xuân Diệu – ông để khoảng trống cho người đọc tự cảm nhận và suy ngẫm.

Nỗi buồn và sự lãng mạn của mùa thu

Dù ngập tràn nỗi buồn, mùa thu trong “Đây mùa thu tới” vẫn không thiếu đi sự lãng mạn, thơ mộng. Hình ảnh:
“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…”

như một nét chấm phá mềm mại giữa bức tranh thu u ám. “Nàng trăng” ngẩn ngơ, “sương mờ” lặng lẽ bao phủ non xa, tất cả gợi lên một vẻ đẹp mơ màng, quyến rũ.

Nỗi buồn mùa thu của Xuân Diệu không phải là sự bi lụy, mà là nỗi buồn đẹp, nỗi buồn khiến ta muốn lặng lại, chiêm nghiệm và cảm nhận sự trôi chảy của thời gian, sự mong manh của cuộc sống.

Thông điệp từ bài thơ

“Đây mùa thu tới” không chỉ là bài thơ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn là lời nhắn nhủ về sự cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống, dù nó luôn đi kèm với sự tàn phai. Xuân Diệu khéo léo truyền tải thông điệp rằng: chính sự hữu hạn, mong manh của thời gian mới khiến những khoảnh khắc trong cuộc đời trở nên đáng trân trọng.

Mùa thu, với Xuân Diệu, không chỉ là mùa của lá vàng và gió lạnh, mà còn là mùa của những cảm xúc thầm lặng. Ông muốn khơi gợi ở người đọc sự nhạy cảm trước thiên nhiên, sự đồng điệu với những rung động mơ hồ trong lòng.

Kết luận Đây mùa thu tới

“Đây mùa thu tới” là một tác phẩm kinh điển của Xuân Diệu, không chỉ bởi nghệ thuật sử dụng ngôn từ mà còn bởi chiều sâu cảm xúc mà nó mang lại. Bài thơ là lời mời gọi người đọc bước vào thế giới của mùa thu – một thế giới vừa buồn, vừa đẹp, vừa lãng mạn.

Qua bài thơ này, Xuân Diệu giúp ta nhận ra rằng, trong nỗi buồn của sự tàn phai, ta vẫn có thể tìm thấy vẻ đẹp và ý nghĩa của cuộc sống. Đó chính là sức mạnh và giá trị bất diệt của thơ ca ông.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu, tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu (1916–1985), là một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Với tài năng vượt trội, phong cách sáng tác độc đáo, và tình yêu mãnh liệt dành cho cuộc sống, ông đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả Việt Nam qua những tác phẩm đầy xúc cảm.

Cuộc đời và sự nghiệp

Xuân Diệu sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định. Ông học tại Trường Bưởi (Hà Nội), sau đó tốt nghiệp Trường Cao đẳng Canh nông. Tuy nhiên, niềm đam mê văn chương đã dẫn ông vào con đường nghệ thuật.

Xuân Diệu bắt đầu sáng tác từ những năm 1930 và nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ Mới. Thơ ông không chỉ thể hiện sự cách tân táo bạo trong hình thức và nội dung mà còn là tiếng nói đầy xúc động của một trái tim khao khát yêu thương, sống và tận hưởng vẻ đẹp cuộc đời.

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Xuân Diệu chuyển mình, tham gia vào dòng chảy cách mạng và sáng tác những bài thơ mang hơi thở của thời đại. Dù ở giai đoạn nào, thơ Xuân Diệu vẫn giữ được sự sâu sắc và giàu cảm xúc.

Phong cách thơ Xuân Diệu

Xuân Diệu được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình” bởi những tác phẩm của ông luôn tràn đầy cảm xúc yêu đương mãnh liệt và say đắm. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim nhạy cảm, luôn khao khát sự hoàn mỹ, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.

Trong phong trào Thơ Mới, Xuân Diệu nổi bật với sự cách tân trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh và nhịp điệu. Ông đã thổi vào thơ ca Việt Nam một luồng sinh khí mới, đưa tình yêu và con người lên ngôi, thể hiện qua các tác phẩm như: “Thơ thơ” (1938): Tuyển tập thơ đầu tay đưa Xuân Diệu lên vị trí đỉnh cao trong phong trào Thơ Mới. “Gửi hương cho gió” (1945): Một tập thơ khác khắc họa tình yêu đầy táo bạo, khát khao sự sống và vẻ đẹp. Ngoài tình yêu, Xuân Diệu còn thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên, thời gian, và nỗi cô đơn của kiếp người. Sau 1945, thơ ông chuyển hướng, hòa cùng lý tưởng cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Các tác phẩm tiêu biểu như: “Riêng chung” (1960), “Hai đợt sóng” (1967).

Di sản và ảnh hưởng

Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà văn, nhà phê bình, và nhà hoạt động văn hóa. Ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của nền văn học hiện đại Việt Nam.

Thơ Xuân Diệu có sức hút đặc biệt bởi sự giao thoa giữa lãng mạn và hiện thực, giữa cảm xúc cá nhân và tiếng nói thời đại. Đặc biệt, những bài thơ tình của ông luôn khiến người đọc rung động bởi sự chân thành và mãnh liệt.

Năm 1996, ông được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học dân tộc.

Xuân Diệu trong lòng người đọc

Xuân Diệu là một biểu tượng bất diệt của thơ tình Việt Nam. Những vần thơ của ông đã trở thành tài sản tinh thần quý báu, giúp nhiều thế hệ độc giả nhận ra giá trị của tình yêu, cuộc sống, và sự tồn tại.

Dù thời gian trôi qua, những tác phẩm của Xuân Diệu vẫn luôn sống mãi, như chính khát vọng yêu đời mãnh liệt của ông:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *