Bài thơ: Đi Hát Mất Ô – Tú Xương

Đi Hát Mất Ô

Tú Xương

Đêm qua anh đến chơi đây
Giày chân anh dận, ô tay anh cầm
Rạng ngày sang trống canh năm
Anh dậy, em hãy còn nằm trơ trơ
Hỏi ô, ô mất bao giờ
Hỏi em, em cứ ậm ờ không thưa
Chỉn e rầy gió mai mưa
Lấy gì đi sớm về trưa với tình?

*

“Đi Hát Mất Ô” – Tiếng Cười Trào Phúng Trong Bi Kịch Nhỏ Của Đời Sống”

Tú Xương, với tài năng thơ trào phúng bậc thầy, luôn biết cách biến những chuyện tưởng chừng nhỏ nhặt trong đời sống thường nhật thành đề tài để phê phán, giễu nhại một cách sâu sắc. Bài thơ Đi Hát Mất Ô không chỉ là một câu chuyện hài hước về việc mất ô mà còn ẩn chứa trong đó những thông điệp sâu cay về tình người, thói đời và cách ứng xử trong xã hội.

Bức Tranh Đời Thường Đầy Tính Hài Hước

Ngay từ những câu thơ mở đầu, bài thơ đã phác họa một bối cảnh sinh động và đời thường:

Đêm qua anh đến chơi đây
Giày chân anh dận, ô tay anh cầm.

Hình ảnh một người khách đến chơi trong đêm khuya với đầy đủ giày dép, ô cầm tay không chỉ khơi gợi một tình huống quen thuộc mà còn tạo nên sự thân thuộc, gần gũi. Nhưng trớ trêu thay, đến rạng sáng, khi anh ta chuẩn bị ra về, lại xảy ra sự cố:

Rạng ngày sang trống canh năm
Anh dậy, em hãy còn nằm trơ trơ.

Người khách đã sẵn sàng, nhưng chủ nhà – người “em” trong câu chuyện – vẫn nằm thản nhiên, chẳng mảy may bận tâm. Chi tiết này không chỉ gây cười mà còn hé lộ một thái độ thờ ơ, thiếu trách nhiệm, tạo nên mâu thuẫn hài hước cho bài thơ.

Nỗi Niềm Khi Mất Ô

Cao trào của câu chuyện xuất hiện khi anh khách phát hiện ra chiếc ô của mình đã biến mất:

Hỏi ô, ô mất bao giờ
Hỏi em, em cứ ậm ờ không thưa.

Hình ảnh “hỏi ô, ô mất” và thái độ “ậm ờ không thưa” của người chủ tạo nên một tình huống đối đáp đầy hài hước nhưng cũng mang tính châm biếm sâu sắc. Qua đó, Tú Xương muốn nói lên thói quen thiếu trách nhiệm, đùn đẩy và né tránh khi xảy ra chuyện trong xã hội lúc bấy giờ.

Chiếc ô, tưởng chừng chỉ là một vật dụng nhỏ bé, lại trở thành biểu tượng cho sự mất mát không chỉ về vật chất mà còn về niềm tin, tình cảm giữa con người với con người.

Nỗi Lo Cho Cuộc Sống Ngày Mai

Trong hai câu kết, người khách không chỉ dừng lại ở nỗi buồn mất ô mà còn bày tỏ nỗi lo lắng cho những ngày sắp tới:

Chỉn e rầy gió mai mưa
Lấy gì đi sớm về trưa với tình?

Ở đây, chiếc ô không chỉ đơn thuần là vật che nắng che mưa mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho sự che chở, bảo vệ trong cuộc sống. Mất ô đồng nghĩa với mất đi sự bảo vệ trước những thử thách của cuộc đời, khiến con người cảm thấy trống trải, bất an.

Thông Điệp: Chuyện Nhỏ, Ý Nghĩa Lớn

Bài thơ Đi Hát Mất Ô không chỉ dừng lại ở việc kể một câu chuyện hài hước, mà còn ẩn chứa những thông điệp lớn lao:

Phản ánh thói đời thiếu trách nhiệm: Qua hình ảnh người chủ “ậm ờ không thưa”, Tú Xương đã khéo léo phê phán sự thờ ơ, vô tâm trong cách ứng xử giữa người với người. Đây là một lời nhắc nhở về trách nhiệm và sự tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.

Chiếc ô – Biểu tượng của sự che chở: Chiếc ô trong bài thơ không chỉ là một vật dụng thường nhật mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mất ô không chỉ là mất đi một vật sở hữu mà còn là mất đi sự an tâm, sự bảo vệ trong cuộc sống.

Hài hước nhưng sâu cay: Tinh thần trào phúng của bài thơ không chỉ mang đến tiếng cười mà còn khơi dậy sự suy ngẫm về những giá trị nhân văn, đạo đức trong xã hội.

Kết Luận

Bài thơ Đi Hát Mất Ô của Tú Xương là một tác phẩm ngắn gọn nhưng đầy sức nặng. Qua câu chuyện tưởng như vụn vặt, nhà thơ đã khéo léo gửi gắm những thông điệp lớn lao về cách sống, cách ứng xử của con người trong xã hội.

Dưới ngòi bút trào phúng của Tú Xương, tiếng cười không chỉ đơn thuần là sự giải trí, mà còn là lời cảnh tỉnh, nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự trách nhiệm, lòng tin và tình người trong cuộc sống.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *