Bài thơ: Đĩ Cầu Nôm – Nguyễn Khuyến

Đĩ Cầu Nôm

Nguyễn Khuyến

 

Thiên hạ bao giờ cho hết đĩ?
Trời sinh ra cũng để mà chơi!
Dễ mấy khi làm đĩ gặp thời,
Chơi thủng trống long dùi âu mới thích.
Đĩ bao tử càng chơi càng lịch,
Tha hồ cho khúc khích chị em cười:
Người ba đấng, của ba loài,
Nếu những như ai thì đĩ mốc.
Đĩ mà có tàn, có tán, có hương án, có bàn độc,
Khá khen thay làm đĩ có tông.
Khắp giang hồ chẳng chốn nào không,
Suốt Nam Bắc Tây Đông đều biết tiếng.
Đĩ mười phương chơi cho đủ chín,
Còn một phương để nhịn lấy chồng.
Chém cha cái kiếp đào hồng,
Bạn với kẻ anh hùng cho đứng số.
Vợ bợm, chồng quan, danh phận đó,
Mai sau ngày giỗ có văn nôm.
Cha đời con đĩ cầu Nôm.

Cầu Nôm thuộc làng Đại Đồng ở Hải Hưng. Ở đây có nghề đúc nồi đồng bán khắp nơi và mua nồi hỏng về đúc lại. Ca dao có câu “Nồi nát lại về Cầu Nôm, Con gái nỏ mồm về ở với cha”. Nguyễn Khuyến dùng Cầu Nôm với ý là làm đĩ khắp nơi rồi lại về quê quán. Bài thơ phê phán đạo đức xã hội bấy giờ xuống cấp, thối nát đương thời.

*

“Đĩ Cầu Nôm – Lời Phê Phán Đắng Cay Về Đạo Đức Xã Hội”

Nguyễn Khuyến, với tài năng và tầm nhìn của mình, đã không chỉ dừng lại ở những bài thơ trữ tình hay phong cảnh quê hương. Ông còn là một bậc thầy trong việc sử dụng ngòi bút trào phúng để khắc họa và phê phán những góc khuất của xã hội. “Đĩ Cầu Nôm”, một bài thơ đậm chất trào phúng, chính là lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự xuống cấp của đạo đức và những giá trị xã hội thời bấy giờ.

Bức Tranh Châm Biếm Sâu Cay

Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi đầy bức bối:

“Thiên hạ bao giờ cho hết đĩ?
Trời sinh ra cũng để mà chơi!”

Nguyễn Khuyến không chỉ sử dụng từ ngữ táo bạo mà còn mạnh dạn đặt vấn đề về một hiện tượng xã hội: sự lan tràn của những giá trị suy đồi và lối sống buông thả. “Đĩ” ở đây không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn là ẩn dụ cho những kẻ bất chấp đạo đức, sống chỉ để hưởng thụ và phục vụ lợi ích cá nhân.

Câu thơ không chỉ là sự giễu cợt mà còn là nỗi xót xa trước thực trạng con người mờ mắt chạy theo danh lợi, chấp nhận đánh đổi cả nhân phẩm để “chơi thủng trống long dùi”.

Nghệ Thuật Trào Phúng Tinh Tế

“Đĩ bao tử càng chơi càng lịch,
Tha hồ cho khúc khích chị em cười.”

Hình ảnh “đĩ bao tử” – những kẻ mới bước vào con đường sa ngã, được Nguyễn Khuyến khắc họa với giọng điệu hài hước nhưng cay độc. Họ không chỉ là sản phẩm của xã hội mà còn là nguồn cười mỉa mai của chính những người xung quanh. Nụ cười ấy, thực ra, không chỉ là sự chế nhạo mà còn là tiếng thở dài trước sự băng hoại của đạo đức.

Cao trào của sự châm biếm đạt đến đỉnh điểm ở câu:

“Đĩ mà có tàn, có tán, có hương án, có bàn độc,
Khá khen thay làm đĩ có tông.”

Nguyễn Khuyến mỉa mai sâu sắc những kẻ biến hành vi đồi bại thành “nghề nghiệp”, thậm chí tự tô vẽ cho mình vẻ hào nhoáng, danh giá. Bằng cách đối lập giữa hình ảnh “đĩ” và những biểu tượng trang nghiêm như “hương án”, “bàn độc”, tác giả phơi bày sự giả tạo, đạo đức giả trong xã hội.

Cái Giá Của Sự Sa Ngã

“Đĩ mười phương chơi cho đủ chín,
Còn một phương để nhịn lấy chồng.”

Hai câu thơ này vừa mang tính châm biếm, vừa gợi lên nỗi chua chát. Người “đĩ” trong thơ Nguyễn Khuyến không chỉ là một hình tượng cá nhân mà còn đại diện cho một lối sống buông thả, chạy theo lợi lộc bất chấp hậu quả. Đến khi không còn gì để “chơi”, họ quay lại với vai trò của một người vợ, một người mẹ – nhưng liệu còn giữ được phẩm giá?

Câu thơ cuối “Cha đời con đĩ cầu Nôm” như một tiếng thở dài dứt khoát, bộc lộ nỗi phẫn nộ và khinh miệt của tác giả trước hiện thực xã hội suy đồi. Cầu Nôm, nơi từng là biểu tượng của sự tái chế và làm mới, giờ đây lại mang hàm nghĩa của sự suy đồi đạo đức khi con người quay về sau những tháng ngày trượt dài.

Thông Điệp Sâu Sắc Về Đạo Đức Xã Hội

Qua bài thơ “Đĩ Cầu Nôm”, Nguyễn Khuyến không chỉ lên án sự xuống cấp của đạo đức xã hội mà còn đặt ra câu hỏi lớn về giá trị nhân phẩm và vai trò của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ những giá trị truyền thống. Ông đã sử dụng hình ảnh táo bạo, giọng điệu châm biếm nhưng ẩn chứa nỗi xót xa để thức tỉnh con người.

Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một xã hội đầy rẫy sự giả tạo và sa ngã, mà còn thấy rõ tình yêu và nỗi đau của tác giả trước sự mai một của những giá trị tốt đẹp. “Đĩ Cầu Nôm” là bài học nhắc nhở rằng, để sống đúng nghĩa, con người không thể quên đi bổn phận gìn giữ đạo đức và nhân phẩm – những giá trị làm nên nền tảng của một xã hội lành mạnh và tiến bộ.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *