Bài thơ: Đẹp xưa – Huy Cận

Đẹp xưa

Huy Cận

Ngập ngừng mép núi quanh co
Lưng đèo quán dựng, mưa lò mái ngang…
Vi vu gió hút nẻo vàng.
Một trời thu rộng mấy hàng mây nao.

Dừng cương nghỉ ngựa non cao
Dặm xa lữ thứ kẻ nào héo hon…

Đi rồi, khuất ngựa sau non;
Nhỏ thưa tràng đạc, tiếng còn tịch liêu…
Trơ vơ buồn lọt quán chiều
Mái nghiêng nghiêng gửi buồn theo hút người.

*

“Đẹp Xưa” – Hoài Niệm Về Một Thời Đã Qua

Huy Cận, thi sĩ của những nỗi buồn và sự hoài niệm, qua bài thơ “Đẹp Xưa” đã vẽ nên một bức tranh đầy chất cổ kính và lãng đãng, đưa người đọc bước vào không gian mờ ảo của thời gian, nơi vẻ đẹp của quá khứ vẫn còn lưu dấu trong từng đường nét tự nhiên và cảm xúc con người.

Bức tranh thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng

Bài thơ mở ra với khung cảnh vùng núi non hoang sơ và u tịch:
“Ngập ngừng mép núi quanh co
Lưng đèo quán dựng, mưa lò mái ngang.”

Hình ảnh “mép núi quanh co” và “lưng đèo” hiện lên như một con đường dẫn vào cõi tĩnh mịch của thiên nhiên. Trong cái lạnh lẽo và hun hút của vùng đồi núi, một quán nhỏ chênh vênh với “mưa lò mái ngang” càng làm nổi bật sự cô liêu, đơn độc.

Khung cảnh tiếp tục trải rộng với:
“Vi vu gió hút nẻo vàng
Một trời thu rộng mấy hàng mây nao.”

Gió vi vu thổi qua những con đường vàng lá rụng, hàng mây trôi lững lờ trên bầu trời thu rộng lớn. Huy Cận không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn gieo vào lòng người đọc một cảm giác mênh mang, bâng khuâng, như chính nỗi lòng của người lữ khách trong hành trình cô độc của mình.

Nỗi buồn của lữ khách – Tiếng vọng của thời gian

Giữa không gian rộng lớn ấy, hình ảnh người lữ khách hiện lên đầy cô đơn:
“Dừng cương nghỉ ngựa non cao
Dặm xa lữ thứ kẻ nào héo hon…”

Người lữ khách dừng chân, ánh mắt thả dài theo dặm đường xa xôi. Sự mỏi mệt không chỉ đến từ hành trình dài mà còn từ nỗi lòng hoang hoải. Hình ảnh “kẻ nào héo hon” không chỉ ám chỉ sự cô đơn của nhân vật mà còn phản chiếu nỗi buồn sâu lắng trong lòng người đọc, như một tiếng vọng từ quá khứ.

Khi người lữ khách rời đi, hình ảnh trở nên càng thấm đẫm nỗi buồn:
“Đi rồi, khuất ngựa sau non;
Nhỏ thưa tràng đạc, tiếng còn tịch liêu…”

Cảnh vật và âm thanh như ngưng đọng lại. Tiếng tràng đạc “nhỏ thưa” và “tịch liêu” gợi lên sự im lặng đến nao lòng, làm nổi bật sự vắng vẻ và hoang vắng của cảnh chiều nơi miền núi.

Quán chiều – Điểm nhấn của nỗi cô đơn

Hình ảnh quán chiều trong bài thơ là biểu tượng của sự cô tịch và hoài niệm:
“Trơ vơ buồn lọt quán chiều
Mái nghiêng nghiêng gửi buồn theo hút người.”

Quán chiều, nơi người lữ khách dừng chân, không chỉ là một địa điểm vật lý mà còn là không gian cảm xúc. Sự trơ vơ và buồn bã của quán như ôm trọn tâm hồn người khách, để rồi khi bước chân rời xa, nỗi buồn ấy vẫn bám theo, như một mảnh hồn xưa lưu lạc trong không gian rộng lớn.

Vẻ đẹp cổ kính và thông điệp của bài thơ

“Đẹp Xưa” là bài thơ thấm đẫm nỗi hoài cổ. Vẻ đẹp trong thơ không nằm ở sự rực rỡ hay phồn hoa mà là nét đẹp trầm mặc, tĩnh lặng, đầy chất suy tư. Thiên nhiên trong thơ Huy Cận không chỉ là bối cảnh mà còn mang dáng dấp của một nhân chứng lịch sử, lưu giữ ký ức của thời gian và con người.

Qua bài thơ, Huy Cận nhắn nhủ về sự trân trọng những gì đã qua. Dẫu thời gian có trôi đi, những giá trị xưa cũ, dù đơn sơ hay lặng lẽ, vẫn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn con người. Đó chính là vẻ đẹp vĩnh hằng của ký ức, của những điều giản dị mà sâu sắc.

Kết luận

“Đẹp Xưa” là một bản hòa ca của nỗi buồn, sự hoài niệm và những xúc cảm lặng lẽ nhưng sâu sắc. Qua từng câu thơ, Huy Cận dẫn dắt người đọc bước vào không gian mộng mơ của miền ký ức, nơi mọi thứ đều nhuốm màu thời gian. Đây không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên hay con người mà còn là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về việc giữ gìn và nâng niu vẻ đẹp cổ kính, tinh khôi của quá khứ trong tâm hồn mỗi người.

*

Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng

Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.

Tuổi thơ và con đường học vấn

Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.

Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống

Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.

Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).

Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.

Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.

Giải thưởng và vinh danh

Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.

Di sản để lại

Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.

Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *