Đề cái chén vẽ sơn thuỷ
Bà huyện Thanh Quan
Như in thảo mộc trời Nam lại;
Đem cả sơn hà đất Bắc sang.
(Tương truyền vua Minh Mạng có bộ chén kiểu của Trung Quốc mới đưa sang, chén vẽ sơn thuỷ Việt Nam và có đề thơ Nôm cũng như một số đồ sứ kiểu thời đó, nên vua đưa khoe với những người chung quanh. Mọi người đã yêu cầu bà huyện Thanh Quan làm một bài thơ chữ Nôm. Bà làm ngay hai câu thơ này. Vua rất thích thú!)
*
“Hồn Việt Trong Từng Nét Vẽ – Cảm Nhận Về Bài Thơ ‘Đề Cái Chén Vẽ Sơn Thủy’ Của Bà Huyện Thanh Quan”
Trong không gian hoàng gia, trước chiếc chén vẽ sơn thủy độc đáo do vua Minh Mạng giới thiệu, Bà Huyện Thanh Quan đã ngay lập tức ứng khẩu hai câu thơ:
“Như in thảo mộc trời Nam lại;
Đem cả sơn hà đất Bắc sang.”
Tuy ngắn gọn, nhưng bài thơ này chứa đựng một chiều sâu tư duy về văn hóa và lịch sử, gói gọn trong hai câu thơ là niềm tự hào về hồn dân tộc Việt, đồng thời cũng thể hiện sự giao thoa văn hóa trong nghệ thuật thời bấy giờ.
Hồn dân tộc trong từng nét vẽ
Mở đầu bài thơ, câu thơ “Như in thảo mộc trời Nam lại” gợi lên hình ảnh của thiên nhiên tươi đẹp, gần gũi của đất trời Việt Nam. Những nét vẽ trên chén không chỉ là những hình ảnh đơn thuần, mà qua đó, nhà thơ cảm nhận được cả hồn cốt của cảnh sắc nước Nam, như được in hằn lên hiện thực sống động.
Bằng cách khắc họa hình ảnh “thảo mộc” – cây cỏ quê hương, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nói đến vẻ đẹp tự nhiên mà còn thể hiện niềm tự hào sâu sắc với nền văn hóa và bản sắc dân tộc. Trong bối cảnh chiếc chén kiểu là sản phẩm giao thoa văn hóa, bà nhấn mạnh giá trị đặc trưng của trời Nam, khẳng định rằng nét riêng của Việt Nam không bao giờ phai nhạt, dù hòa nhập với bất kỳ nền văn hóa nào.
Tình yêu non nước qua hình ảnh đất Bắc
Câu thơ tiếp theo, “Đem cả sơn hà đất Bắc sang,” thể hiện một cách nhìn đầy tinh tế và sâu sắc về mối liên kết văn hóa giữa các vùng miền, đặc biệt là sự ảnh hưởng của văn hóa phương Bắc đối với nước ta. Dẫu chén sứ được làm theo kiểu Trung Hoa, nhưng qua con mắt tinh tế của Bà Huyện Thanh Quan, chúng lại phản ánh vẻ đẹp hài hòa giữa sự kế thừa và bản sắc Việt.
“Đất Bắc” ở đây có thể hiểu là văn hóa Trung Hoa – nơi có truyền thống chế tác sứ tinh xảo – nhưng khi đi vào nghệ thuật và đời sống Việt Nam, nó đã được biến hóa để trở thành sản phẩm riêng của người Việt. Cách dùng hình ảnh “sơn hà” nhấn mạnh sự giao thoa văn hóa mà không làm mất đi tinh thần tự tôn dân tộc.
Triết lý văn hóa và nghệ thuật qua hai câu thơ
Hai câu thơ ngắn ngủi nhưng lại chứa đựng triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa bản sắc và hội nhập. Trong bối cảnh lịch sử, việc tiếp nhận và sáng tạo từ những ảnh hưởng bên ngoài đã tạo nên nét đặc trưng độc đáo cho văn hóa Việt Nam.
Bà Huyện Thanh Quan, với tư duy nhạy bén, đã biến chiếc chén sứ – một vật dụng thường ngày – thành biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa, nơi giao thoa giữa cái “Nam” và cái “Bắc,” giữa bản địa và ngoại lai. Tuy tiếp thu tinh hoa từ nước bạn, nhưng Việt Nam vẫn giữ được sự riêng biệt, giống như cách mà thiên nhiên và con người Việt Nam in đậm dấu ấn trong từng nét vẽ.
Tầm vóc của một tâm hồn lớn
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Bà Huyện Thanh Quan còn là một người yêu quê hương tha thiết. Qua bài thơ này, bà khéo léo thể hiện lòng tự hào dân tộc một cách tinh tế, vừa tôn vinh văn hóa truyền thống, vừa mở lòng đón nhận những giá trị mới.
Đặc biệt, việc sử dụng hình ảnh “trời Nam” và “đất Bắc” cũng phản ánh khát vọng hòa hợp, hòa bình của một con người sống trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Tâm hồn nhạy cảm của bà luôn hướng về cái đẹp, cái thiện, tìm kiếm sự kết nối giữa các giá trị văn hóa để làm giàu thêm tinh thần dân tộc.
Lời kết
Bài thơ “Đề cái chén vẽ sơn thủy” là một tác phẩm tuy nhỏ về hình thức, nhưng mang giá trị lớn lao về mặt tư tưởng. Qua hai câu thơ, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ tôn vinh vẻ đẹp nghệ thuật mà còn gửi gắm niềm tự hào dân tộc, tinh thần tiếp thu có chọn lọc, và khẳng định bản sắc Việt trong dòng chảy văn hóa.
Tác phẩm là lời nhắc nhở chúng ta rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, bản sắc dân tộc cũng là điều cốt lõi làm nên giá trị của một dân tộc, một con người. Trong mỗi tác phẩm nghệ thuật, dù nhỏ bé, vẫn luôn ẩn chứa những câu chuyện lớn lao về văn hóa và lịch sử.
*
Bà huyện Thanh Quan – Tài năng thi ca và tâm hồn nữ nhi vang vọng trong lịch sử văn học Việt Nam
Bà Huyện Thanh Quan (1805–1848), tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong những nữ thi nhân hiếm hoi để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam thời cận đại. Sinh ra tại phường Nghi Tàm, huyện Vĩnh Thuận – một vùng đất bên Hồ Tây nên thơ, bà mang trong mình sự nhạy cảm tinh tế trước thiên nhiên và thời cuộc. Những gì thuộc về cuộc đời, tài năng và sự nghiệp của bà, dù ít ỏi, nhưng lại lan tỏa giá trị lâu dài, ghi dấu ấn khó phai trong lòng hậu thế.
Từ gốc rễ trí tuệ đến hành trình làm vợ, làm quan phu nhân
Nguyễn Thị Hinh sinh trưởng trong một gia đình nho học danh giá. Cha bà, Nguyễn Lý, là một nhà khoa bảng xuất sắc, đỗ Thủ khoa dưới triều vua Lê Hiển Tông. Được học trò nổi tiếng của cụ là Phạm Quý Thích trực tiếp dạy dỗ, bà đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tình yêu đặc biệt dành cho văn chương.
Là vợ của ông Lưu Nghị – một vị quan huyện tài hoa và đức độ, bà trở thành “Bà Huyện Thanh Quan” khi ông làm tri huyện Thanh Quan (nay thuộc Thái Bình). Dẫu vậy, cuộc đời bà không tránh khỏi những bất hạnh. Ông Lưu Nghị mất sớm ở tuổi 43, để lại bà cùng bốn người con trong cảnh cô quạnh. Sau sự ra đi của chồng, bà từ bỏ chốn quan trường và sống cuộc đời ẩn dật bên Hồ Tây, giữ trọn lòng thủy chung, vượt qua nỗi đau bằng tâm hồn thanh tao và sáng tác thi ca.
Một tâm hồn thơ trác việt
Sự nghiệp thơ ca của Bà Huyện Thanh Quan tuy để lại rất ít tác phẩm, nhưng mỗi bài thơ đều là viên ngọc quý, kết tinh từ tài năng và chiều sâu tư tưởng. Sáng tác của bà chủ yếu được viết bằng chữ Nôm, với thể thơ Đường luật trang nghiêm, chuẩn mực. Trong thơ bà, cảm xúc hoài cổ, thương nước, nhớ nhà và nỗi buồn sâu lắng trước thế sự được thể hiện một cách tinh tế qua hình ảnh thiên nhiên u nhã mà thấm đượm tâm trạng.
Các tác phẩm như Qua đèo Ngang, Thăng Long hoài cổ, Chiều hôm nhớ nhà… không chỉ bộc lộ vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà còn phản chiếu tấm lòng yêu nước thương dân, nỗi niềm trăn trở trước sự suy vi của thời cuộc.
“Qua đèo Ngang”, bài thơ nổi tiếng nhất của bà, là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ, lột tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nữ thi sĩ giữa cảnh đất trời bao la mà lòng lại quặn thắt nỗi nhớ nước, nhớ nhà:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Người phụ nữ tài hoa giữa thời thế biến động
Dù sống trong thời kỳ Nho giáo khắt khe, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nổi bật bởi tài năng thi ca mà còn bởi vai trò là một nhà giáo dục. Dưới triều vua Minh Mạng, bà được mời vào cung làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các công chúa và cung phi. Vị trí này không chỉ khẳng định học vấn uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài đức và phẩm chất của bà.
Tuy nhiên, cuộc đời của bà cũng là một chuỗi những mất mát và bi kịch. Sau khi chồng qua đời, bà sống trong cảnh góa bụa, lặng lẽ chăm sóc con cái và giữ gìn phẩm giá. Cuộc đời bà khép lại ở tuổi 43, nhưng hình ảnh người nữ thi sĩ tài hoa vẫn sống mãi trong lòng người đọc qua từng câu chữ.
Di sản văn học vượt thời gian
Bà Huyện Thanh Quan đã để lại cho văn học Việt Nam những áng thơ bất hủ. Tác phẩm của bà không chỉ là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ trang nhã và nghệ thuật tạo hình, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Thơ của bà gợi lên nỗi buồn man mác, đầy nhân bản, đồng thời khơi dậy lòng yêu nước, yêu quê hương. Chính sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên, lòng hoài cổ và khát vọng tự do đã khiến tên tuổi của bà vượt lên trên mọi khuôn khổ thời gian, trở thành một biểu tượng đẹp trong lịch sử văn học Việt Nam.
Lời kết
Dù cuộc đời ngắn ngủi và tác phẩm không nhiều, nhưng Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn lớn trong văn hóa và văn học nước nhà. Bà không chỉ là một nữ thi nhân tài năng mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam – thanh tao, sâu sắc và đầy nghị lực.
Những vần thơ của bà, qua bao thế kỷ, vẫn vang vọng như tiếng nói từ cõi lòng của một tâm hồn yêu nước, yêu quê hương, và luôn khắc khoải với nỗi niềm nhân thế. Bà Huyện Thanh Quan mãi mãi là một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học Việt Nam, nơi vẻ đẹp ngôn từ hòa quyện với tinh thần dân tộc.
Viên Ngọc Quý.